Cùng xem "Phố Đi Bộ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt trên youtube.
“Phố đi bộ” là một địa điểm rất quen thuộc của người dân các thành phố lớn. Đây là nơi mọi người có thể đi dạo cùng bạn bè và gia đình vào mỗi cuối tuần, vui chơi giải trí và thư giãn cùng một số hoạt động vô cùng hấp dẫn. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc “phố đi bộ” trong tiếng anh là gì chưa? hãy để studytienganh giúp bạn khám phá chủ đề thú vị này.
1. phố đi bộ trong tiếng anh là gì?
“Phố dành cho người đi bộ” chắc chắn là một khái niệm không còn xa lạ với nhiều người. Khu vực này thường nằm ở các khu trung tâm, được cải tạo để trở thành khu giải trí, thư giãn cho người đi bộ vào cuối tuần.
- Trong tiếng Anh, “phố đi bộ” thường được sử dụng cùng với cụm từ “phố đi bộ” hoặc “khu vực dành cho người đi bộ”.
- “phố đi bộ”: được tạo bởi sự kết hợp của hai từ “đi bộ” và từ “phố”. “walk” có nghĩa là đi bộ, đi bộ và “calle” có nghĩa là đường phố.
- “khu vực dành cho người đi bộ”: được tạo bằng cách kết hợp hai từ, “dành cho người đi bộ” và “khu vực”. khi tách ra, cả hai từ đều có nghĩa riêng. “người đi bộ” là người đi bộ hoặc dành cho người đi bộ và “khu vực” là khu vực hoặc khu vực …
- cách phát âm của “phố đi bộ”: / wôk strēt /
- cách phát âm “khu vực dành cho người đi bộ “: / pəˈdestrēən zōn /
Định nghĩa tiếng Anh: Một khu vực đã được chuyển đổi sang dành riêng cho người đi bộ, loại trừ tất cả các phương tiện cơ giới xuất hiện trong khu vực này).
Xem Thêm : Are You Kidding Me là gì và cấu trúc Are You Kidding Me trong Tiếng Anh
“phố đi bộ” trong tiếng Anh thường được sử dụng với cụm từ “phố đi bộ” hoặc “khu vực dành cho người đi bộ”
2. Ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng từ vựng về phố đi bộ trong tiếng Anh
Để hiểu đúng và nhớ từ vựng lâu hơn, học sinh cần phải luôn linh hoạt trong việc áp dụng các từ đó vào thực tế. đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng các thuật ngữ “phố đi bộ” và “khu vực dành cho người đi bộ” trong tiếng Anh. bạn đọc có thể tham khảo để hiểu thêm về những từ này.
ví dụ về “phố đi bộ”:
- phố đi bộ là địa điểm thu hút một lượng lớn giới trẻ thành phố, đặc biệt là vào những ngày cuối tuần.
- phố đi bộ là một điểm thu hút đông đảo giới trẻ. trong thành phố, đặc biệt là vào mỗi cuối tuần.
- Phố đi bộ bui vien ở thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh thường có nhiều du khách nước ngoài. họ thưởng thức ẩm thực, khám phá đường phố và tận hưởng không gian văn hóa của Việt Nam.
- phố đi bộ bui vien trong thành phố. Thành phố Hồ Chí Minh thường có nhiều khách nước ngoài đến tham quan. thưởng thức ẩm thực, khám phá phố phường và hòa mình vào không gian văn hóa của Việt Nam.
- dạo chơi ở phố đi bộ Hà Nội, du khách sẽ được tận hưởng không khí với nhiều hoạt động thú vị tại đây .
- Đi dạo dọc phố đi bộ Hà Nội, du khách sẽ được tận hưởng không khí náo nhiệt với nhiều hoạt động thú vị tại đây.
ví dụ về “khu vực dành cho người đi bộ”:
- Các khu dành cho người đi bộ ở Châu Âu luôn rực rỡ ánh đèn vào mỗi cuối tuần. Người dân thành phố đi chơi cùng bạn bè hoặc gia đình để thư giãn.
- Những con phố đi bộ ở châu Âu luôn rực rỡ ánh đèn vào mỗi cuối tuần. người dân thành phố sẽ xuống đường với bạn bè hoặc gia đình để thư giãn.
- Tại thành phố Hồ Chí Minh, phố đi bộ phố phường và nguyễn huệ nổi tiếng là nơi có các hoạt động vui chơi giải trí tốt nhất.
- Tại thành phố Hồ Chí Minh, phố đi bộ Phố đi bộ Nguyễn Huệ nổi tiếng là nơi có nhiều hoạt động vui chơi giải trí nhất.
- Trong khu vực dành cho người đi bộ, người dân không được di chuyển hoặc giới thiệu các phương tiện cơ giới nội bộ. Nếu bạn làm chậm, bạn có thể bị phạt nặng.
- Trong khu vực dành cho người đi bộ, không được phép di chuyển của người hoặc phương tiện cơ giới đi vào. nếu bạn cố tình làm điều đó, bạn có thể bị phạt rất nặng.
Xem Thêm : TỬ VI – THAM LANG tọa Mão Dậu
trên đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng các thuật ngữ “phố đi bộ” và “khu vực dành cho người đi bộ” trong tiếng Anh
3. một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Phố đi bộ
Ngoài hai thuật ngữ đã được trả lời ở trên, chủ đề thành phố, đường phố hoặc phố đi bộ còn có nhiều từ khác trong tiếng Anh. Trong cả học tập và giao tiếp, bạn có thể gặp những chủ đề này thường xuyên. sau đây là một số từ vựng liên quan mà bạn đọc có thể tham khảo để tăng thêm hiểu biết.
- bus: xe buýt
- avenue: đại lộ
- park: công viên
- market: chợ
- main street: chính đường phố
- phố bên: phố nhỏ
- phòng hòa nhạc: nhà hát
- quảng trường: quảng trường
- nhà hàng: nhà hàng
- cột đèn: cột đèn chiếu sáng công cộng
- nhà thờ: nhà thờ
- trạm xe buýt: trạm xe buýt
- trạm xe buýt: trạm xe buýt
- biển chỉ dẫn: biển chỉ dẫn
- vỉa hè / vỉa hè): vỉa hè
- khu nhà ở: tòa nhà chung cư
- quảng trường thành phố: quảng trường thành phố
- trung tâm mua sắm: trung tâm mua sắm
- sân chơi: sân chơi
- băng qua đường: băng qua đường
- tàu điện ngầm dành cho người đi bộ: đường hầm dành cho người đi bộ
Ngoài hai thuật ngữ đã được trả lời ở trên, chủ đề thành phố, đường phố hoặc phố đi bộ còn có nhiều từ khác trong tiếng Anh.
Hi vọng với bài viết trên, bạn đọc đã biết được từ vựng về phố đi bộ trong tiếng Anh là gì. Đừng quên áp dụng thường xuyên vào thực tế và tham khảo thêm các từ vựng bổ sung để tăng khả năng ghi nhớ. Chúc các bạn luôn học tốt và hãy luôn đón chờ những bài viết hay tiếp theo từ studytienganh nhé!
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: FAQ
Lời kết: Trên đây là bài viết "Phố Đi Bộ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn