Cùng xem For And On Behalf Of Là Gì ? Một Số Cụm Từ Liên Quan Thông Dụng trên youtube.
Có thể bạn quan tâm
Bên cạnh những kiến thức về từ và cụm từ tiếng Anh, thì cụm giới từ cũng là một trong những vấn đề cần nắm vững để học tốt và giải các bài tập chính xác. Bạn có thể tìm thấy các cụm giới từ ở nhiều nơi, từ văn nói đến văn viết. và cụm giới từ “ thay mặt cho ” có lẽ không còn quá xa lạ với bạn nữa. nhưng cũng có nhiều bạn không biết nghĩa, không hiểu cách dùng, hay nhầm lẫn với các cụm giới từ khác.
Bài viết hôm nay của tôi sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó một cách cụ thể, rõ ràng và chính xác nhất!
nội dung bài viết
1. ý nghĩa của thay mặt
Cụm giới từ thay mặt được sử dụng để có nghĩa là thay mặt, nhân danh, thay mặt cho một chủ thể là cá nhân hoặc tổ chức.
những gì bạn đang xem: nó dùng để làm gì và thay mặt cho
xem: nó dùng để làm gì và thay mặt cho
ví dụ:
Thay mặt mẹ, tôi muốn cảm ơn mẹ vì tất cả.
(Thay mặt mẹ tôi, tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến mẹ vì tất cả.)
Tôi muốn thay mặt cả nhóm nói rằng chúng tôi chúc anh ấy những điều tốt đẹp nhất trong công việc mới.
(Thay mặt toàn đội, tôi muốn nói rằng chúng tôi chúc anh ấy những điều tốt đẹp nhất trong công việc mới).
2. sử dụng thay mặt cho
Sau cụm giới từ trong tên của, chúng ta thường sử dụng một danh từ chỉ người hoặc vật.
cụm giới từ trong tên của hoạt động như một trạng từ trong một câu, cho biết cách thực hiện một hành động, cách thực hiện một việc gì đó. “thay mặt cho …” có nghĩa là cách nó hoạt động là thực hiện một hành động khác thay mặt cho ai đó hoặc một cái gì đó.
Vị trí của cụm giới từ này thường ở đầu hoặc cuối câu. ở đầu câu, nó được theo sau bởi một mệnh đề và thường được phân tách bằng dấu phẩy.
ngoài ra, “in the name of” có các cách viết khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc nhân danh, đại diện cho:
thay mặt cho sb
thay mặt cho sb
cũng thay mặt cho sb
ví dụ:
Rất tiếc, George không thể có mặt với chúng tôi hôm nay, vì vậy, tôi vui mừng thay mặt anh ấy nhận giải thưởng này.
Xem Thêm : Tiền mặt (Cash on hand) trong kế toán là gì? Kết cấu và nội dung tài khoản tiền mặt
(Thật tiếc là George không thể có mặt ở đây với chúng tôi hôm nay, vì vậy tôi rất vinh dự được thay mặt anh ấy nhận giải thưởng này.)
Cô ấy không thể có mặt, vì vậy tôi đã thay mặt cô ấy ký vào bức thư.
(cô ấy không thể ở đây, vì vậy tôi đã thay mặt cô ấy ký vào lá thư).
3. phân biệt thay mặt các từ khó hiểu
a. phân biệt nhân danh thay mặt cho
giống nhau:
Hai cụm giới từ này được theo sau bởi một danh từ chỉ một người.
ý nghĩa cơ bản của chúng giống nhau, là nhân danh, đại diện cho một tổ chức, công ty, công ty … hoặc cho một cá nhân nào đó.
một số:
tuy nhiên, chúng khác nhau về mục đích khi chúng sử dụng ý nghĩa đó.
thay mặt cho phương tiện thay mặt, thay mặt cho một cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh không thể xuất hiện tại thời điểm phát biểu và chủ thể có mặt với tư cách là người thay thế và được phép làm như vậy.
ví dụ:
sẽ phát biểu tại hội thảo thay mặt cho công ty của bạn.
(sẽ phát biểu tại hội nghị thay mặt cho công ty của bạn)
còn nhân danh là người đại diện để phục vụ lợi ích và những điều tốt đẹp của cá nhân, công ty, tổ chức … và chủ thể đứng ra đại diện và làm điều gì đó có lợi cho cá nhân, tổ chức, nhóm đứng đằng sau họ.
ví dụ:
chúng tôi thay mặt các nạn nhân quyên góp tiền.
(chúng tôi gây quỹ từ thiện để hỗ trợ các nạn nhân)
b. phân biệt trong tên từ thay vì
”thay vì” có nghĩa là đặt một cái này thay cho cái kia hoàn toàn ở cùng một vị trí.
ví dụ:
tôi có thể cho thịt gà thay vì thịt bò vào bánh mì kẹp thịt của mình không?
(Tôi có thể dùng thịt gà thay cho thịt bò trong bún của mình không?)
còn ‘thay mặt’ có nghĩa là một người hành động thay mặt cho người kia, đại diện trong một số vai trò, nhưng không phải toàn bộ.
Xem Thêm : Pháp lý là gì? Khái niệm, định nghĩa có liên quan về pháp lý?
xem thêm: trà sữa trân châu tiếng anh là gì, trà sữa tiếng anh là gì
ví dụ:
Tôi không thể tham dự cuộc họp, vì vậy trợ lý của tôi sẽ thay mặt tôi tham dự.
(Tôi không thể tham dự cuộc họp, vì vậy thư ký của tôi sẽ tham dự thay thế.)
4. một số lưu ý khi làm bài tập điền từ liên quan đến tên để đạt điểm cao
dạng 1: the…. thay mặt cho
chọn / hoàn thành câu trả lời dưới dạng tính từ sở hữu (my / your / your / the company / juan /… ..)
ví dụ:
trong…. Thay mặt, tôi viết thư này cho bạn.
a. của bạn b. c. họ d. de
→ đối với câu này, chúng ta sẽ chọn đáp án là tính từ sở hữu, đáp án là a.
dạng 2: the…. từ sb
chọn / chèn câu trả lời là “thay mặt cho”
ví dụ:
cô ấy xin lỗi sau…. của anh ấy.
→ điền vào chỗ trống bằng “thay mặt”.
mẫu 3: thay mặt cho…
chọn / hoàn thành câu trả lời dưới dạng tân ngữ (Tôi / anh ấy / cô ấy / bạn / tổ chức này /….)
ví dụ:
một nhà giao dịch đặt cược trên thị trường thay mặt cho….
a. xin chào b. andy’s c solomon anh em d. cô ấy
→ chúng tôi chọn câu trả lời c vì nó là một đối tượng phù hợp.
mẫu 4: thay mặt cho…. hoặc…. thay mặt cho
select / enter “of” cho dấu cách ba chấm đầu tiên và “bật” cho dấu cách ba chấm thứ hai
lưu ý rằng thứ tự của các giới từ trong cụm giới từ này nằm trong + thay mặt cho + of
Vai trò của các cụm từ giới từ cũng rất quan trọng, nó giúp làm cho câu rõ ràng và cụ thể hơn. Việc nắm rõ các giới từ nói chung và nhân danh nói riêng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giải các bài tập tiếng Anh về điền từ hoặc chọn đáp án.
Hy vọng rằng với kiến thức tôi đang gửi cho bạn, bạn sẽ có thể hiểu thêm về nó, cách sử dụng nó và một số mẹo luyện tập hay.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: FAQ
Lời kết: Trên đây là bài viết For And On Behalf Of Là Gì ? Một Số Cụm Từ Liên Quan Thông Dụng. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn