Cùng xem Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh | VOCA.VN trên youtube.
Có thể bạn quan tâm
- What is a Deputy General Director: definition and role | Crypto 15
- Every Other Week Là Gì ? Nghĩa Của Từ Every Other Trong Tiếng Việt
- "Đính Kèm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Toạ Độ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Giới thiệu về bộ tiền xử lý (preprocessor) | TopDev
phần 2. cách sử dụng các thì động từ trong tiếng Anh lưu ý: viết tắt của chủ ngữ (chủ đề) s verb (động từ) viết tắt v object (object) viết tắt o tobe (động từ) tobe) am, is, son 2.1: thì hiện tại đơn: present simple -use: được dùng để nói về một sự việc hiển nhiên, một sự thật có thật. + để diễn đạt một thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại + nói về khả năng của một người + nói về lịch trình, chương trình, chương trình… trong tương lai + dạng (thức) – verb (công thức với động từ thông thường) + khẳng định: s + v_s / es + o + phủ định: s + do / does + not + v (inf) + o + câu hỏi: do / does + s + v (inf) + hoặc? -verb tobe (công thức của động từ tobe) + khẳng định: s + am / is / are + o + phủ định: s + am / is / are + not + o + nghi vấn: am / is / are + s + o?
ví dụ: mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây. – Tôi dậy sớm mỗi sáng.
2.2: thì hiện tại tiếp diễn: hiện tại tiếp diễn -use (sử dụng) + diễn tả một hành động đang xảy ra và tiếp tục ở hiện tại. + dùng để gợi ý, cảnh báo, mệnh lệnh. + được sử dụng để diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã định trước + thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn về điều gì đó khi có “always” trong câu.
-form: công thức + khẳng định: s + am / is / are + v_ing + o + phủ định: s + am / is / are + not + v_ing + o + câu hỏi: am / is / là + s + v_ing + hay? ví dụ: cô ấy đang đi học ngay bây giờ. – bình tĩnh! đứa bé đang ngủ trong phòng ngủ. – Ngày mai tôi sẽ bay đến Moscow. lưu ý: không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và cảm nhận như: được, thấy, nghe, cảm thấy, nhận ra, dường như, nhớ, quên, hiểu , biết, thích, muốn, nhìn, nghĩ, ngửi, yêu, ghét… (ví dụ: muốn đi xem phim ngay bây giờ.)
Xem Thêm : Bò né là gì? Tại sao lại gọi là bò né? – VipiCooking
2.3: simple past: thì quá khứ đơn -use (sử dụng) + nói về một hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ. + diễn đạt các hành động đã xảy ra liên tiếp trong quá khứ + được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 + diễn đạt một hành động làm gián đoạn một hành động đang xảy ra trong quá khứ -dạng (công thức) + động từ (đối với động từ thông thường) + khẳng định: s + vp2 / ed + o + phủ định: s + did + not + v (inf) + o + nghi vấn: did + s + v (inf) + o? -tobe (công thức của động từ tobe) [trong trường hợp ở dạng bị động của quá khứ đơn, bạn có thể sử dụng công thức sau]:
+ khẳng định: s + were / was + v_ed / vp2 + phủ định: s + were / was + v_ed / vp2 + câu hỏi: were / was + s + v_ed / vp2? ví dụ: Tôi đã đến buổi hòa nhạc vào tuần trước; Tôi đã gặp anh ấy vào hôm qua. – Nó về đến nhà, uống cốc nước rồi lên phòng không nói lời nào. -Nếu tôi giàu có, tôi sẽ không sống cuộc đời này.
2.4: quá khứ tiếp diễn: quá khứ tiếp diễn -sử dụng: sử dụng + hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ + thì động từ đạt được hai hành động xảy ra cùng một lúc thời gian trong quá khứ + thể hiện một hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào + hành động lặp lại trong quá khứ và làm phiền người khác -form (công thức) + khẳng định: s + was / were + v_ing + o + negative : s + was / were + no + v_ing + o + câu hỏi: was / were + s + v_ing + o? ví dụ: khi em gái tôi đến là 8 giờ tối. m. -Trong khi tôi đang tắm, cô ấy đang sử dụng máy tính. – Tôi đang nghe tin thì anh ấy gọi. 2.5. hiện tại hoàn hảo: hiện tại hoàn hảo -sử dụng: sử dụng + nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, tiếp diễn ở hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai. + nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian cố định, và tập trung vào kết quả. -form (công thức) + khẳng định: s + have / has + v3 / ed + or + negative: s + have / has + no + v3 / ed + or + question: have / has + s + v3 / ed + một trong hai ? ex: john đã làm việc cho công ty này từ năm 2005. Tôi đã nhìn thấy anh ấy vài lần 2.6: hiện tại hoàn thành liên tục: hiện tại hoàn hảo tiếp tục -sử dụng: > use + được dùng để nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn cho đến hiện tại. + được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn ở hiện tại. -form (công thức) + khẳng định: s + have / has + been + v_ing + o + phủ định: s + chưa / chưa + được + v-ing + câu hỏi: have / has + s + trạng thái + v-ing? ví dụ: Tôi đã làm việc được 3 giờ. -Em đang rất mệt vì đã làm việc vất vả suốt 10 tiếng đồng hồ. 2.7: past perfect: quá khứ hoàn hảo -use: use + diễn tả một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -form: (công thức)-khẳng định: s + had + v3 / ed + o -negative: s + had + not + v3 / ed + o -interrogative: had + s + v3 / ed + o ? ví dụ: Tôi đã đi học trước khi Velvet đến. 2.8: quá khứ hoàn thành tiếp diễn: quá khứ hoàn thành tiếp diễn -sử dụng: dùng + để nói về một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. + nói về một hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. -form (công thức) + khẳng định: s + had + be + v-ing + o + phủ định: s + had + not + being + v-ing + question: had + s + were + v- trong g? ví dụ: Tôi đã viết trong 3 giờ trước khi hoàn thành công việc của mình. -phong đã chơi 5 giờ trước 12 giờ đêm qua
2.9: simple future: tương lai đơn giản -use: use + diễn đạt ý định nó xảy ra tại thời điểm nói. + nói về một dự đoán không có cơ sở. + khi bạn muốn đặt hàng, hãy gợi ý. -dạng (công thức) + khẳng định: s + shall / will + v (nguyên thể) + o + phủ định: s + shall / will + not + v (infinitive) + o + interrogative: shall / will + s + v (infinitive) + hoặc? ví dụ: bạn có đi xem phim không? Tôi sẽ đi với bạn. Tôi nghĩ anh ấy đang đến bữa tiệc. – Bạn có thể mang điện thoại cho tôi được không?
2.10: tương lai liên tục: liên tục trong tương lai -sử dụng: sử dụng + để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm cụ thể. + được sử dụng để nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai khi một hành động khác làm gián đoạn. -form (công thức) + khẳng định: s + shall / will be + be + v-ing + hoặc + phủ định: s + shall / will be + not + be + v-ing + interrogative: shall / will + s + be + v-ing? ví dụ: Vào lúc 10 giờ ngày mai, tôi và các bạn của tôi sẽ đến bảo tàng. -Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ đá bóng. 2.11: future perfect: thì tương lai hoàn thành -nguyên dụng: được dùng để nói về một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. + được dùng để nói về một hành động được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. -form (công thức): + khẳng định: s + must / will + have + v3 / ed + negative: s + must / will + not + have + v3 / ed + interrogative: must / will + s + have + v3 / ed? ví dụ: Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước 7 giờ chiều nay. – Tôi sẽ làm bài tập trước khi giáo viên đến vào ngày mai.
Xem Thêm : Lãi suất liên ngân hàng là gì? (Cập nhật 2022)
2.12: future perfect continue: tiếp diễn hoàn hảo trong tương lai -use: use + dùng để nói về những sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục trong tương lai trong một khoảng thời gian nhất định. -form (công thức): + khẳng định: s + must / will be + has been + v-ing + o + phủ định: s + must / will not / will not + will have + been + v – ing + nghi vấn: shall / will + s + have been + v-ing + o? ví dụ: Tôi sẽ làm việc tại công ty được 10 năm vào cuối năm sau.
–
để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. hãy học và học theo phương pháp ngữ pháp voca.
Ngữ pháp voca áp dụng quy trình học 3 bước bài bản, bao gồm: học lý thuyết, thực hành và đánh giá cung cấp cho học viên sự hiểu biết toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh từ những điều cơ bản. phiên bản nâng cao. Các phương pháp học hấp dẫn kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và chuyển động để kích thích tư duy của não bộ và giúp học sinh chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức về các chủ đề ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, học sinh có thể tự đánh giá kiến thức đã học thông qua trò chơi hấp dẫn và lôi cuốn, tạo tinh thần thoải mái cho học sinh khi tham gia. bạn có thể học phương pháp này tại: www.g rammar.vn nha!
voca mong rằng những kiến thức ngữ pháp này sẽ được hệ thống, bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh cho các bạn! chúc may mắn với việc học của bạn! ^^
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: FAQ
Lời kết: Trên đây là bài viết Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh | VOCA.VN. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn