Cùng xem thuật ngữ tiếng anh xây dựng trên youtube.
Dịch thuật chuyên ngành xây dựng đòi hỏi người dịch cần nắm chắc các thuật ngữ xây dựng. Trong giới chuyên môn, những tài liệu được dịch thuật chính xác sẽ được đánh giá cao. Ngược lại, tài liệu dịch thuật không sử dụng đúng thuật ngữ, không đảm bảo độ chính xác thì hồ sơ, tài liệu, bản vẽ sẽ không có giá trị và được đối tác tin tưởng. Trong quá trình dịch thuật tài liệu cho quý khách hàng, các chuyên gia của PNVT chúng tôi đã tập hợp 2745 thuật ngữ Anh – Việt song ngữ chuyên ngành xây dựng. Để dễ tìm kiếm thuật ngữ xây dựng trong bảng dưới đây, bạn hãy nhấn phím Ctr +F để tra cứu từ nhé.
Bạn đang xem: thuật ngữ tiếng anh xây dựng
2745 thuật ngữ xây dựng, từ vựng chuyên ngành xây dựng
Xem thêm: 5 trang web tìm font chữ bằng hình ảnh, xác định phông chữ online miễn phí
Xem Thêm : Cách bỏ ẩn và hiển thị các cột ẩn trong Excel
17 wire strandCáp xoắn 7 sợi2A/C – Air Conditioningmáy lạnh3AB – As BuiltHoàn công4AbacToán đồ5Abraham’s conesKhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt6abraham’s coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông7Abrasion DamageHư hỏng do mài mòn8AbrasiveNhám9Abrasive actionTác động mài mòn10Abrasive paperGiấy nhám11AbsorptionSự hấp thụ12Abutment, end supportMố cầu13AccelerantPhụ gia làm tăng nhanh quá trình14Accelerated testGia tốc thí nghiệm15Accelerating AdmixturePhụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết16Acceleration due to gravityGia tốc trọng trường17accelerator(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông18Accelerator, Earlystrength admixturePhụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông19AcceptanceNghiệm thu, cho phép20Access flooringSàn lối vào21AccessibleCó thể tiếp cận được22AccessoriesPhụ tùng23AccesssoriesPhụ kiện24Accidental airKhí độc, khí có hại25Accidental combinationTổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)26Accuracy (of test)Độ chính xác của thí nghiệm27Acid-resisting concreteBê tông chịu axit28acid-resisting concretebê tông chịu axit29ACMV & ventilationĐiều hòa không khí và thông gió30AcousticalÂm học31Acoustical treatmentXử lí tiếng ồn32ActionTác động, tác dụng33ActivatorChất hoạt hóa34Active carbonThan hoạt tính35Active crackVết nứt hoạt động36Activity of cementĐộ hoạt hóa xi măng37Actual construction timeThời hạn thi công thực tế38Actual loadTải trọng thực39actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích40AddendaPhụ lục41AdditionalBổ sung, thêm vào, phát sinh42Additional dead loadTĩnh tải bổ sung vào43Additional loadTải trọng phụ thêm44additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm45Addressable Fire AlarmHệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy46AddtiveChất độn, chất phụ gia thêm vào47AdhesionSự dán dính48AdhesivesDán dính49AdjudicationĐấu thầu50Adjudication; BiddingĐấu thầu51AdjustingĐiều chỉnh52AdjustmentĐiều chỉnh, cân chỉnh cho đúng53AdmixturePhụ gia54Adsorbed waterHấp thụ nước55AdsorptionHấp thụ56Advanced composite materialVật liệu composite tiên tiến57Aerated concreteBê tông xốp58aerated concretebê tông xốp/ tổ ong59Aercdynamic Stability of bridgeỔn định khí động học của cầu60Aerial ladderbê tông cốt thép dự ứng lực61AFL – Above Finished LevelPhía trên cao độ hoàn thiện62AFL – Above Floor LevelPhía trên cao trình sàn63After anchoringSau khi neo xong cốt thép dự ứng lực64After crackingSau khi nứt65After sale serviceDịch vụ sau bán hàng66after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực67Age of loadingTuổi đặt tải68Agency consultingCơ quan tư vấn69Agency consulting review/approvalCơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt70AgentChất hóa học71Agglomerate-foam concBê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ72agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ73AggregateCốt liệu74Aggregate blendingTrộn cốt liệu75Aggregate contentHàm lượng cốt liệu76Aggregate gradationCấp phối cốt liệu77Aggregate interlockSự cài vào nhau của cốt liệu78Aggregate; crusher-runCốt liệu sỏi đá79Aggregate-cement ratioTỉ lệ cốt liệu trên xi măng80Agitating speedTốc độ khuấy trộn81Agitating truckXe trộn và xe chuyên chở82AgitationSự khuấy trộn83AgitatorMáy trộn84Agitator ShakerMáy khuấy85AGL – Above Ground LevelPhía trên Cao độ sàn nền86AgressivityTính ăn mòn87Agressivity, AgressiveXâm thực88Agressivity; AgressiveXâm thực89Agricultural equipmentThiết bị nông nghiệp90AHU – Air Handling UnitThiết bị xử lý khí trung tâm91Air barrierTấm ngăn không khí92Air caissonGiếng chìm hơi ép93Air contentHàm lượng không khí94Air distributionPhân phối không khí95Air distribution systemHệ thống điều phối khí96Air entrainingSự cuốn khí97Air entrainmentHàm lượng cuốn khí98Air handlingXử lý không khí99Air inletLỗ dẫn không khí vào100Air meterMáy đo lượng khí101Air temperatureNhiệt độ không khí102Air voidBọt khí103Air-cooled blast-furnace slagXỉ lò cao để nguội trong không khí104Air-entrained concreteBê tông có phụ gia tạo bọt105Ladder:bê tông có phụ gia tạo bọt106Air-entraining agentPhụ gia cuốn khí107Air-permeability testThí nghiệm độ thấm khí108Air-placed concreteBê tông phun109air-placed concretebê tông phun110Air-supported structureKết cấu bơm, khí nén111Air-water jetVòi phun nước cao áp112Alarm – Initiating deviceThiết bị báo động ban đầu113Alarm bellChuông báo tự động114Alignment wireSợi thép được nắn thẳng115AlkaliKiềm116Alkali-aggregate reactionPhản ứng kiềm cốt liệu117Alkali-silica reactionPhản ứng kiềm silicat118AllowableSự cho phép119Allowable loadTải trọng cho phép120Allowable Load;Tải trọng cho phép121Allowable stress designThiết kế theo ứng suất cho phép122Allowable stress, Permissible stressỨng suất cho phép123Allowable stress; Permissible stressỨng suất cho phép124allowable loadtải trọng cho phép125AllowanceCác điều khoản cho phép126AllowancesSự cho phép127Allowavle bearing capacityKhả năng chịu lực cho phép128AlloyHợp kim129Alloy steelThép hợp kim130alloy steelthép hợp kim131Alloy(ed) steelThép hợp kim132Alloy(ed) steelThép hợp kim133Alluvial soilĐất phù sa bồi tích134AlluvionĐất phù sa135AltenateSo le136Altenative,OptionPhương án137Altenative;OptionPhương án138Alternate loadTải trọng đối đầu139Alternate setbacksĐộ lùi140alternate loadtải trọng đổi dấu141AlternatesCác vấn đề ngoài dự kiến142Alternates/alternativesCác vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi143AlternativesCác vấn đề ngoài dự kiến144AltitudeCao trình, cao độ công trình145Alumiante concreteBê tông aluminat146Aluminate cementXi măng aluminat147Aluminous cementXi măng aluminat148AluminumNhôm149Aluminum bridgeCầu bằng nhôm150Ambulance attendantNhân viên cứu thương151Ambulance car /ambulanceXe cứu thương152Ambulance manNhân viên cứu thương153AmmeterAmpe kế154Amount of mixingKhối lượng trộn155Amphibious backhoe excavatorMáy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy156Amplitude of stressBiên độ biến đổi ứng suất157Analyse (US: analyze)Phân tích, giải tích158Analysis of alaternates/substitutionPhân tích các biện pháp thay đổi/thay thế159AnchorNeo160Anchor and injection hole drilling machineMáy khoan nhồi và neo161Anchor blockBlock neo162Anchor boltBu lông neo163Anchor by adherenceNeo nhờ lực dính bám164Anchor plateBản mã của mấu neo165Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo166Anchor slippingTụt lùi của mấu neo167Anchor spanNhịp neo168anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép169Anchor, gormNeo170AnchorageMấu neo171Anchorage blockKhối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào172Anchorage bond stressỨng suất dính bám của neo173Anchorage deformation or seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo174Anchorage DeviceThiết bị neo175Anchorage lengthChiều dài neo176Anchorage lossMất mát dự ứng lực tại neo177Anchorage Loss ,Mất mát ứng suất tại neo178Anchorage regionKhu vực neo179Anchorage seatingBiến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo180Anchorage spacingKhoảng cách giữa các mấu neo181Anchorage zoneVùng đặt mấu neo, vùng neo182anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép183Anchored bulkhead abutmentMố neo184Anchoring deviceThiết bị để neo giữ185Anchoring plugNút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)186Angle barThép góc187angle beamxà góc; thanh giằng góc188Angle brace/angle tie in the scaffoldThanh giằng góc ở giàn giáo189Angle of interior frictionGóc ma sát trong190Angle of reposeGóc nghỉ191angle barthép góc192angle brace(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo193Angular aggregateCót liệu nhiều góc cạnh194Angular coarse aggregateCốt liệu thô nhiều góc cạnh195Annual ambient relative humidityĐộ ẩm tương đối bình quân hàng năm196AnodicCực dương197Antisymmetrical loadTải trọng phản đối xứng198antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng199Apex loadTại trọng ở nút giàn200apex loadtải trọng ở nút (giàn)201Apparent defectKhuyết tật lộ ra, trông thấy được202Application fieldLĩnh vực áp dụng203Application of liveXếp hoạt tải204Application of live loadXếp hoạt tải205Application of lived load on deck slabĐặt hoạt tải lên mặt cầu206Approach embankmentĐường dẫn lên đầu cầu207Approach roadĐường dẫn208Approach roadwayĐường dẫn vào cầu209Approach spanNhịp dẫn210Approach viaductCầu dẫn211Approaches, appwoch roadĐường dẫn vào cầu212ApprovalThỏa thuận, chuẩn y213Approved total investment costVốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận214APPROX – Approximatelyxấp xỉ, gần đúng215ApproximateGần đúng216Approximate analysisPhân tích theo phương pháp gần đúng217Approximate costGiá thành ước tính218Approximate formularCông thức gần đúng219Approximate loadTải trọng gần đúng220Approximate valueTrị số gần đúng221AppurtenancePhụ tùng222ApronSân cống223AquaticThuộc về thủy lực224Aquatic facilitiesTiện ích thủy225AqueductCầu máng226ArchVòm227Arch actionTác động vòm, hiệu ứng vòm228Arch axisĐường trục vòm229Arch culvertCông vòm230Arch ribSườn vòm231Arched bridgeCầu vòm232Arched cantilerver bridgeCầu vòm hẫng + B298233Architectural concreteBê tông kiến trục234Architectural designThiết kế kiến trúc235Architectural design/ documentationThiết kế kiến trúc / tư liệu236Architectural woodworkCông tác gỗ kiến trúc237architectural concretebê tông trang trí238Area of cross section (cross sectional area)Diện tích mặt cắt239Area of nominalDiện tích danh định240Area of reinforcementDiện tích cốt thép241Area of steelDiện tích thép242area of reinforcementdiện tích cốt thép243Areh axisĐường trục vòm244Areh ribSườn vòm245ArenaceousCốt pha246ArgillaceousSét, đất pha sét247Armband (armlet; brassard)Băng tay248Armoured concreteBê tông cốt thép249armoured concretebê tông cốt thép250ArrangementBố trí251Arrangement of longitudinales renforcement cut-outBố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm252Arrangement of reinforcementBố trí cốt thép253arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm254arrangement of reinforcementbố trí cốt thép255Articulated girderDầm ghép256articulated girderdầm ghép257Artificially graded aggregateCốt liệu đã được phân cỡ hạt258ArtworkTác phẩm mĩ thuật259AS – Australian Standardtiêu chuẩn Úc260Asbestos-cement productSản phẩm ximang amiang261ASCII – American Standard Code for Information Interchangemã thy đổi thông262Ash trayGạt tàn263Ash urnGạt tàn264AshlarĐá hộc để xây265Askew bridgeCầu xiên, cầu chéo góc266Asphal overlayLớp phủ nhựa đường267AsphaltNhựa đường Asphan268Asphalt compactorMáy lu đường nhựa asphalt269Asphalt pave finisherMáy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt270Asphaltic concreteBêtông nhựa, bêtông asphal271asphaltic concretebê tông atphan272Aspiring pump, Extraction pumpBơm hút273Aspiring pump; Extraction pumpBơm hút274AssembliesLắp đặt275AssistanceSự giúp đỡ276Assumed loadTải trọng giả định, tải trọng tính toán277Assumed temperature at the time of erectionNhiệt độ giả định lúc lắp ráp278assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán279ASTMTiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu280At mid – spanỞ giữa nhịp281At quarter pointỞ 1/4 nhịp282ATF – Along Top Flangedọc theo mặt trên cánh dầm283Athletic; recreational; and therapeutic equipmentTập thể hình, giải trí và chữa bệnh284Atmospherec-pressure steam curingBảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển285Atmospheric corrosion resistant steelThép chống rỉ do khí quyển286atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển287AttachmentCấu kiện liên kết288Atterberg limitsCác giới hạn Atterberg của đất289Atterberg testThí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg290AtticGác xép291AudiovisualNghe nhìn292Audiovisual equipmentThiết bị nghe nhìn293AuditoriumĐại giảng đường294Auger-cast pilesCọc khoan nhồi295Autoclave curingBảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp296Autoclave cycleChu kì chưng hấp297Automatic batcherTrạm trộn tự động298Automatic design programChương trình thiết kế tự động299Automatic design softwareChương trình thiết kế tự động300Automatic extending ladderThang có thể kéo dài tự động301Automatic Fire AlarmHệ thống báo cháy tự động302Automatic fire doorCửa tự động phòng cháy303Automatic relayCông tắc điện tự động rơ le304Automobile craneCần cẩu đặt trên ô tô305Auxiliary bridgeCầu phụ, cầu tạm thời306Auxiliary reinforcementCốt thép phụ307AverageTrung bình308Average bond stressỨng suất dính bám trung bình309Average loadTải trọng trung bình310Average stressỨng suát trung bình311average loadtải trọng trung bình312AwningChái313Axial compressionNén đúng tâm314Axial forceLực dọc trục315Axial loadTải trọng hướng trục316Axial reinforcing barsThanh cốt thép dọc trục317Axial tensionKéo dọc trục318tải trọng hướng trục319Axially loaded columnCột chịu tải đúng tâm320Axle LoadTải trọng trục xe321Axle loading, Axle loadTải trọng trục322Axle loading; Axle loadTải trọng trục323Axle spacingKhoảng cách giữa các trục xe324axial loadtải trọng lên trục325Axle-steel reinforcementCốt thép dọc trục326B – Basin or Bottomlưu vực sông hay ở dưới327Back fill behind abutmaitĐất đắp sau mố328BackfillKhối đất đắp (sau mố sau tường chắn)329BagBao tải (để dưỡng hộ bê tông)330Bag of cementBao xi măng331bag of cementbao xi măng332balance beamđòn cân; đòn thăng bằng333balance beamđòn cân; đòn thăng bằng334balanced loadtải trọng đối xứng335Balanced strain conditionĐiều kiện cân bằng ứng biến336balanced loadtải trọng đối xứng337balancing loadtải trọng cân bằng338balancing loadtải trọng cân bằng339Balasted reiforced concrete gleckMặt cầu BTCT có balát340ballast concretebê tông đá dăm341ballast concretebê tông đá dăm342bar(reinforcing bar) thanh cốt thép343Bar (reinforcing bar)Thanh cốt thép344Base plateThớt dưới (cố định) của gối345basement of tamped (rammed) concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông346basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông347Basic assumptionGiả thiết cơ bản348Basic combinaisonTổ hợp cơ bản (chính)349basic loadtải trọng cơ bản350basic loadtải trọng cơ bản351BeamDầm352Beam and slab floorDầm và sàn tấm353Beam of constant depthDầm có chiều cao không đổi354Beam reinforced in tension and compressionDầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén355Beam reinforced in tension onlyDầm chỉ có cốt thép chịu kéo356Beam theoryLý thuyết dầm357beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống358beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén359beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo360bearable loadtải trọng cho phép361bearable loadtải trọng cho phép362BearingGối cầu363Bearing areDiện tích tựa (ép mặt)364Bearing capacity of the foundation soilsKhả năng chịu tải của đất nền365Bearing plateĐế mấu neo dự ứng lực366Bearing stress under anchor platesỨng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo367bed loadtrầm tích đáy368Bed plateBệ đỡ phân phối lực369bed loadtrầm tích đáy370BeddingMóng cống371Before anchoringTrước khi neo cốt thép dự ứng lực372before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực373Bending crackVết nứt do uốn374bending loadtải trọng uốn375Bending momentMô men uốn376Bending moment per unitMô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản377Bending stressỨng suất uốn378bending loadtải trọng uốn379Bent-up barCốt thép uốn nghiêng lên380bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên381best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)382best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)383Betonnite lubricated caissonGiếng chìm áo vữa sét384between steel and concreteGiữa thép và bê tông385Biais buseCống chéo, cống xiên386Bicycle railingHàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu387Bill of materialsTổng hợp vật tư388bituminous concretebê tông atphan389bituminous concretebê tông atphan390Biturninous masticMát tít bi tum391BLDG – Buildingcông trình392BNS – Business Network Servicesmạng lưới kinh doanh393BoltBu lông394Bolted constructionKết cấu được liên kết bằng bu lông395Bolted spliceLiên kết bu lông396BondDính bám397bond beamdầm nối398Bond stressỨng suất dính bám399Bond transfer lengthChiều dài truyền lực nhờ dính bám400bond beamdầm nối401Bond, Bonding agentChất dính kết402Bonded tendonCốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông403bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông404BOP- Bottom of Pipeđáy ống405BOQ – Bill of QuantitiesBảng Dự toán Khối lượng406Bore pileCọc khoan407Bored cast-in-place pileCọc khoan nhồi408Bored pileCọc khoan nhồi409bored pilecọc khoan nhồi410Bottom fiberThớ dưới411Bottom flanger,Bottom slabBản cánh dưới412Bottom lateralThanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn413Bottom reinforcementCốt thép bên dưới (của mặt cắt)414Bottom slab of box girderBản đáy của dầm hộp415bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn416bottom reinforcementcốt thép bên dưới (của mặt cắt)417bow girderdầm cong418bow girderdầm cong419bowstring girdergiàn biên cong420bowstring girdergiàn biên cong421box beamdầm hình hộp422box girderdầm hộp423box beamdầm hình hộp424box girderdầm hộp425braced girdergiàn có giằng tăng cứng426Braced memberThanh giằng ngang427braced girdergiàn có giằng tăng cứng428braced memberthanh giằng ngang429BracingGiằng gió430bracing beamdầm tăng cứng431bracing beamdầm tăng cứng432bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn433bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn434brake beamđòn hãm, cần hãm435brake loadtải trọng hãm436brake beamđòn hãm, cần hãm437brake loadtải trọng hãm438Branch lineTuyến nhánh439breaking loadtải trọng phá hủy440breaking loadtải trọng phá hủy441breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,442breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,443breeze concretebê tông bụi than cốc444breeze concretebê tông bụi than cốc445brickGạch446brick girderdầm gạch cốt thép447brick wallTường gạch448brick girderdầm gạch cốt thép449brick walltường gạch450bricklayer(brickmason) thợ nề451bricklayer /brickmasonThợ nề452bricklayer’s hammer (brick hammer)búa thợ nề453bricklayer’s labourer/builder’s labourerPhụ nề, thợ phụ nề454bricklayer’s toolsCác dụng cụ của thợ nề455bricklayer’s hammer(brick hammer) búa thợ nề456bricklayer’s labourer(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề457bricklayer’s toolscác dụng cụ của thợ nề458BridgeCầu459bridge beamdầm cầu460Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriquesCầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn461Bridge deckKết cấu nhịp cầu462Bridge design for one traffic laneCầu cho một làn xe463Bridge design for two or more traffic lanesCầu cho 2 hay nhiều làn xe464Bridge endĐầu cầu465Bridge engineeringKỹ thuật cầu466Bridge floorHệ mặt cầu467Bridge loacationChọn vị trí xây dựng cầu468Bridge location, Bridge positionVị trí cầu469Bridge on curveCầu cong470Bridge test resultKết quả thử nghiệm cầu471Bridge typeKiểu cầu472bridge beamdầm cầu473Broad flange beamdầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)474broad flange beamdầm có cánh bản rộng (dầm i, t)475broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ476broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ477BSP – British Standard Pipeống theo tiêu chuẩn Anh478BT – Bath Tubbồn tắm479Buckling lenghChiều dài uốn dọc480buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc481buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc482buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)483buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)484buiding siteCông trường xây dựng485Builder’s hoistMáy nâng dùng trong xây dựng486builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng487Building areaDiện tích sàn xây dựng488Building densityMật độ xây dựng489Building investment projectDự án đầu tư xây dựng490building site latrineNhà vệ sinh tại công trường xây dựng491building sitecông trường xây dựng492building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng493build-up girderdầm ghép494build-up girderdầm ghép495built up sectionthép hình tổ hợp496built up sectionthép hình tổ hợp497bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm498bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm499bunched beamchùm nhóm500bunched beamchùm nhóm501BuoyancyLực đẩy nổi502Buoyancy effectHiệu ứng thủy triều503buried concretebê tông bị phủ đất504buried concretebê tông bị phủ đất505Bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông506Bursting in the region of end anchorageVỡ tung ở vùng đặt neo507bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông508BuseCống509bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa510bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa511Buttressed wallTường chắn có các tường chống phía trước512C – C shaped steel purlinxà gồ thép tiết diện chữ C513C.J. – Control Jointor Construction Joint514Cable dispositionBố trí cốt thép dự ứng lực515Cable passingLuồn cáp qua516Cable traceĐường trục cáp517Cable trace with segmental lineĐường trục cáp gồm các đoạn thẳng518cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực 519Cable-stayed bridgeCầu dây xiên520CaissonGiếng chìm521Caisson on temporary cofferdamGiếng chìm đắp đảo522Calculating noteBản ghi chép tính toán, Bản tính523Calculation dataDữ liệu để tính toán524Calculation exampleVí dụ tính toán525Calculation stressỨng suất tính toán526CamberĐộ vồng ngược527camber beamdầm cong, dầm vồng528camber beamdầm cong, dầm vồng529Canlilever cosntruction methodPhương pháp thi công hẫng530CantileverHẫng, phần hẫng531cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn532cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa533Cantilever bridgeCầu dầm hẫng534Cantilever dimensionĐộ vươn hẫng535cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn536cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa537Cantilever(ed) beamDầm hẫng538capacitive loadtải dung tính (điện)539capacitive loadtải dung tính (điện)540capping beamdầm mũ dọc541Carbon steeldầm mũ dọc542Carbon steelThép các bon (thép than)543carbon steelThép các bon (thép than)544carcasekhung sườn (kết cấu nhà)545carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]khung sườn (kết cấu nhà)546cased beamdầm thép bọc bê tông547cased beamdầm thép bọc bê tông548castđổ bê tông (sự đổ bê tông)549cast concretebê tông đúc550Cast in many stage phrasesĐổ bê tông theo nhiều giai đoạn551Cast in placeĐúc bê tông tại chỗ552Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ553Cast in situ structure (slab, beam, column)Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)554Cast ironGang đúc555Cast steelThép đúc556cast concretebê tông đúc 8557cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn558cast in placeđúc bê tông tại chỗ559cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ560cast in situ structure(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)561cast steelthép đúc562Cast,(casting)Đổ bê tông (sự đổ bê tông)563Castellated beamdầm thủng564castellated beamdầm thủng565castelled sectionthép hình bụng rỗng566castelled sectionthép hình bụng rỗng567Casting scheduleThời gian biểu của việc đổ bê tông568casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông569cast-in-place(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ570Cast-in-place bored pileCọc khoan nhồi đúc tại chỗ571Cast-in-place concrete caissonGiếng chìm bê tông đúc tại chỗ572Cast-in-place concrete pileCọc đúc bê tông tại chỗ573cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ574cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ575cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ576Cast-in-place, posttensioned bridgeCầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ577Cast-in-situ flat place slabBản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ578cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ579cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử580cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử581CauplingNối cốt thép dự ứng lực582Cause for deterioratioNguyên nhân hư hỏng583Cellartầng trệt584cellar window (basement window)các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm585cellar window(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm586cellular concretebê tông tổ ong587cellular girderdầm rỗng lòng588cellular concretebê tông tổ ong589cellular girderdầm rỗng lòng590cementXi măng591cement concretebê tông xi măng592Cement contentHàm lượng xi măng593cement concretebê tông xi măng594Cement-sand grout pour injectionVữa ximăng cát để tiêm (phụt)595Center lineĐường trục, đường tim596Center of gravityTrọng tâm597Center spiralLõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép598center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép599Centering,false workĐà giáo treo, giàn giáo600Centifical pump, Impeller pumpBơm ly tâm601Centifugal forceLực ly tâm602Centre lineĐường tim,đường trục603centre point loadtải trọng tập trung604centre point loadtải trọng tập trung605Centred prestressingDự ứng lực đúng tâm606centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục607centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục608Centrifugal forceLực ly tâm609centrifugal loadtải trọng ly tâm610centrifugal loadtải trọng ly tâm611Centroid liesTrục trung tâm612CFW – Continuous Fillet Weldđường hàn mép liên tục613ChangeThay đổi614changing loadtải trọng thay đổi615changing loadtải trọng thay đổi616channel sectionthép hình chữ U617channel sectionthép hình chữ u618Characteristic strengthCường độ đặc trưng619Checking concrete qualityKiểm tra chất lượng bê tông620checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông621Chemical admixturePhụ gia hóa chất622chilled steelthép đã tôi623Chillid steelThép đã tôi624chimneyống khói (lò sưởi)625chimney bondcách xây ống khói626chimney bondcách xây ống khói627Chloride penetrationThấm chất cloride628chopped beamtia đứt đoạn629chopped beamtia đứt đoạn630ChordThanh biên dàn631CHS – Circular Hollow Sectionthép tiết diện tròn rỗng632chuting concretebê tông lỏng633chuting concretebê tông lỏng634cinder concretebê tông xỉ635cinder concretebê tông xỉ636Circular sectionMặt cắt hình nhẫn637Circular sliding surfaceMặt trượt tròn638circulating loadtải trọng tuần hoàn639circulating loadtải trọng tuần hoàn640clarke beamdầm ghép bằng gỗ641clarke beamdầm ghép bằng gỗ642Class of loadingCấp của tải trọng643ClayĐất sét644Clear spanKhoảng cách trống (nhịp trống)645ClearanceTịnh không (khoảng trống)646Clearance for navigationKhổ giới hạn thông thuyền647Cloar spanNhịp tịnh không648Closed lengthChiều dài kích khi không hoạt động649ClosureHợp long650Closure jointMối nối hợp long (đoạn hợp long)651closure jointmối nối hợp long (đoạn hợp long)652CLR – Clearancekích thước thông thuỷ, lọt lòng653CMU – Cement Masonry Unitkhối xây vữa XM654CoatingVật liệu phủ để bảo vệ cốt thép655cobble concretebê tông cuội sỏi656cobble concretebê tông cuội sỏi657Cobble, ashalar stoneĐá hộc, đá xây658Code, Standart, SpecificationTiêu chuẩn659Coefficient of roughnessHệ số nhám660Coefficient of sliding frictionHệ số ma sát trượt661Coefficient of thermal exspansionHệ số dãn dài do nhiệt662CofferdamĐê quai (ngăn nước tạm)663Cohesionless soil, granular materialĐất không dính kết, đất rời rạc664Cohesive soilĐất dính kết665cold rolled steelthép cán nguội666cold rolled steelthép cán nguội667collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng668collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng669collapsible beamdầm tháo lắp được670collapsible beamdầm tháo lắp được671collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)672collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)673ColumnCột674combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép675combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép676Combined dead, live and impact stressỨng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích677combined loadtải trọng phối hợp678combined loadtải trọng phối hợp679commercial concretebê tông trộn sẵn680commercial concretebê tông trộn sẵn681Compact earthĐất chặt682Compacted sandCát chặt683CompactnessĐộ chặt684Company, corporationCông ty685Compatability of strainsTương thích biến dạng686Competition, CompetingCạnh tranh687composit beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp688Composite beam bridgeCầu dầm liên hợp689Composite flexural memberCờu kiện liên hiệp chịu uốn690composite loadtải trọng phức hợp691Composite memberCờu kiện liên hợp692Composite prestressed structureKết cấu dự ứng lực liên hợp693Composite sectionMặt cắt liên hợp694Composite steel and concrete structureKết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép695composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp696composite loadtải trọng phức hợp697composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép698compound beamdầm hỗn hợp699compound girderdầm ghép700compound beamdầm hỗn hợp701compound girderdầm ghép702compound girderconcrete zoneVùng bê tông chịu nén703compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén704Compression flange of T-girderChiều rộng bản chịu nén của dầm T705Compression memberCờu kiện chịu nén706Compression reinforcementCốt thép chịu nén707compression reinforcementcốt thép chịu nén708compressive loadtải trọng nén709Compressive strength at 28 days ageCường độ chịu nén ở 28 ngày710Compressive stressỨng suất nén711compressive loadtải trọng nén712Computed strength capacityKhả năng chịu lực đã tính toán được713Concentrated forceLực tập trung714concentrated loadtải trọng tập trung715concentrated loadtải trọng tập trung716ConcreteBê tông717Concrete age at prestressing timeTuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực718Concrete aggregate (sand and gravel)cốt liệu bê tông (cát và sỏi)719concrete base coursecửa sổ tầng hầm720Concrete compositionThành phần bê tông721Concrete coverBê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)722concrete floorSàn bê tông723Concrete hardningDurcissement du beton724Concrete hingeChốt bê tông725concrete mixer/gravity mixerMáy trộn bê tông726Concrete proportioningCông thức pha trộn bê tông727Concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực728Concrete surface treatementXử lý bề mặt bê tông729Concrete test hammerSúng bật nảy để thử cường độ bê tông730Concrete thermal treatementXử lý nhiệt cho bê tông731Concrete unit weight, density of concreteTrọng lượng riêng bê tông732concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực733concrete aggregate(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)734concrete base coursecửa sổ tầng hầm735concrete compositionthành phần bê tông736concrete coverbê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)737concrete floorsàn bê tông738concrete hingechốt bê tông739concrete mixer(gravity mixer) máy trộn bê tông740concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông741concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực742Concrete-filled pipe pileCọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng743Condition of curingĐiều kiện dưỡng hộ bê tông744Conic holeLỗ hình chóp cụt745conjugate beamdầm trang trí, dầm giả746CONN – Connectionmối nối747Connect by hingeNối khớp748connected loadtải trọng liên kết749ConnectionGhép nối750Connection strand by strandNối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau751ConnectorNeo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)752Considered sectionMặt cắt được xét753constant alongthe spankhông thay đổi dọc nhịp754constant loadtải trọng không đổi, tải trọng tĩnh755Construction costGiá thành thi công756Construction documentHồ sơ thi công757Construction equipmentThiết bị thi công758Construction loadTải trọng thi công759Construction materialVật liệu xây dựng760Construction successive stage(s)(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau761Construction, workCông trình762Consulting engineerKỹ sư cố vấn763Contact surfaceBề mặt tiếp xúc764Content, DosageHàm lượng765Continous beamDầm liên tục766Continuity factorHệ số xét đến tính liên tục của các nhịp767continuous beamdầm liên tục768continuous concretebê tông liền khối769continuous girderdầm liên tục770Continuous granulametryCấp phối hạt liên tục771continuous loadtải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều772Continuous slab deckKết cấu nhịp bản liên tục773Continuous spanNhịp liên tục774Contract areaDiện tích tiếp xúc775Contract, agreementHợp đồng776ContractionCo ngắn lại777Contraction, shrinkageCo ngót778ContractorNgười nhận thầu, nhà thầu (bên B)779contractor’s name plateBiển ghi tên Nhà thầu780Control, checkingKiểm tra (kiểm toán)781controlling beamtia điều khiển782Conventional elasticity limitGiới hạn đàn hồi qui ước783Conventional valueTrị số qui ước784convergent beamchùm hội tụ785CoordinateTọa độ786copper clad steelthép mạ đồng787Corner connectorNeo kiểu thép góc788Corroded reinforcementCốt thép đã bị rỉ789Corrosion fatigueMỏi rỉ790Corrosive agentChất xâm thực791Corrosive environment agressiveMôi trường ăn mòn792Counterfort wallTường chắn có các tường chống phía sau793Counterpoiser, CounterbalanceĐối trọng794CouplerĐầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực795Coupler (coupling)Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau796CoupleurBộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau797CourbatureĐộ cong798CourseGiáo trình (khóa học)799cover ( boards) for the staircaseTấm che lồng cầu thang800Cover plateBản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )801Covered concrete sectionMặt cắt bê tông đã bị nứt802Covering materialVật liệu bao phủ803Cover-meter, Rebar locatorMáy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép804Cover-plateBản nối ốp, bản má805Crack in developementVết nứt đang phát triển806Crack opening, Crack widthĐộ mở rộng vết nứt807Crack widthĐộ rộng vết nứt808Cracked concrete sectionMặt cắt bê tông đã bị nứt809Cracked stateTrạng thái đã có vết nứt810CrackingNứt811Cracking limit stateTrạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt812Cracking momentMô men gây nứt813Cracking stressỨng suất gây nứt814Cramp, CramponĐinh đỉa815CraneCần cẩu816crane beamdầm cần trục817crane girdergiá cần trục; giàn cần trục818crane loadsức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục819CreepTừ biến820crippling loadtải trọng phá hủy821critical loadtải trọng tới hạn822Croa headXà mũ (của trụ, mố)823cross beamdầm ngang, xà ngang824cross girderdầm ngang825Cross sectionMặt cắt ngang826Cross section at mid spanMặt cắt giữa nhịp827crushing loadtải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ828Crushing machineMáy nén mẫu thử bê tông829CrystallizeKết tinh830Cube strengthCường độ khối vuông831CulvertỐng cống832Culvert headCửa cống833CurbĐá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)834curb girderđá vỉa; dầm cạp bờ835Cure to cure, curingDưỡng hộ bê tông mới đổ xong836CuringBảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng837Curing temperatureNhiệt độ dưỡng hộ bê tông838CurveĐường cong, đoạn tuyến cong839Curved failure surfaceMặt phá hoại cong840Cut pile headCắt đầu cọc841Cutting machineMáy cắt cốt thép842CVR – Covernắp đậy843cyclic loadtải trọng tuần hoàn844cyclopean concretebê tông đá hộc845Cylinder, Test cylinderMẫu thử bê tông hình trụ846DAD- Double Acting Doorcửa mở được cả 2 chiều847Damage (local damage)Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)848DataDữ liệu (số liệu banđầu)849dead loadtĩnh tải850Dead load, Permanent loadTải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)851Dead to live load ratioTỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải852dead weight loadtĩnh tải853de-aerated concretebê tông (đúc trong) chân không854Decision of establishingQuyết định thành lập855Deck bridgeCầu có đường xe chạy trên856deck girdergiàn cầu857Deck panelKhối bản mặt cầu đúc sẵn858Deck plate girderDầm bản thép có đường xe chạy trên859Deck slab, deck plateBản mặt cầu860Deck-Truss interactionTác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn861Decompression limit stateTrạng thái giới hạn mất nén862Deep foundationMóng sâu863Definitive evaluationGiá trị quyết toán864DeflectionĐộ võng865Deflection calculationTính toán do võng866Deformation calculationTính toán biến dạng867Deformation due to Creep deformationBiến dạng do từ biến868Deformed bar, deformed reinforcementCốt thép có gờ (cốt thép gai)869Deformed reinforcementCốt thép có độ dính bám cao (có gờ)870DegradationSuy thoái (lão hóa)871Delayed actionTác dụng làm chậm lại872demand loadtải trọng yêu cầu873dense concretebê tông nặng874Density of materialTỷ trọng của vật liệu875DepthChiều cao876Depth of beamChiều cao dầm877DescriptionMô tả878Design assumptionGiả thiết tính toán879Design floodLũ thiết kế880Design laneLàn xe thiết kế881design loadtải trọng tính toán, tải trọng thiết kế882Design speedTốc độ thiết kế883Design stressỨng lực tính toán884Design stress cyclesChu kỳ ứng suất thiết kế885Design volumLưu lượng thiết kế886Design, ConceptionThiết kế887DeskKết cấu nhịp888Destructive testing methodPhương pháp thử có phá hủy mẫu889DeviatorBộ phận làm lệch hướng cáp890DiagnosisChẩn đoán891diagonal reinforcementcốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo892Diagonal tension traction stress, Principal streesỨng suất kéo chủ893DiaphragmDầm ngang894Diaphragm spacingKhoảng cách giữa các dầm ngang895Diesel locomotiveĐầu máy dieden896Dile splicingNối dài cọc897Dimensionless coefficientHệ số không có thứ nguyên898DimentioningXác định sơ bộ kích thước899DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry StandardTiêu chuẩn CN900DinamicĐộng lực học901Dinamic forceLực động902direct-acting loadtải trọng tác động trực tiếp903Discharge capacityKhả năng tiêu nước904discontinuous loadtải trọng không liên tục905DisplacementChuyển vị906disposable loadtải trọng có ích907Distance center to center ofKhoảng cách từ tâm đến tâm của các908Distance center to center of beamsKhoảng cách từ tim đến tim của các dầm909distributed loadtải trọng phân bố910distributing reinforcementcốt (thép) phân bố911Distribution coefficientHệ số phân bố912Distribution reinforcementCốt thép phân bố913Distribution width for wheel loadsChiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe914divergent beamchùm phân kỳ915DL – Dead LoadTĩnh tải916DN – Diameter NominalĐường kính danh định917double anglethép góc ghép thành hình T918Double deck bridgeCầu hai tầng919double strut trussed beamdầm tăng cứng hai trụ chống920Down stream endHạ lưu921Downstream sideHạ lưu922DP – Down Pipeống xối thoát nước mưa923DraftingVẽ kỹ thuật924DrainageHệ thống thoát nước, sự thoát nước925draw beamdầm nâng, cần nâng926DrawbackNhược điểm927drawbar loadlực kéo ở móc928Driven pileCọc đã đóng xong929Driver pileCọc dẫn930Driving additional pilesĐóng cọc thêm931Driving, pilingĐóng cọc932DryDry933dry concretebê tông trộn khô, vữa bê tông cứng934Dry gunitingPhun bê tông khô935Dry sandCát khô936Ductống chứa cốt thép dự ứng lực937Ductile materialVật liệu co dãn được (kim loại)938dummy loadtải trọng giả939DurabilityĐộ bền lâu (tuổi thọ)940During stressing operationTrong quá trình Kéo căng cốt thép941Dusts sandCát bột942DWV – Drainage, Waste and VentThoát nước, Nước thải & Thông hơi943Dye penetrant examinationPhương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu944Dynamic testThử nghiệm đông học945dynamic(al) loadtải trọng động lực học946E and OE – Error and Omission Exceptedloại trừ sai số hay sai sót947EA – Equal Angle (steel)thép góc đều cạnh948EA – Exhaust AirKhí thải949early strenght concretebê tông mau cứng950Early strength concreteBê tông hóa cứng nhanh951Earth pressureÁp lực đẩy của đất952Earth, soilĐất953EarthquakeĐộng đất954Earthquake forcesLực động đất955eccentric loadtải trọng lệch tâm956Eccentric loadingDặt tải lệch tâm957EccentricityĐộ lệch tâm958Eddie current testingPhương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy959Edge beam,exterior girderDầm biên, dầm ngoài cùng960Effective depth at the sectionChiều cao có hiệu961Effective flange widthChiều rộng có hiệu của bản cánh962Effective modulusMôdun có hiệu quả963Effective prestress after losesDự ứng suất có hiệu sau mọi mất mát964Effective stressỨng suất có hiệu965Effective width (of T girder)Chiều rộng có hiệu (của dầm T)966Efflorescenceố mầu trên bề mặt bê tông967EIS – Environment Impact StatementBáo cáo về Tác động Môi trường968Elastic analysisPhân tích đàn hồi (đối với kết cấu)969Elastic deformationBiến dạng đàn hồi970Elastic limitGiới hạn đàn hồi971elastic limit loadtải trọng giới hạn đàn hồi972Elastic shorteningCo ngắn đàn hồi973Elastomatric bearingGối cao su974Elastomer, PlasticChất dẻo975Elestomatric pot bearingGối hộp chất dẻo976EmbankmentĐường đắp đầu cầu977Embeded itemChi tiết chôn sẵn978EMC – Electrical Metallic Conduitống kim loại đi cáp điện bên trong979Emergency bridge StairsCầu tạm980Empirical methodPhương pháp thực nghiệm981End blockKhối đầu neo982End diaphragmDầm ngang đầu nhịp983end girderdầm gối tường984End region of the memberVùng đầu cấu kiện985End supportGối biên (mố cầu)986Endevelope curveĐường bao987Engineer,ArchitectChủ công trình988English bondXếp mạch kiểu Anh989English cross bond/Saint Andrew’s cross bondcách xây chéo kiểu Anh990Enol blockKhối đầu dầm991EnterpriseXí nghiệp992Enviromental conditionĐiều kiện môi trường993Environment agressivityXâm thực của môi trường994Environmental loadTải trọng môi trường995Epingle PinCốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)996Epoxy resinKeo epoxy997equalizing beamđòn cân bằng998Equipement Set, DeviceBộ thiết bị999Equipment for the distribution of concreteThiết bị phân phối bê tông1000Equivalent distribuled live loadHoạt tải rải đều tương đương1001equivalent loadtải trọng tương đương1002ErectionLắp dựng1003Erection equipmentThiết bị xây lắp1004Erection jiontKhe nối thi công, vết nối thi công1005Erection loadTải trọng xây lắp (trong lúc thi công)1006Erection methodPhương pháp lắp ghép1007Erection planBản vẽ thi công1008Erection reinforcementCốt thép thi công1009Erection scheduleThời gian biểu của việc lắp dựng1010EST – Estimateđánh giá, ước lượng1011Eternally applied load, External loadTải trọng từ bên ngoài (ngoại tải)1012EvaluationĐánh giá, ước lượng1013even loadtải trọng đều, tải trọng phân bố đều1014EvironmentMôi trường1015EWB – Electric Water BoilerNồi hơi bằng điện1016EWC – Electric Water CoolerThiết bị làm lạnh nước bằng điện1017ExcavationNền đường đào1018ExcentredLệch tâm1019Excentricity coefficientHệ số lệch tâm1020Exceptional loadTải trọng ngoại hạng1021excess concretevữa bê tông phân lớp1022Excessive (excessive deflection)Quá mức, (biến dạng quá mức)1023Excessive deformationBiến dạng quá mức1024ExecutionThi công thực hiện1025Existing bridgeCầu cũ hiện có1026Existing structure (Existing concrete)Kết cấu hiện có1027EXP BT – Expansion Boltbu lông nở1028expanded slag concretebê tông xỉ nở1029Expanding cementXi măng nở1030ExpansionDãn nở1031Expansion jointKhe co dãn, khe biến dạng1032Expansion joint for bridge, Road jointKhe biến dạng cho cầu1033ExperimentThực nghiệm1034Expertise contractHợp đồng chuyên gia1035exposed concretebê tông mặt ngoài(công trình)1036Exposed reinforcementCốt thép lộ ra ngoài1037EXT – Exteriorbên ngoài1038Exterior anchorNeo ngoài1039Exterior faceBề mặt ngoài1040External forceNgoại lực1041External prestressed concreteBê tông cốt thép dự ứng lực ngoài1042External prestressingDự ứng lực ngoài1043ExtradosĐường biên trên của vòm1044Extreme compressive fiberThớ biên chịu nén1045F’c – Characteristic Concrete Strengthcường độ ép mẫu bê tông 28 ngày1046fabric reinforcementcốt (thép) lưới1047Fabrication, ManufactionChế tạo, sản xuất1048Factored momentMô men đã nhân hệ số1049Factored shear forceLực cắt đã nhân hệ số1050FAI – Fresh Air IntakeMiệng lấy gió tươi1051failing loadtải trọng phá hủy1052FailurePhá hoại1053Failure surfaceMặt phá hoại1054fan beamchum tia hình quạt1055FAR – Floor- Area Ratiomật độ sàn xây dựng1056fascia beamdầm có cánh1057fascia girderdầm biên1058Fastening pin (to bolt)Chốt ngang (lắp chốt ngang)1059Fat slabBản phẳng1060FatigueMỏi1061Fatigue strengthCường độ chịu mỏi1062Fatigue test machineMáy thử mỏi1063Fatigue testingThử nghiệm về mỏi1064FB – Footing BeamDầm móng1065FD – Floor Drainphễu thu thoát nước sàn1066FDC – Fire Department Connectionđấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu1067feeder skipThùng tiếp liệu1068fencebờ rào, tường rào1069fender beamdầm chắn1070FHC – Fire Hose CabinetTủ PCCC1071fibrous concretebê tông sợi1072fictitious loadtải trọng ảo1073Field connectionMối nối ở hiện trường1074Field connection use high strength boltMối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao1075Field of applicationPhạm vi áp dụng1076Field testThử nghiệm tại hiện trường1077Figure stabilityĐộ ổn định hình dáng1078Fild-weldHàn tại công trường1079Fill,earth fillĐất đắp trên vòm bản1080fine concretebê tông mịn1081Fine gravelSỏi nhỏ, sỏi đập vụn1082Fire resistanceĐộ bền chịu lửa1083first coursehàng /lớp gạch đầu tiên1084first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)1085fish-bellied beamdầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)1086Fix pointMốc trắc đạc1087Fix the ends of reinforcementGiữ cố định đầu cốt thép1088FixationGiữ cho cố định1089Fixation on the formGiữ cho cố định vào ván khuôn1090fixeCầu cố định1091fixed beamdầm ngàm hai đầu, dầm cố định1092Fixed bearingGối cố định1093Fixed capitalVốn cố định1094Fixed framed bentsTrụ palê cố định1095fixed loadtải trọng cố định, tải trọng không đổi1096FL – Flashingdiềm tôn1097Flage thickness (web thickness)Chiều dày của bản (của sườn)1098Flange reinforcementCốt thép bản cánh1099Flange rivetĐinh tán ở bản cánh1100Flange slabBản cánh (mặt cắt I,J, hộp)1101Flange thickness, Web thicknessChiều dầy bản cánh1102flanged beamdầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I1103Flanged memberCờu kiện có bản cánh1104Flanged sectionMặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp)1105flat barthép dẹt1106Flat jack, Pushing jackKích dẹt, kích đĩa Kích đẩy1107Flat Pratt girderdầm flat phẳng1108Flexible connectionLiên kết mềm1109Flexible connectorNeo mềm1110Flexible flexion deformationBiến dạng do uốn1111Flexible sheathống mềm (chứa cáp, thép DƯL)1112Flexural beamDầm chịu uốn1113Flexural stiffnessĐộ cứng chống uốn1114Flexural strengthCường độ chịu uốn1115floatbàn xoa1116floated concrete(vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng1117Floating caissonGiếng chìm chở nổi1118FloodLũ lụt1119floor beamdầm sàn1120Floor beam,tranverse beam tableDần ngang đỡ mặt cầu1121Floor slabBản sàn1122fluctuating loadtải trọng dao động1123Fluorescent methodPhương pháp kiểm tra bằng phát quang1124fly-ash concretebê tông bụi tro1125foam concretebê tông bọt1126FOC – Fibre Optic Cablecáp quang1127FootingBệ móng1128ForceLực1129Force distribution betwweenPhân bố lực giữa1130Force from stream current on pier(abutment)Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ1131Force representative point (on the curve)Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)1132Forces due to curvature and eccentricity of truckLực do độ cong đường và độ lệch tâm đường1133Forces on parapetsLực lên lan can1134ForecastDự đoán1135FormVán khuôn1136Form exterior faceBề mặt ván khuôn1137Form removalDỡ ván khuôn1138Form vibratorĐầm cạnh (rung ván khuôn)1139Formal tenderHồ sơ đấu thầu1140Fouilk, bouchonBê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)1141FoundationMóng1142Foundation beamdầm móng1143foundation girderdầm móng1144Foundation materialVật liệu của móng1145Foundation soilĐất nền bên dưới móng1146FPRF – Fireproofchống cháy, chịu lửa1147Fragil materialVật liệu dòn1148FrameKhung1149Frame bridgeCầu khung1150frame girdergiàn khung1151frame reinforcementcốt (thép) giàn1152Framed bent on pontonTrụ palê trên phao nổi1153Framed bentsTrụ palê1154free beamdầm tự do1155Free expansionGiãn nở tự do1156fresh concretebê tông mới đổ1157FrictionMa sát1158Friction curvature coefficientHệ số ma sát do độ cong1159Friction linear coefficientHệ số ma sát trên đoạn thẳng1160Friction loosesMất mát do ma sát1161Friction pileCọc ma sát1162front beamdầm trước1163FSBL – Full Strength Butt Weldđường hàn đối đầu chịu lưc1164FTG – FootingMóng1165full loadtải trọng toàn phần1166FW – Fillet Weldhàn góc1167FWF – From Web Face (steel)từ mặt bụng thép hình1168GALV – Galvanizedmạ kẽm1169GalvanisationNhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ1170galvanised steelthép mạ kẽm1171Galvanized strandCáp được mạ kẽm1172GalvanizingViệc mạ kẽm1173Gantry craneCần cẩu cổng1174gas concretebê tông xốp1175gateCửa1176GCI – Galvanized corrugated ironThép tấm có sóng, mạ kẽm1177General estimationTổng dự toán1178General layoutSơ đồ bố trí chung1179General location of a bridgeBố trí chung của cầu1180General scourXói chung1181General viewHình vẽ tổng thể1182GF – Ground FloorSàn trệt1183GFCI – Ground Fault Circuit InterrupterThiết bị ngắt mạch rò điện1184Girder spacingKhoảng cách giữa các dầm1185Girder, beamDầm1186glass concretebê tông thủy tinh1187glass-reinforced conc.bê tông cốt thủy tinh1188glavel concretebê tông (cốt liệu) sỏi1189glazed concretebê tông trong1190Glissement, slidingTrượt1191Gluing of steel plateDán bản thép1192GradeCấp (của bê tông, của …)1193Grade of concreteCấp của bê tông1194Grade of reinforcementCấp của cốt thép1195Grading, GranulometryCấp phối hạt1196gradually applied loadsự chất tải tăng dần1197granolithic concretebê tông granit1198Graphical representation ofBiểu diễn đồ thị của1199grating beamdầm ghi lò1200GravelĐá dăm1201Gravity abutmentMố kiểu trọng lực1202gravity loadtải trọng bản thân, tự trọng1203Gravity wallTường chắn kiểu trọng lực1204green concretebê tông mới đổ1205grillage reinforcementcốt (thép) lưới sợi1206Gross areaDiện tích bao (không kể thu hẹp do lỗ)1207gross loadtải trọng tổng, tải trọng toàn phần1208Ground anchorNeo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn)1209ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ)tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)1210Ground-floortầng hầm1211Group of pilesNhóm cọc1212GroutVữa để phun , để tiêm1213Grout holeLỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp1214Grout mixerMáy trộn vữa1215Grout pumpMáy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp1216Grout, GroutingÉp vữa1217Grouted cableCáp đã ép vữa1218GroutingPhun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực1219Grouting equipmentThiết bị để bơm vữa1220Grower washerVòng đệm vênh, rông đen vênh1221Guaid stoneĐá vỉa1222guard boardtấm chắn, tấm bảo vệ1223Guided slipping bearingGối trượt có hướng dẫn1224gunned concretebê tông phun1225Gusset plateBản nút, bản tiết điểm1226gust load(hàng không) tải trọng khi gió giật1227GYP – GypsumThạch cao1228gypsum concretebê tông thạch cao1229H- beamdầm chữ H1230H/D Ratio – Height/Diameter RatioHệ số chiều cao/đường kính1231half- beamdầm nửa1232half-latticed girdergiàn nửa mắt cáo1233HammerBúa1234hammer beamdầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn1235Hand calculationTính toán bằng tay1236Hand railLan can1237Hand-act water pumpBơm nước dùng tay1238Handling equipmentThiết bị lao lắp cầu1239Handling stressesỨng suất do cẩu lắp1240HangerThanh đứng (của dàn)1241hanging beamdầm treo1242hard rock concretebê tông (cốt liệu) đá cứng1243hard steelthép cứng1244HardenerChất làm cứng, Chất hoá cứng1245hardenet concretebê tông đã đông cứng1246Hardening under normal conditionHóa cứng trong điều kiện bình thường1247Hardness degreeĐộ rắn cứng1248Haunch,Tapered haunchNách dầm,vút cánh dầm1249haydite concretebê tông keramit1250HDPE sheathVỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự1251head beamdầm mũ cọc1252heading bondcách xây hàng ngang (gạch xây ngang)1253heading coursehàng, lớp xây ngang1254heaped concretebê tông chưa đầm1255heat loadtải trọng do nhiệt1256heat-resistant concretebê tông chịu nhiệt1257heavy concretebê tông nặng1258Heavy weight concreteBê tông nặng1259helical reinforcementcốt (thép) xoắn1260HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filterbộ lọc khí hiệu suất rất1261HEX – Hexagon or Hexagonal(có hình) lục giác1262Hidden defectKhuyết tật ẩn dấu1263high beamđèn rọi xa, chùm sáng rọi xa1264high slump concretebê tông chảy1265High strength concreteBê tông cường độ cao1266High strength steelThép cường độ cao1267High tech work techniqueCông trình kỹ thuật cao1268high tensile steelthép cường độ cao1269high yield steelthép đàn hồi cao1270Highest flood levelMức nước lũ cao nhất1271High-strength materialVật liệu cường độ cao1272Hight densityống bằng polyetylen mật độ cao1273HighwayXa lộ1274Highway bridge, road bridgeCầu ôtô1275HingeChốt1276hinged beamdầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa1277hinged cantilever girderdầm đỡ – ghép bản lề1278hinged girderdầm ghép bản lề1279Hip verticalThanh đứng treo của dàn1280Historical floodLũ lịch sử1281HMD – Hollow- Metal DoorCửa kim loại tiết diện rỗng1282Hoist bridgeCầu cất1283hold beamdầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)1284HoleLỗ thủng, lỗ khoan1285hollow block wallTường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)1286Hollow pileCọc rỗng ly tâm1287hollow sectionthép hình rỗng1288Hollow slab deckKết cấu nhịp bản có lỗ rỗng1289Homogenous materialVật liệu đồng chất1290Homonegeity coefficientHệ số đồng nhất1291HomonogeneityĐồng chất1292HookMóc câu (ở đầu cốt thép)1293Hoop reinforcementCốt thép đặt theo vòng tròn1294hooped concretebê tông cốt thép vòng1295Horizontal clearanceChiều rộng tịnh không1296Horizontal shearLực cắt trượt nằm ngang1297Horizontal thrustLực đẩy ngang chân vòm1298hose (hosepipe)ống nước – Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy1299hot rolled steelthép cán nóng1300hot-laid asphaltic conc.bê tông atphan đúc nóng1301hot-mixed asphaltic concbê tông atphan trộn nóng1302HP – Horse Powermã lực1303HUD – Department of Housing & Urban DevelopmentPhòng QL Đô thị1304Humidity (relative)Độ ẩm(độ ẩm tương đối)1305HVAC – Heat, Ventilating and Air ConditioningHệ thống Nhiệt, Thông thoáng &1306Hydraulic analysicTính toán thủy lực1307Hydraulic clearanceTịnh không thoát nước1308Hydraulic concreteBê tông thủy công1309Hydraulic hammer of simple effectBúa hơi nước đơn động1310Hydraulic investigationKhảo sát thủy lực1311Hydraulic jackKích thủy lực1312Hydrologic analysicTính toán thủy văn1313Hydrologic investigationKhảo sát thủy văn1314Hydrostatic pressureÁp lực thủy tĩnh1315Hyperstatic systemHệ thống siêu tĩnh1316HypestaticSiêu tĩnh1317Hypestatic moment of prestressingMô men tĩnh định do dự ứng lực1318I- beamdầm chữ I1319I- girderdầm chữ I1320ID – Inside Diameterđường kính trong1321IF – Inside Facemặt trong1322IIC – Impact Insulation Classchỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ1323IL – Invert Levelcao độ đáy ống (đáy trong)1324ILLUS – Illustrateminh hoạ1325IMC – Intermediate Metallic Conduitống dẫn kim loại trung gian1326Imediate deflectionBiến dạng tức thời1327Immediate replacementThay thế khẩn cấp1328ImpactLực va chạm1329Impact due to track irregularLực va chạm do đường không đều1330Impact effectTác động xung kích1331Impact factorHệ số xung kích1332impact loadtải trọng va đập1333Impact testingThử nghiệm về va đập1334IMPG – Impregnatethấm, nhiễm1335imposed loadtải trọng đặt vào1336ImpressionSơn lót1337impulsive loadtải trọng va đập, tải trọng xung1338in order of priorityTheo trình tự ưu tiên1339In order to prevent separationĐể ngăn cản sự tách rời nhau1340Inaccuracy in constructionSai sót (không chính xác) trong thi công1341INC – Incomingdồn lại1342INC – Incorporatedđược kết hợp, sát nhập1343INCL – Includebao gồm1344Inclined barCốt thép nghiêng1345incompletely compacted cbê tông đầm chưa đủ1346increment loadtải trọng phụ1347Incremental lauching methodPhương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đẩy1348Incremental push-launching methodPhương pháp lao đẩy dọc1349independent girderdầm phụ, dầm rồi1350indivisible loadtải trọng không chia nhỏ được1351inductive loadtải trọng cảm ứng1352Influence livie for momentĐường ảnh hưởng mô men1353Infrequent heavy loadTải trọng nặng bất thường1354initial loadtải trọng ban đầu1355Initial stressỨng suất ban đầu1356InjectionTiêm vết nứt1357INR – Impact Noise RatingChỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn1358INS – Insulatecách ly1359Inside radius of curvatureBán kính trong của đường cong1360In-situ concretebê tông đổ tại chỗ1361InspectionĐiều tra (thanh tra)1362InstallationLắp đặt thiết bị1363Instant loadTải trọng tức thời1364instantaneous loadtải trọng tức thời1365insulating concretebê tông cách nhiệt1366INT – Intakeđầu/ họng thu1367Integral of MohrTích phân Mo1368Intennediate diaphragmDầm ngang trong nhịp1369Inter mediat postThanh đứng không lực của dàn tam giác1370InterfaceBề mặt chuyển tiếp1371Interior girderDầm phía trong1372Intermediate supportGối trung gian (trụ cầu)1373Intermediate valueTrị số trung gian1374intermittent loadtải trọng gián đoạn1375Internal anchorNeo trong1376Internal decorationTrang trí nội thất1377Internal force redistributionPhân bố lại nội lực1378Internal prestressed concreteBê tông cốt thép dự ứng lực trong1379Internal roadđường nội bộ1380Internal vibratorĐầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)1381Interpretation of the dataXử lý số liệu1382Interruption of trafficGián đoạn giao thông1383IntradosĐường biên dưới của vòm1384Inverted T sectionMặt cắt chữ T ngược1385InvestigationKhảo sát1386Investigation for bridgesKhảo sát cầu1387IO – Inspection Openinglỗ thăm/ kiểm tra1388ion beamchùm ion1389IP – Intersection Pointgiao điểm1390IPS – Inside Pipe Sizekích thước ống lọt lòng1391IR – Inside Radiusbán kính trong (bk lọt lòng)1392irregularly distributed loadtải trọng phân bố không đều1393is multiplied byđược nhân với1394Isostatic systemHệ thống tĩnh định1395isteg reinforcementcốt (thép) có gờ1396JackKích1397Jacking endĐiểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích1398Jacking forceLực kích (để Kéo căng cốt thép)1399jambĐố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa1400job-placed concretebê tông đổ tại chỗ1401joggle beamdầm ghép mộng1402JointKhe nối1403joint beamthanh giằng, thanh liên kết1404Joint beam:thanh giằng, thanh liên kết1405Joint tapeBăng dính1406Joint, Connection, SpliceLiên kết, nối1407junior beamdầm bản nhẹ1408K.J. – Key Jointbản lề1409KD – Knocked-down(các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công1410KDF – Kalamein Door & FrameKhung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc1411Keeping the line operatingGiữ cho thông tuyến đường1412Key block segmentĐoạn (đốt) hợp long của kết cấu nhịp1413Key stoneViên đá hợp long cầu vòm đá1414Key, Key block, CapstoneChốt đỉnh vòm (chìa khoá)1415king post girderdầm tăng cứng một trụ1416KS – Kitchen Sinkchậu rửa ở Bếp1417LaboratoryPhòng thí nghiệm1418Laboratory testingThử trong phòng thí nghiệm1419Labour,(Labour cost)Nhân công, tiền công thợ1420laddercái thang1421Ladder:cái thang1422Laminate timberGỗ ép1423laminated beamdầm thanh1424Laminated beam:dầm thanh1425Laminated elastomeric bearingGối bằng chất dẻo cán1426Laminated steelThép cán1427Laminated steel:Thép cán1428Land planingMặt bằng vị trí công trình1429landing beamchùm sáng dẫn hướng hạ cánh1430Landing beam:chùm sáng dẫn hướng hạ cánh1431Land-use factorHệ số sử dụng đất1432Lane loading, Lane loadTải trọng dải1433Lane, traffic laneLàn xe1434LapMối nối chồng lên nhau của cốt thép1435Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép1436Large diameter pileCọc đường kính lớn1437laser beamchùm tia laze1438Laser beam:chùm tia laze1439Latenal forceLực tác dụng từ phía bên1440Lateral bracingHệ giằng liên kết của dàn1441Lateral bracing:hệ giằng liên kết của dàn1442Lateral distribution of the wheel loadsPhân bố ngang của tải trọng bánh xe1443Lateral earth pressureÁp lực bên của đất1444lateral loadtải trọng ngang1445Lateral load:tải trọng ngang1446lateral reinforcementcốt (thép) ngang1447Lateral rigidity of the bridgeĐộ cứng ngang của cầu1448Lateral tied columnCột có cốt đai vuông góc với trục1449latrinenhà vệ sinh1450Latrine:nhà vệ sinh1451lattice beamdầm lưới, dầm mắt cáo1452Lattice beam:dầm lưới, dầm mắt cáo1453lattice girdergiàn mắt cáo1454Lattice girder: giàn mắt cáo1455LauchingLao cầu1456LaunchingXói nước để hạ cọc1457Launching by slidingLao ra bằng cách trượt1458Launching girderDầm tạm để lao cầu1459LayerLớp1460laying – on – trowelbàn san vữa1461Laying – on – trowel: bàn san vữa1462lean concretebê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp1463Lean concrete (low grade concrete)Bê tông nghèo1464Lean concrete: (low grade concrete)bê tông nghèo1465ledgerthanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)1466Ledger:thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)1467Legar capitalVốn pháp định1468Length of penetration Chiều dài cọc hạ vào đất1469LevelingCao đạc1470Leveling:cao đạc1471Levelling instrumentMáy cao đạc (máy thủy bình)1472Levelling instrument:máy cao đạc (máy thủy bình)1473Levelling pointĐiểm cần đo cao độ1474Levelling point:điểm cần đo cao độ1475LiftingNâng lên (sự nâng lên)1476lifting beamdầm nâng tải1477Lifting beam: dầm nâng tải1478Lifting bridgeCầu nâng-hạ thẳng đứng1479Ligature, TieDây thép buộc1480Ligature, tie:dây thép buộc1481light beamchùm tia sáng1482Light beam:chùm tia sáng1483light loadtải trọng nhẹ1484Light load: tải trọng nhẹ1485Light weight concreteBê tông nhẹ1486Light weight concrete:bê tông nhẹ1487light-weight concretebê tông nhẹ1488Light-weight concrete:bê tông nhẹ1489lime concretebê tông vôi1490Lime concrete:bê tông vôi1491limit loadtải trọng giới hạn1492Limit load: tải trọng giới hạn1493Limit stateTrạng thái giới hạn1494Limit state designTính toán theo trạng thái giới hạn1495Line of pressineĐường áp lực1496Linear deformation diagramBiểu đồ biến dạng tuyến tính1497Linear distributionPhân bố tuyến tính1498linearly varying loadtải trọng biến đổi tuyến tính1499Linearly varying load:tải trọng biến đổi tuyến tính1500lintel (window head)Lanh tô cửa sổ1501Lintel (window head):lanh tô cửa sổ1502liquid concretebê tông lỏng1503Liquid concrete: bê tông lỏng1504live loadtải trọng động; hoạt tải1505Live load momentMô men uốn do hoạt tải1506Live load, moving loadHoạt tải1507Live load:tải trọng động; hoạt tải1508Load capacity of the pile to transfer load to the groundKhả năng chịu tải của cọc theo đất nền1509Load capacity of the pile as a structural memberKhả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc1510Load capacity, Load-carrying capacityKhả năng chịu tải1511Load combinationTổ hợp tải trọng1512Load combination coefficient (for )Hệ số tổ hợp tải trọng (đối với )1513Load distribution, distibution of loadPhân bố tải trọng1514Load due to earth fillTải trọng do đất đắp1515load due to own weighttải trọng do khối lượng bản thân;1516Load due to own weight:tải trọng do khối lượng bản thân;1517load due to windtải trọng do gió;1518Load due to wind:tải trọng do gió;1519Load factorHệ số tải trọng1520Load factor designThiết kế theo hệ số tải trọng1521load in bulkchất thành đống;1522Load in bulk:chất thành đống;1523load on axletải trọng lên trục;1524Load on axle:tải trọng lên trục1525load outgiảm tải, dỡ tải;1526Load out:giảm tải, dỡ tải1527load per unit lengthtải trọng trên một đơn vị chiều dài1528Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài1529Load stageGiai đoạn đặt tải1530Load testThử tải (thử nghiệm chịu tải)1531Load test at the siteThử tải ở hiện trường1532load upchất tải1533Load up:chất tải1534Loaded length in metersChiều dài đặt tải (tính bằng mét)1535LoadingXếp tải1536Loading caseTrường hợp đặt tải1537Loading conditionsĐiều kiện đặt tải1538Loading cycleChu kỳ đặt tải1539Loading onĐặt tải lên1540Loading timeThời điểm đặt tải1541LoamĐất á sét1542Local actionTác dụng cục bộ1543Local compresionLực nén cục bộ1544Local crushingNén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)1545Local scourXói cục bộ1546Located pressureÉp mặt cục bộ1547Location of the concrete compressive resultantĐiểm đặt hợp lực nén bê tông1548Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông1549Location of the resultantĐiểm đặt của hợp lực1550Long cable tensioned at two endsCáp dài được kéo căng từ 2 đầu1551Long span bridgeCầu nhịp lớn1552longitudinal beamdầm dọc, xà dọc1553Longitudinal beam:dầm dọc, xà dọc1554Longitudinal center line of the bridgeTrục dọc của cầu, Tim dọc cầu1555Longitudinal distribution of the wheel loadPhân bố dọc của tải trọng bánh xe1556Longitudinal distribution of wheel loadsPhân bố theo chiều dọc của bánh xe1557Longitudinal drainageThoát nước dọc1558Longitudinal forceLực dọc1559longitudinal girderdầm dọc, xà dọc1560Longitudinal girder:dầm dọc, xà dọc1561Longitudinal reinforcementCốt thép dọc1562Longitudinal reinforcement:cốt thép dọc1563Longitudinal sectionMặt cắt dọc1564Longitudinal spacing of the web reinforcementKhoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm1565Longitudinal stiffenerSườn cứng dọc (nằm ngang)1566Long-term (load)Dài hạn (tải trọng dài hạn)1567Long-term deformationBiến dạng dài hạn1568Long-term loadTải trọng tác dụng dài hạn1569loosely spread concretebê tông chưa đầm, bê tông đổ dối1570Loosely spread concrete:bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối1571Loss at the anchor, Loss due to anchor slippingMất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo1572Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strandsMất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp1573Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands:mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp1574Loss due to concrete shrinkageMất mát do co ngót bê tông1575Loss due to concrete shrinkage:mất mát do co ngót bê tông1576Loss of pressed (pressed losses)Mất mát dự ứng suất1577Lost due to elastic shorteningMất mát do co ngắn đàn hồi1578Lost due to relaxation of prestressing steelMất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực1579Lost due to relaxation of prestressing steel:mất mát do từ biến bê tông1580Low alloy steelThép hợp kim thấp1581Low alloy steel: thép hợp kim thấp1582Low relaxation steelThép có độ tự chùng rất thấp1583Low relaxation steel:thép có độ tự chùng rất thấp1584Low relaxation strandCáp có độ tự trùng thấp1585low slump concretevữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô1586Low slump concrete:vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô1587Lower chordThanh biên dưới của dàn1588Lower reinforcement layerLớp cốt thép bên dưới1589Lower reinforcement layer:lớp cốt thép bên dưới1590Low-grade concrete resistanceBê tông mác thấp1591Low-grade concrete resistance:bê tông mác thấp1592LubrificationBôi trơn1593lump loadsự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung1594Lump load:sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung1595machine-placed concretebê tông đổ bằng máy1596Machine-placed concrete:bê tông đổ bằng máy1597Magnetic particle examinationPhương pháp kiểm tra bằng từ trường1598main beamdầm chính; chùm (tia) chính1599Main beam: dầm chính; chùm (tia) chính1600Main diagonalThanh xiên của dàn1601main girderdầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái1602Main girder:dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái1603Main lineTuyến chính1604Main reinforcement parallel to trafficCốt thép chủ song song hướng xe chạy1605Main reinforcement parallel to traffic:cốt thép chủ song song hướng xe chạy1606Main reinforcement perpendicular to trafficCốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy1607Main reinforcement perpendicular to traffic:cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy1608MaintenanceBảo dưỡng, duy tu1609Maintenance costGiá thành bảo dưỡng, duy tu1610Maintenance enterpriseXí nghiệp duy tu1611MaitenanceDuy tu,bảo dưỡng1612Majlor spanNhịp chính lớn1613Male coneLõi nêm neo (hình chóp cụt)1614malletCái vồ (thợ nề)1615Mallet:cái vồ (thợ nề)1616ManometerĐồng hồ đo áp lực1617masonry bondsCác cách xây1618Masonry bonds:Các cách xây1619Masonry bridgeCầu gạch-đá xây1620Masoury archVòm gạch đá xây1621mass concretebê tông liền khối, bê tông không cốt thép1622Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép1623MassiveKhối xây lớn đặc1624MasticMát-tít1625matched loadtải trọng được thích ứng1626Matched load:tải trọng được thích ứng1627Material characteristicsĐặc trưng các vật liệu1628Material grading, Size gradingPhân tích thành phần hạt của vật liệu1629Material propertiesĐặc điểm vật liệu1630matured concretebê tông đã cứng1631Matured concrete:bê tông đã cứng1632Maximum strokeĐộ dài di chuyển được của pittong của kích1633Maximum working pressureÁp lực cực đại1634Mecanical characteristicTính chất cơ học1635Mechanical bearingGối kiểu cơ khí1636Mechanical characteristicĐặc trưng cơ học1637Medium relaxation steelCốt thép có độ tự chùng bình thường1638Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường1639Medium span bridgeCầu trung1640Member , ElementCờu kiện1641Member designThiết kế cấu kiện1642Member subject to shearCờu kiện chịu cắt1643Member with minimum reinforcementCấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu1644Member with minimum reinforcement:cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu1645mesh reinforcementcốt (thép) lưới1646mesuredđược đo vuông góc với1647mesured parallel tođược đo song song với1648Metal shellVỏ thép1649Metal shell:vỏ thép1650MetalisationPhun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ1651Method of concrete curingPhương pháp dưỡng hộ bê tông1652Method of concrete curing:phương pháp dưỡng hộ bê tông1653Method of construction, Construction methodPhương pháp xây dựng1654MicrocrackVết nứt nhỏ li ti1655middle girderdầm giữa, xà giữa1656Middle girder:dầm giữa, xà giữa1657midship beamdầm giữa tàu1658Midship beam: dầm giữa tàu1659Midspan sectionMặt cắt giữa nhịp1660Mild steelThép non (thép than thấp)1661Mild steel:thép non (thép than thấp)1662Military loadTải trọng quân sự1663Minimum safety marginNgưỡng an toàn tối thiểu1664minor loadtải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)1665Minor load:tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)1666miscellaneous loadtải trọng hỗn hợp1667Miscellaneous load:tải trọng hỗn hợp1668MixNhào trộn1669Mix proportionTỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông1670Mix proportion:tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông1671mixer operatorcông nhân đứng máy trộn vữa bê tông1672Mixer operator:công nhân đứng máy trộn vữa bê tông1673MixingHỗn hợp đã trộn1674mixing drumTrống trộn bê tông1675Mixing drum:trống trộn bê tông1676Mixing waterNước để trộn1677mobile loadtải trọng di động1678Mobile load:tải trọng di động1679Model testingThử nghiệm trên mô hình1680Modular ratioTỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông1681Modular ratio:tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông1682Modulus of deformationMô-đun biến dạng1683Modulus of elasticityMô-đun đàn hồi1684Moisture sandCát ẩm1685Moisture-absorptie materialVật liệu có tính hút ẩm1686Momen armCánh tay đòn1687Momen-Axial force effort normal diagramBiểu đồ tác dụng tương hỗ mô men-lực dọc1688Moment along sherter spanMô men dọc theo nhịp ngắn của bản1689Moment of inertiaMô ment quán tính1690momentary loadtải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời1691Momentary load:tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời1692monolayer reinforcementcốt (thép) một lớp1693MonolithicLiền khối1694monolithic concretebê tông liền khối1695Monolithic concrete: bê tông liền khối1696Monolithic memberCờu kiện liền khối1697Monolithic prestressed structureKết cấu dự ứng lực liền khối1698Monolithic structureKết cấu liền khối1699MonolithismTính liền khối1700Monostrand jackKích để kéo căng một bó sợi xoắn1701mortarvữa1702mortar pan (mortar trough, mortar tub)thùng vữa1703Mortar pan: (mortar trough, mortar tub):thùng vữa1704Mortar trough:chậu vữa1705Mortar:vữa1706most efficient loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)1707Most efficient load:công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)1708motar troughChậu vữa1709Movable bearingGối di động1710Movable bridgeCầu di động1711Movable capitalVốn lưu định1712Movable castingThiết bị di động đổ bê tông1713Movable casting:thiết bị di động đổ bê tông1714Movable form, traveling form:ván khuôn di động1715Movable form, Travling formVán khuôn di động1716movable loadtải trọng di động1717Movable load:tải trọng di động1718movable rest beamdầm có gối tựa di động1719Movable rest beam:dầm có gối tựa di động1720Moving constructionĐà giáo tự di dộng1721moving loadtải trọng động1722Moving load:tải trọng động1723Multi-beam deck, multi-beam bridgeKết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ1724Multicentred archVòm nhiều tâm1725multilayer reinforcementcốt (thép) nhiều lớp1726multispan beamdầm nhiều nhịp1727Multispan beam:dầm nhiều nhịp1728Multistrand jackKích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn1729nailable concretebê tông đóng đinh được1730Nailable concrete:bê tông đóng đinh được1731Narrow gaugeKhổ đường hẹp1732National coordinate gridLưới tọa độ quốc gia1733Natural plasticChất dẻo thiên nhiên1734Navigation spanNhịp thông thuyền1735Navigational clearanceTịnh không thông thuyền1736NeedleGhi1737needle beamdầm kim1738Needle beam:dầm kim1739negative moment reinforcementcốt (thép) chịu mômen âm1740net loadtải trọng có ích, trọng lượng có ích1741Net load:tải trọng có ích, trọng lượng có ích1742NodeNút (trong mạng lưới)1743nomal loadtải trọng bình thường1744Nominal diameterĐường kính danh định1745Nominal moment strength of a sectionSức chịu mômen danh định1746Nominal sizeKích thước danh định1747Nominal valueTrị số danh định1748non reactive loadtải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)1749Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)1750non-central loadtải trọng lệch tâm1751Non-central load:tải trọng lệch tâm1752Non-centred prestressingDự ứng lực lệch tâm1753Nondestructive testingThử nghiệm không phá hoại1754Non-destructive testing methodPhương pháp thử không phá hủy mẫu1755non-fines concretebê tông hạt thô1756Non-fines concrete:bê tông hạt thô1757Non-prestressed reinforcementCốt thép thường (không dự ứng lực)1758Non-prestressed reinforcement:không dự ứng lực1759Non-shrinkage mortarVữa không co ngót1760Non-simultaneity of jackingKðo căng không đồng thời1761non-uniform beamdầm tiết diện không đều1762Non-uniform beam:dầm tiết diện không đều1763Normal load:tải trọng bình thường1764Normal relaxation steelThép có độ tự chùng thông thường1765Normal relaxation steel:thép có độ tự chùng thông thường1766Normal stressỨng suất pháp1767normal weight concretecốt thép thường (không dự ứng lực)1768Normal weight concrete, Ordinary structural concreteBê tông trọng lượng thông thường1769normal weight concretecốt thép thường (không dự ứng lực)1770no-slump concretebê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)1771no-slump concretebê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)1772NotationKý hiệu1773oblique angled loadtải trọng xiên, tải trọng lệch1774oblique angled loadtải trọng xiên, tải trọng lệch1775of cast ironBằng gang đúc1776of laminated steelBằng thép cán1777of laminated steelbằng thép cán1778off-form concretebê tông trong ván khuôn1779off-form concretebê tông trong ván khuôn1780On-bearing free rotationQuay tự do trên gối1781On-bearing sectionMặt cắt trên gối1782One-way spaning direction slabBản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh)1783On-pier segmentĐoạn (đốt) kết cấu nhịp ở bên trên trụ1784Open channelRãnh thoát nước nổi1785Open frameKhung kiểu cổng (khung hở)1786Opening the tenderMở đơn đấu thầu1787operating loadtải trọng làm việc1788operating loadtải trọng làm việc1789Operational bottlenecks on the lineTắc nghẽn hoạt động trên tuyến1790OptimisationTối ưu hóa1791optimum loadtải trọng tối ưu1792optimum loadtải trọng tối ưu1793ordinary structural concretebê tông trọng lượng thông thường1794ordinary structural concretebê tông trọng lượng thông thường 1795Orthotropic deckMặt cầu bản trực hướng1796Orthotropic deskBản mặt cầu trực hướng1797OrtthogonalTrực giao, vuông góc với nhau1798oscillating beamđòn dao động, đòn lắc1799oscillating loadtải (trọng) dao động1800oscillating loadtải (trọng) dao động1801OscillographMáy đo ghi dao động1802outside cellar stepscửa sổ buồng công trình phụ1803Outside diameterĐường kính ngoài1804outside cellar stepscửa sổ buồng công trình phụ1805OvalHình dạng trái xoan, hình oval1806Over loadQuá tải1807Overall depth of memberChiều cao toàn bộ của cấu kiện1808Overall dimensionKích thước bao ngoài1809Overall width of bridgeChiều rộng toàn bộ cầu1810overall depth of memberchiều cao toàn bộ của cấu kiện1811OverlapNối chồng1812Overload provisionĐề phòng quá tải1813Overpasse, Passage superieureCầu vượt1814Over-reinforced concreteBê tông có quá nhiều cốt thép1815over-reinforced concretebê tông có quá nhiều cốt thép1816OverstressingKðo căng quá mức1817Overturning forceLực lật đổ1818Overturning momentMô men lật đổ1819OwnerChủ đầu tư1820PaintSơn1821panel girderdầm tấm, dầm panen1822panel girderdầm tấm, dầm panen1823parabolic girderdầm dạng parabôn1824parabolic girderdầm dạng parabôn1825parallel girderdầm song song1826parallel girderdầm song song1827ParapetThanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)1828Parapolic archVòm parabol1829Parapolic cable traceĐường trục cáp dạng parabole1830partial loadtải trọng từng phần1831Partial prestressingKéo căng cốt thép từng phần1832Partial safety factorHệ số an toàn từng phần1833partial loadtải trọng từng phần1834partial prestressingkéo căng cốt thép từng phần1835Passive anchorNeo thụ động1836Passive crackVết nứt thụ động1837Past flood dataDữ liệu về lũ lụt đã xảy ra1838pay loadtải trọng có ích1839pay loadtải trọng có ích1840pay(ing) loadtải trọng có ích1841peak loadtải trọng cao điểm1842peak loadtải trọng cao điểm1843Pedestrian bridgeCầu đi bộ1844Pedestrian loadTải trọng người đi bộ1845Pedestrien loadTải trọng trên vỉa hè1846PenetrationThấm, thâm nhập1847Perforated cylindrical anchor headĐầu neo hình trụ có khoan lỗ1848perforated cylindrical anchor headđầu neo hình trụ có khoan lỗ1849perfume concretetinh dầu hương liệu1850perfume concretetinh dầu hương liệu1851Perimeter of barChu vi thanh cốt thép1852perimeter of barchu vi thanh cốt thép1853Period of vibrationChu kỳ dao động1854periodic loadtải trọng tuần hoàn1855tải trọng tuần hoàn1856Peripheral weldMối hàn theo chu vi1857Permanent combinaisonTổ hợp thường xuyên1858permanent loadtải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên1859periodic loadtải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên1860PermeabilityĐộ thẩm thấu, độ thấm1861permeable concretebê tông không thấm1862perimeter of barbê tông không thấm1863permissible loadtải trọng cho phép1864Permissible shear stressỨng suất cắt cho phép1865permissible loadtải trọng cho phép1866phantom loadtải trọng giả1867phantom loadtải trọng giả1868PickĐục (bằng choòng)1869Pier noseMũi cọc1870Pier spacingKhoảng cách giữa các trụ cầu1871Pier, Intermediate supportTrụ cầu1872PigmentBột mầu (để fa sơn)1873PileCọc1874Pile bottom levelCao độ chân cọc1875Pile capĐệm đầu cọc1876Pile columnCột ống1877Pile covermũ cọc1878Pile driveGiá búa đóng cọc1879Pile drivermáy đóng cọc1880Pile drivingđóng cọc1881Pile driving framegiàn đóng cọc1882Pile driving rigthiết bị đóng cọc1883Pile driving testthí nghiệm đóng cọc1884Pile extractormáy nhổ cọc1885Pile foundationMóng cọc1886Pile shoePhần bọc thép gia cố mũi cọc1887Pile testThử nghiệm cọc1888pile bottom levelcao độ chân cọc1889pile foundationmóng cọc1890pile shoe/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc1891Pinned jointLiên kết chốt1892Pipe bendkhuỷu ống1893Pipe bendermáy uốn ống1894Pipe pile, hollow shell pileCọc ống1895Pipe-bending machinemáy uốn ống1896PlacerThợ đổ bê tông1897Placing bucketgầu đổ bê tông1898plain barthép trơn1899plain concretebê tông không cốt thép, bê tông thường1900Plain concrete, Unreinforced concreteBê tông không cốt thép1901plain girderdầm khối1902Plain round barCốt thép tròn trơn1903Plain sectionMặt cắt đặc1904plain barthép trơn1905plain concretebê tông không cốt thép, bê tông thường1906plain concrete, unreinforced concretebê tông không cốt thép1907plain girderdầm khối1908plain round barcốt thép tròn trơn1909PlanMặt bằng, kế hoạch1910Plancerthợ bào, máy bào, máy lăn đường1911Planemặt bằng, mặt phẳng1912plane girderdầm phẳng1913plane girderdầm phẳng1914plank platform/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván1915plank platform (board platform)sàn lát ván1916plank platform/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván1917PlasterThạch cao1918plaster concretebê tông thạch cao1919plaster concretebê tông thạch cao1920Plastic coated greased strand enveloppes cableCáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo1921plastic concretebê tông dẻo1922plastic concretebê tông dẻo1923Plastifying agentChất hóa dẻo1924PlateThép bản1925Plate bearingGối bản thép1926plate girderdầm phẳng, dầm tấm1927plate loadtải anôt1928plate steelthép bản1929plate bearinggối bản thép1930plate girderdầm phẳng, dầm tấm1931plate loadtải anôt1932plate steel/pleɪt stiːl/, thép bản1933platform railinglan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)1934platform railing/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)1935plumb bob(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)1936plumb bob (plummet)dây dọi, quả dọi (bằng chì)1937plumb bob(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)1938PlywoodGỗ dán (ván khuôn)1939point loadtải trọng tập trung1940point loadtải trọng tập trung1941Point-bearing pileCọc chống1942Poisson’s ratioHệ số poát-xông1943pony girderdầm phụ1944pony girderdầm phụ1945poor concretebê tông nghèo, bê tông gày1946Poor state of maintenanceTình trạng bảo dưỡng duy tu kém1947poor concretebê tông nghèo, bê tông gày1948PorosityĐộ xốp rỗng (của bê tông)1949Portal bridgeCầu khung chân xiên1950Portland cementXi măng Pooc-lan1951portland cement concretebê tông xi măng pooclan1952portland cement concretebê tông xi măng pooclan1953Portland-cement, Portland concreteBê tông ximăng1954portland-cement, portland concretebê tông ximăng1955Positive upwardDờu dương lấy hướng lên trên1956post stressed reinforcementcốt (thép) ứng lực sau1957post-stressed concretebê tông ứng lực sau1958post-stressed concretebê tông ứng lực sau1959Posttensioned beamDầm dự ứng lực kéo sau1960post-tensioned concretebê tông ứng lực sau1961post-tensioned concretebê tông ứng lực sau1962posttensioning(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông1963Posttensioning (apres betonage)Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông1964Powderbột1965Powdered limevôi bột1966Powercông suất1967Practising engineerKĩ sư thực hành1968Preblocked plugNút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động1969PrecastChế tạo sẵn1970precast concretebê tông đúc sẵn1971Precast concrete pileCọc bê tông đúc sẵn1972Precast memberCờu kiện đúc sẵn1973Precast pileCọc đúc sẵn, cọc chế sẵn1974precast concretebê tông đúc sẵn1975precast concrete pilecọc bê tông đúc sẵn1976Precasting YardXưởng đúc sẵn kết cấu bê tông1977precasting yardxưởng đúc sẵn kết cấu bê tông1978prefabricated concretebê tông đúc sẵn1979prefabricated concretebê tông đúc sẵn1980Preliminary designDự án sơ bộ (đồ án sơ bộ)1981Preliminary studyNghiên cứu sơ bộ trước1982prepact concretebê tông đúc từng khối riêng1983prepact concretebê tông đúc từng khối riêng1984Prequali fication in such a mamner thatThẩm định trước theo cách mà1985Prequali fication procedureThủ tục thẩm định trước1986PressureLực đẩy,lực đẩy ngang1987Pressure distributionPhân bố áp lực1988pressure loadtải trọng nén1989pressure loadtải trọng nén1990PrestressDự ứng suất1991prestressed concretebê tông ứng lực trước1992Prestressed concrete pileCọc bê tông cốt thép dự ứng lực1993prestressed girderdầm dự ứng lực1994Prestressed pileCọc dự ứng lực1995pre-stressed reinforcementcốt (thép) ứng lực trước1996prestressed concretebê tông cốt thép dự ứng lực1997prestressed concrete pilecọc bê tông cốt thép dự ứng lực1998prestressed girderdầm dự ứng lực1999PrestressingKðo căng2000Prestressing bedBệ kéo căng cốt thép dự ứng lực2001Prestressing by stagesKéo căng cốt thép theo từng giai đoạn2002Prestressing forceDự ứng lực2003Prestressing jackKích tạo dự ứng lực2004Prestressing steelThép dự ứng suất2005Prestressing steel, cableCốt thép dự ứng lực2006Prestressing teel strandCáp thép dự ứng lực2007Prestressing timeThời điểm Kéo căng cốt thép2008prestressing bedbệ kéo căng cốt thép dự ứng lực2009prestressing by stageskéo căng cốt thép theo từng giai đoạn2010prestressing steelthép dự ứng suất2011prestressing steel, cablecốt thép dự ứng lực2012prestressing teel strandcáp thép dự ứng lực2013prestressing timethời điểm kéo căng cốt thép2014Pretensioned beamDầm dự ứng lực kéo trước2015pretensioning(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông2016Pretensioning (avant betonage)Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông2017printing beam(máy tính) chùm tia in2018printing beam(máy tính) chùm tia in2019Prismatic memberCờu kiện hình lăng trụ2020Probability theory of safetyLý thuyết xác suất về độ an toàn2021ProbingLờy mẫu thử2022ProductSản phẩm2023ProductionSản xuất2024Production costGiá thành chế tạo2025Production supevisionKiểm tra trong quá trình sản xuất2026ProhabityXác suất2027ProjectĐồ án2028proof loadtải trọng thử2029proof loadtải trọng thử2030Prospecting agentChất bảo vệ2031Protection against abrasionBảo vệ chống mài mòn2032Protection against corrosionBảo vệ cốt thép chống rỉ2033Protection against scourBảo vệ chống xói lở2034protection against corrosion/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ2035Protective concrete coverLớp bê tông bảo hộ2036protective concrete coverlớp bê tông bảo hộ2037ProviderNguồn cung cấp vật tư, máy móc2038Publish an anouncement of preminiary selectionThông báo đấu thầu2039pulsating loadtải trọng mạch động2040pulsating loadtải trọng mạch động2041pumice concretebê tông đá bọt2042pumice concretebê tông đá bọt2043PumpBơm (máy bơm)2044pump concretebê tông bơm2045pump concretebê tông bơm2046Pumping concreteBê tông bơm2047pumping concretebê tông bơm2048Pure compressionNén thuần túy2049Pure Flexion beamDầm chịu uốn thuần túy2050Pure flexioneUốn thuần túy2051Pure mechanics, Theorical mechanicCơ học lý thuyết2052Pushing machineMáy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp2053Put in the reinforcement caseĐặt vào trong khung cốt thép2054put in the reinforcement caseđặt vào trong khung cốt thép2055putlog(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng2056putlog (putlock)thanh giàn giáo, thanh gióng2057Puzzolanic admixture, Puzzolanic materialPhụ gia puzolan2058PyloneCột tháp (của hệ treo)2059quaking concretebê tông dẻo2060quaking concretebê tông dẻo2061quality concretebê tông chất lượng cao2062quality concretebê tông chất lượng cao2063Quasi-permanent combinaisonTổ hợp hầu như thường xuyên2064quiescent loadtải trọng tĩnh2065quiescent loadtải trọng tĩnh2066racking (raking) backđầu chờ xây2067racking backđầu chờ xây2068racking loadtải trọng dao động2069racking backđầu chờ xây2070racking loadtải trọng dao động2071Radial forceLực hướng tâm2072radial loadtải trọng hướng kính2073radial loadtải trọng hướng kính2074radio (-frequency) beamchùm tần số vô tuyến điện2075radio beam(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện2076radio beam(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện2077Radiography methodPhương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ2078Radius of curveBán kính cong (bán kính đoạn đường cong)2079RailingLan can trên cầu2080Railing loadTải trọng lan can2081railing loadtải trọng lan can 2082RailwayĐường sắt2083Railway bridge, rail bridgeCầu đường sắt2084Railway overpasseCầu vượt qua đường sắt2085Raiway gauge, Width of trackKhổ đường sắt2086RamQuả búa2087rammed concretebê tông đầm2088rammed concretebê tông đầm2089Rapid testing kitDụng cụ để thử nghiệm nhanh2090Ratetỷ số; cấp; tốc độ2091rated loadtải trọng danh nghĩa2092rated loadtải trọng danh nghĩa2093Ratio of non- prestressing tension reinforcementTỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt2094Ratio of non- prestressing tension reinforcementTỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt2095Ratio of prestressing steelTỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực2096ratio of non- prestressing tension reinforcementtỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt2097ratio of prestressing steeltỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực2098Reach (of vibrator)Bán kính tác dụng của đầm dùi2099ReactionPhản lực2100ready-mixed concretebê tông trộn sẵn2101ready-mixed concretebê tông trộn sẵn2102Rebound numberSố bật nảy trên súng thử bê tông2103Rebound of pileĐộ chối của cọc2104Reception controlKiểm tra để nghiệm thu2105Record of test pilesBáo cáo thí nghiệm cọc2106Rectangular memberCờu kiện có mặt cắt chữ nhật2107Rectangular sectionMặt cắt chữ nhật2108Rectangular slab simply supported along all four edges by beamsBản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm2109Reedle vibratorĐầm dùi (để đầm bê tông)2110refractory concretebê tông chịu nhiệt2111RehabilitationĐại tu2112reinforced concretebê tông cốt thép2113reinforced concrete beamdầm bê tông cốt thép2114reinforced concrete lintelLanh tô bê tông cốt thép2115Reinforcement groupNhóm cốt thép2116Relative rotationChuyển vị quay tương đối2117RelaxationTự chùng2118removable gateCửa tháo rời được2119Removal of the concrete coverBóc lớp bê tông bảo hộ2120Renforced concrete bridgeCầu bê tông cột thép thường2121Repair methodPhương pháp sửa chữa2122Replacement costGiá thành thay thế2123Representative curve ofĐường cong biểu diễn đồ thị của2124Representative spicementMẫu thử đại diện2125Required qualityChất lượng mong muốn2126Required tension of the tendonỨng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực)2127ResettlementTái định cư2128resistive loadtải thuần trở, tải ômic2129restrained beamdầm ngàm hai đầu2130ResultantHợp lực2131Resultant of cohesionHợp lực dính2132Resultant of frictionHợp lực ma sát2133Retaining structureKết cấu tường chắn2134Retaining wallTường chắn2135RetarderPhụ gia chậm hóa cứng bê tông2136retempered concretebê tông trộn lại2137Retrait deformationBiến dạng do co ngót2138reversal loadtải trọng đổi dấu2139RevetedTán đinh2140RibGân, sườn (của bản)2141Ribbed plateThép bản có gân2142rich concretebê tông giàu, bê tông chất lượng cao2143ridge beamđòn nóc2144Righting momentMômen giữ chống lật đổ2145Rigid connectionLiên kết cứng2146Rigid connectorNeo cứng2147Rigid frame with hingesCầu khung T có chốt2148rigid reinforcementcốt (thép) cứng2149Rise of areĐường tên vòm2150River training workChỉnh trị dòng sông2151RivetĐinh tán2152riveted girderdầm ghép tán đinh2153RoadĐường bộ2154RoadwayPhần đường xe chạy2155Roadway widthChiều rộng phần xe chạy2156RockNền đá2157Rock, stoneĐá2158rolled steelthép cán2159Roller bearingGối con lăn2160Rolling impactLực va chạm do xe chạy lắc lư2161Roofmái nhà2162roof beamdầm mái2163RotationQuay2164round hollow sectionthép hình tròn rỗng2165Round steel tubeống thép hình tròn2166rubbed concretebê tông mài mặt2167Rubber bearing, neoprene bearingGối cao su2168rubble concretebê tông đá hộc2169RuberCao su2170Rupture limit of the prestressed steelGiới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực2171rush-hour loadtải trọng trong giờ cao điểm2172Safean toàn2173safe loadtải trọng an toàn, tải trọng cho phép2174Safe loadtải trọng an toàn2175Safe stressứng suất an toàn2176Safetysự an toàn2177Safety beltthắt lưng an toàn2178Safety deviceThiết bị an toàn2179Safety factorHệ số an toàn2180Safety glasskính an toàn2181Safety heightChiều cao an toàn2182Safety railingHàng rào chắn an toàn2183Safety valvevan an toàn2184Safey fieldPhạm vi an toàn2185Sag curveđường cong võng xuống2186Sag rodthanh treo2187Sample taken out from the actual structureMẫu thử lấy ra từ kết cấu thật2188SandCát2189Sand cementxi măng cát2190Sand cement ratiotỷ số cát xi măng2191Sand concreteBê tông cát2192Sand contenthàm lượng cát2193Sand cushionlớp đệm cát2194Sand papergiấy nhám2195Sandbagbao cát2196sand-blasted concretebê tôngmài bóng bề mặt2197Sandblastermáy phụt cát2198Sandlight weight concreteBê tông nhẹ có cát2199SaudureMối hàn2200Scaffold, scaffoldingĐà giáo, dàn giáo2201ScaleTỷ lệ (trong bản vẽ)2202scale beamđòn cân2203scanning beamchùm tia quét2204scattered beamchùm tán xạ2205Scop, fieldPhạm vi2206ScourXói lở2207SealingBịt kín, lấp kín2208secondary beamdầm trung gian2209secondary girderdầm phụ2210Secondary moment due to prestressingMô men thứ cấp do dự ứng lực2211Section at supportMặt cắt gối2212Section geometryDạng hình học của mặt cắt2213Section modulusMômen kháng uốn của mặt cắt2214Section modulus of top fiber refered to center of gravityMômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt2215Section modulus with respect to top (bottom) fibersMômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng)2216Section of maximum momentMặt cắt có momen cực đại2217SedimentaryTrầm tích2218Sefety helmetmũ an toàn2219Sefety rulescác quy tắc an toàn2220SegmentĐoạn dầm, khúc dầm2221Segment weightTrọng lượng đoạn (đốt kết cấu)2222Segmental archVòm nhiều đốt2223Segmental box girderDầm hộp nhiều đốt2224segmental girderdầm cánh biên trên cong2225segregating concretevữa bê tông phân lớp2226SegregationPhân tầng khi đổ bê tông2227Seismic forceLực động đất2228Self weight, own weightTrọng lượng bản thân2229Semi probability theoryLý thuyết nửa xác suất2230Semi-circular archVòm nửa tròn2231Semi-eliptical archVòm nửa elip2232semi-fixed girderdầm cố định một đầu2233Sensitivity, SensitivenessĐộ nhạy cảm2234SeperatorDải phân cách2235Service ability limit stateTrạng thái giới hạn khai thác2236Service bridgeCầu công vụ2237service loadtải trọng sử dụng, tải trọng có ích2238Service load designTính toán theo tải trọng khai thác2239Serviceability limit state of crackingTrạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng vết nứt2240SetllementĐộ lún2241setting loadtải trọng khi lắp ráp2242SettlementLún2243several strandsMất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng2244Severe crackingNứt nghiêm trọng2245sewerRãnh thoát nước ngầm2246shallow beamdầm thấp2247Shape steelThép hình2248Shear capacity of the sectionKhả năng chịu cắt của mặt cắt2249Shear carried by concreteLực cắt do phần bê tông chịu2250Shear connectorNeo của dầm liên hợp2251Shear deformationBiến dạng do lực cắt2252Shear due to dead loadLực cắt do tĩnh tải2253Shear due to live loadLực cắt do hoạt tải2254Shear forceLực cắt2255Shear limitGiới hạn cắt trượt2256shear loadlực cắt2257Shear reinforcementCốt thép chịu cắt2258Shear stressỨng suất cắt trượt2259Shearing crackVết nứt do cắt2260ShedNhà kho có mái che2261Sheet pileCọc ván, cọc ván thép2262shock loadtải trọng va chạm2263Shop weldingHàn trong xưởng2264Short cable tensioned at one endCáp ngắn được kéo căng từ một đầu2265Short span bridgeCầu nhịp ngắn2266Short-term (short load)Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)2267Short-term loadTải trọng tác dụng ngắn hạn2268Shrinkage stressỨng suất co ngót2269shuttercốp pha2270Side walk coverLớp phủ mặt vỉa hè2271Side wallTường cánh (vuông góc)2272Sidewalk live loadHoạt tải tác dụng trên vỉa hè2273Sidewalk, footwayVứa hè trên cầu2274signboard (billboard)Bảng báo hiệu2275silicon steelthép silic2276Simple shearCắt thuần túy2277Simple tensionKðo thuần túy2278Simply supported beam, simple spanDầm gối giản đơn2279Simply supported spanNhịp gối giản đơn2280Simply-supported beamDầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp2281single non central loadtải trọng tập trung không đúng tâm2282Single pileCọc đơn2283Single plane system of cablesHệ cáp 1 mặt phẳng2284Single wine, Individual wireSợi đơn lẻ (cốt thép sợi)2285SiteCông trường2286site fencetường rào công trường2287site hut (site office )Lán (công trường)2288SkewChéo, xiên2289Skew bridgeCầu xiên ,cầu treo2290Skin reinforcementCốt thép phụ đặt gần sát bề mặt2291Slab bridgeCầu bản2292Slab reinforced in both directionsBản đặt cốt thép hai hướng2293Slab reinforcementCốt thép bản mặt cầu2294Slab simply supported along all four edges by beamsBản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm2295Slagxỉ2296Slag brickgạch xỉ2297slag concretebê tông xỉ2298slender beamdầm mảnh2299SlendernessĐộ mảnh2300Sliding agentChất bôi trơn cốt thép dự ứng lực2301Sliding bridgeCầu di động trượt2302Sliding formVán khuôn trượt2303Sliding frictionMa sát trượt2304Sliding jack on teflonKích trượt trên teflon2305Sliding jointLiên kết trượt2306Sliding massKhối đất trượt2307Sliding plateThít trượt của gối2308Slipping bearingGối trượt tự do2309SlopeMái dốc2310Slope failureMất ổn định mái dốc2311Slope stabilityỔn định mái dốc2312SlumpĐộ sụt (hình nón) của bê tông2313small girderdầm con; xà con2314snow loadtải trọng (do) tuyết2315socle beamdầm hẫng; dầm công xôn2316socle girderdầm công xôn2317Soilđất2318Soil profileMặt cắt địa chất2319Soild conditionsĐiều kiện đất2320solid web girderdầm khối2321SoundingĐiều tra bằng phương pháp sóng âm2322Spacing of prestressing steelKhoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực2323Spacing, distanceKhoảng cách2324Spalled concreteBê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)2325SpanNhịp, khẩu độ2326Span endĐầu nhịp2327Span lengthChiều dài nhịp2328Span/depth ratioTỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm2329Spans’ flexibility coefficientHệ số mềm của các nhịp2330Specification of loadingQui trình tải trọng2331Specification, CodeQui trình2332specified rated loadtải trọng danh nghĩa2333Spiral reinforced columnCột có cốt thép xoắn ốc2334Spiral reinforcementCốt thép xoắn ốc2335spirit levelống ni vô của thợ xây2336SpliceNối ghép, nối dài ra2337Splice plat, scabBản nối phủ2338Splicing methodPhương pháp nối cọc2339split beamdầm ghép, dầm tổ hợp2340Spot-weldHàn chấm2341sprayed concretebê tông phun2342Sprayed concrete, Shotcrete,Bê tông phun2343spring beamdầm đàn hồi2344square hollow sectionthép hình vuông rỗng2345Square sectionMặt cắt vuông2346StabilityĐộ ổn định2347Stable crackVết nứt ổn định2348stack of bricksđống gạch, chồng gạch2349stainless steelthép không gỉ2350stamped concretebê tông đầm2351standard brickgạch tiêu chuẩn2352StateTrạng thái2353Static equilibrumCân bằng tĩnh học2354static loadtĩnh tải2355Statical forceLực tính2356Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriodMô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà2357Statically indeterminate structureKết cấu siêu tĩnh2358Statistical method of analysisPhương pháp phân tích thống kê2359Stay cableCáp treo xiên (của hệ dây xiên)2360steady loadtải trọng ổn định2361steamed concretebê tông đã bốc hơi nước2362steelthép2363steel concretebê tông cốt thép2364Steel elongationĐộ dãn dài của cốt thép2365Steel H pileCọc thép hình H2366Steel percentageHàm lượng thép trong bê tông cốt thép2367Steel pipe filled withống thép nhồi bê tông2368Steel pipe pile, tubular steel pileCọc ống thép2369Steel stress at jacking endứng suất thép ở đầu kích Kéo căng2370Steel with particular propertiesThép có tính chất đặc biệt2371StemTường trước của tường chắn đất2372stiff concretevữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc2373stiff reinforcementcốt (thép) cứng2374Stiffened anglesNeo bằng thép góc có sườn tăng cường2375stiffening girderdầm cứng2376StiffnessĐộ cứng2377Stiffness matrixMa trận cứng2378Stirrup,link,lateral tieCốt thép đai (dạng thanh)2379stone concretebê tông đá dăm2380Stone masenryKhối xây đá2381Straight bridgeCầu thẳng2382Straight reinforcementCốt thép thẳng2383StrainBiến dạng của các thớ trên mặt cắt2384straining beamthanh giằng, thanh kéo2385Stranddảnh (cáp)2386Strawrơm2387Stream cross sectionMặt cắt ngang dòng nước2388Stream flow pressureÁp lực của dòng nước chảy2389Stream flow,Tream currentDòng nước chảy2390Stream locomotiveĐầu máy hơi nước2391Strenghening steelThép tăng cường2392Strength capacity reduction factorHệ số giảm khả năng chịu lực2393Strengthening of bridgesTăng cường cầu2394Strengthening reinforcementCốt thép tăng cường thêm2395StressỨng lực2396Stress at anchorages after seatingứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích2397Stress concentrationTập trung ứng suất2398Stress distributionPhân bố ứng suất2399Stress due to dead loadsỨng suất tĩnh tải2400Stress, unit stressỨng suất2401Stressing equipmentThiết bị để kéo căng2402stretching bondcách xây hàng dài (gạch xây dọc)2403stretching coursehàng, lớp xây dọc2404StringerDầm dọc phụ2405structral hollow sectionthép hình rỗng làm kết cấu2406Structural analysisCơ học kết cấu2407Structural capacity of pileSức chịu tải của cọc theo kết cấu2408Structural defectKhuyết tật của công trình2409Structural integrityĐộ liền (nguyên) khối của kết cấu2410structural sectionthép hình xây dựng2411Structural steelThép kết cấu2412Structural testingThử nghiệm kết cấu2413StructureKết cấu khung, sườn2414strutting beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)2415StudNeo kiểu đinh2416Stud shear connectorNeo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)2417SubbaseLớp lót mặt nền đường2418SubgradeNền đất của đường2419Subsoil water, Underground waterNước ngầm2420SubstructureKết cấu bên dưới2421SuccessiveNối tiếp nhau2422sudden loadtải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến2423suddenly applied loadtải trọng tác dụng đột biến2424SuperelevationSiêu cao2425superimposed loadtải trọng phụ thêm2426SuperstructureKết cấu bên trên2427Supervision of constructionGiám sát thi công2428SupplyCung cấp, cung ứng2429Supply at the siteCung ứng đến chân công trình2430Supply contractHợp đồng cung cấp2431Support momentMô men gối theo nhịp dài của bản2432Support reactionPhản lực gối2433supporting beamdầm đỡ, xà đỡ2434Supporting capacity of soil for the pileSức chịu tải của cọc theo đất2435Khả năng chịu tải của cọc2436SupportsMố trụ cầu (nói chung)2437surcharge loadsự quá tải2438Surface actionTác dụng bề mặt2439surface loadtải trọng bề mặt2440Surface of slidingMặt trượt2441Surface vibratorĐầm trên mặt2442Surface voidRỗ bề mặt2443Surface water protectionChống ẩm cho bề mặt2444Surface weightTrọng lượng tính cho một đơn vị diện tích2445Suspended spanNhịp đeo2446suspension girderdầm treo2447sustained loadtải trọng tác động lâu dài2448SymetricallyMột cách đối xứng2449symmetrical loadtải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng2450Synthetic plasticChất dẻo nhân tạo2451Synthetic resinKeo tổng hợp2452T- beamdầm chữ T2453T- girderdầm chữ T2454T sectionMặt cắt chữ T2455tail loadtải trọng lên đuôi (máy bay)2456tamped concretebê tông đầm2457TamperĐầm, chày2458TampingĐầm bê tông cho chặt2459tangetial loadtải trọng tiếp tuyến2460tar concretebê tông nhựa đường2461T-beam, T-girderDầm chữ T2462Technical solutionGiải pháp kỹ thuật2463Technology transferChuyển giao công nghệ2464tee girderdầm chữ T2465Temperature changeThay đổi nhiệt độ2466Temperature effectẢnh hưởng của nhiệt độ2467Temporary constructionCông trình phụ tạm để thi công2468Temporary instructionChỉ dẫn tạm thời2469Temporary non-grouted cableCáp tạm không ép vữa2470Temporary stressỨng suất tức thời2471Tender documentsTập điều kiện đấu thầu2472tensile loadtải trọng kéo đứt2473Tensile strengthCường độ chịu kéo2474Tensile strength at 28 days ageCường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày2475Tensile strength at days ageCường độ chịu kéo của bê tông ở ngày2476Tensile stressỨng suất kéo2477Tensile test machineMáy thử kéo2478Tension reinforcementCốt thép chịu kéo2479Tension zone in concreteKhu vực chịu Kéo của bê tông2480Tensioning (tensioning operation)Công tác kéo căng cốt thép2481terminating loadtải trọng đặt ở đầu mút (dầm)2482Terrace (a raised flat platform)sân thượng2483TestThí nghiệm2484Test cube, cubeMẫu thử khối vuông bê tông2485Test curve (strain-stress)Đường cong thực nghiệm2486Test dataSố liệu thử nghiệm2487Test exampleMẫu thử để kiểm tra2488Test example during executionMẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công2489Test in place, In-situ testThí nghiệm kiểm tra tại chỗ2490test loadtải trọng thử2491Test loading on bridgeĐặt tải thử lên cầu2492Test methodePhương pháp thử2493Test pileCọc thử2494Test trainĐoàn tầu thử (để thử cầu)2495Testing device, Testing instrumentDụng cụ đo, máy đo2496Testing to failureThử nghiệm đến lúc phá hoại2497Tetron bearingGối têtrôn2498The most sollicited sectionMặt cắt chịu lực bất lợi nhất2499the most unfavorableBất lợi nhất2500The rise – span ratioTỷ số đường tên/nhịp của vòm2501Theoretical estimationƯớc lượng bằng lý thuyết2502Theory of linear creepLý thuyết từ biến tuyến tính2503Thermal effectHiệu ứng nhiệt2504Thermal expansion and constructionCo dãn do nhiệt2505Thermal forceLực do nhiệt độ2506Thermal gradientGradien nhiệt2507Thermal stressỨng suất do nhiệt2508thick lead pencilbút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)2509ThicknessChiều dày2510through beamdầm liên tục, dầm suốt2511Through bridgeCầu có đường xe chạy dưới2512Through crackVết nứt xuyên2513Through plate girderDầm bản có đường xe chạy dưới2514thrust reinforcementcốt (thép) chống cắt2515TieThanh giằng2516Tightness (water tightness)Độ khít kín không rò nước2517tilting loadtải trọng lật đổ2518Time-dependent deformationBiến dạng theo thời gian2519to adapte, adaptationThích ứng với, thích nghi với2520to brush cleanChải sạch2521to calculate, to compute Calculation, ComputingTính toán2522to carry outTiến hành, thực hiện2523to carry out without interrupting trafic flow on the bridgeThi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu2524to cast in many stage phrasesĐổ bê tông theo nhiều giai đoạn2525to cast in placeĐúc bê tông tại chỗ2526to cast,(casting)Đổ bê tông (sự đổ bê tông)2527to connect by hingeNối khớp2528To extend reinforcementKéo dài cốt thép2529to fin by successive approximationsTìm bằng cách xấp xỉ gần đúng2530to fixe the ends of reinforcementGiữ cố định đầu cốt thép2531to interpolate linearlyNội suy tuyến tính2532to meet the requirementsĐáp ứng các yêu cầu2533to mix, MixingTrộn, pha trộn2534to mix, MỹxingKhuấy trộn2535to remove the jackTháo kích ra2536to retardLàm chậm lại2537to scrape, to gradeSan nền,dọn mặt bằng2538To ship pile headĐập đấu cọc2539to stand without failureChịu đựng được mà không hỏng2540Tăng cường2541to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resistChịu tải2542to useDùng2543to vary linearlyThay đổi một cách tuyến tính2544To vary over a wide rangeThay đổi trong phạm vi rộng2545Tolerance in constructionSai số cho phép (dung sai) trong thi công2546Tolerance ToleranceDung môi, Dung sai2547Toll RoadĐường thu phí giao thông2548Toll PlazaTrạm thu phí giao thông2549tool steelthép công cụ2550top beamdầm sàn; dầm đỉnh2551Top chordThanh biên trên của dàn2552Top fiberThớ trên2553Top flange,Top slabBản cánh trên2554Top lateralThanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn2555Top lateral strutThanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn2556Top reinforcementCốt thép bên trên (của mặt cắt)2557Top slabBản trên đỉnh2558Top slab of boxBản nắp hộp2559Topographic surveyKhảo sát địa hình2560torque loadtải trọng xoắn2561TorsionXoắn2562Torsion memberCờu kiện chịu xoắn2563Torsional stabilityĐộ ổn định xoắn2564Torsional stiffnessĐộ cứng chống xoắn2565TosbouKhoan2566Total angular change of tendon profile from anchor to point XTổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>2567Total angular change of tendon profile from jaching end to point xTổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến2568Total building area (Building area in total)Tổng diện tích sàn xây dựng2569total loadtải trọng toàn phần, tải trọng tổng2570Total load on all axiesTổng tải trọng lên mọi trục xe2571Total shrinkageĐộ co ngót tổng cộng2572Towertháp2573TractionLực kéo2574traction loadtải trọng kéo2575Tractor truckXe tải kéo rơ-mooc2576Traffic lane unitĐơn vị làn xe2577traffic loadtải trọng chuyên chở2578Train serving the lineĐoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến2579Transfer of stress momentThời điểm truyền ứng suất2580Transformed areaDiện tích tính đổi2581transient loadtải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời2582Transition slabBản quá độ2583Transition stageGiai đoạn chuyển tiếp2584transit-mix concretebê tông trộn trên xe2585Transmission length for pretensioningChiều dài truyền dự ứng lực kéo trước2586transverse beamdầm ngang, đà ngang2587Transverse distribution, Lateral distributionPhân bố ngang2588Transverse drainage of the roadwayThoát nước ngang đường ô tô2589Transverse reinforcementCốt thép ngang2590Transverse stiffener (vertical)Sường cứng ngang (thẳng đứng)2591transversely loaded beamdầm chịu tải trọng ngang2592Tranverse designThiết kế tính toán theo hướng ngang2593Tranverse prestressingDự ứng lực theo hướng ngang2594Trapezcidal box sectionMặt cắt hình hộp tam giác2595trass concretebê tông puzolan2596Trausverse load distributionPhân bố ngang tải trọng2597trellis girdergiàn mắt cáo2598tremie concretebê tông đổ dưới nước2599Trenchhào, rãnh2600trial loadtải trọng thử2601trough girderdầm chữ U, dầm lòng máng2602trowelcái bay thợ nề2603TruckXe tải2604Truck loading, Truck loadTải trọng xe ô tô vận tải2605Truck trainĐoàn xe tải
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Cẩm Nang Việc
Lời kết: Trên đây là bài viết thuật ngữ tiếng anh xây dựng. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn