Cùng xem bảng giá ống thép mạ kẽm hòa phát trên youtube.
Bảng giá ống thép tráng kẽm hòa phát năm 2020
Bảng giá ống thép tráng kẽm hòa phát năm 2020 mới nhất ngày hôm nay, bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
Bảng giá ống thép tráng kẽm hòa phát năm 2020
Xem thêm: Thép hòa Phát
Các dòng sản phẩm chính của ống thép Hòa Phát
Xem Thêm : Làm chìa khóa remote Airblade chính hãng Hà Nội
Ống thép đen hàn : được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cơ bản, làm giàn giáo, chế tạo sản xuất cơ khí, nội thất ô tô, xe máy,…
Ống thép hộp vuông, chữ nhật : ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, sản xuất cơ khí và các mục đích khác.
Ống thép tôn mạ kẽm với chủng loại đa dạng gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng làm rào chắn và xây dựng cơ khí.
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng loại SGHC và SGCC khổ từ 320 đến 660mm, độ dày từ 0.6 đến 3.15mm (theo tiêu chuẩn JIS G3302:2010)
Sản phẩm đặc biệt bao gồm
Các loại ống thép cỡ lớn 141.3; 168.3; 219.1 có độ dày từ 3.96 đến 6.35mm theo tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A.
Các loại ống vuông, chữ nhật cỡ lớn 100×100; 100×150; 150×150; 100×200 độ dày từ 2.0 đến 5.0mm theo tiêu chuẩn ASTM A500.
Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Ghi chú :
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Đơn giá đã bao gồm VAT.
Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Ống D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756 Ống D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508 Ống D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088 Ống D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840 Ống D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452 Ống D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892 Ống D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600 Ống D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040 Ống D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672 Ống D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428 Ống D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244 Ống D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060 Ống D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520 Ống D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164 Ống D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924 Ống D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696 Ống D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596 Ống D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024 Ống D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360 Ống D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552 Ống D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744 Ống D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956 Ống D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976 Ống D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864 Ống D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388 Ống D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588 Ống D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596 Ống D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732 Ống D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644 Ống D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728 Ống D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380 Ống D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120 Ống D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168 Ống D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304 Ống D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664 Ống D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284 Ống D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784 Ống D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888 Ống D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820 Ống D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428 Ống D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544 Ống D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660 Ống D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720 Ống D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664 Ống D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324 Ống D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696 Ống D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496 Ống D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524 Ống D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636 Ống D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976 Ống D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316 Ống D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068 Ống D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216 Ống D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340 Ống D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316 Ống D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072 Ống D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680 Ống D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576 Ống D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668 Ống D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704 Ống D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280 Ống D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684 Ống D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276 Ống D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324 Ống D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848 Ống D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076 Ống D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608 Ống D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148 Ống D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164 Ống D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844 Ống D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344 Ống D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672 Ống D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464 Ống D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912 Ống D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084 Ống D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636 Ống D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120 Ống D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156 Ống D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952 Ống D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472 Ống D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820 Ống D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940 Ống D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152 Ống D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616 Ống D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140 Ống D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088 Ống D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752 Ống D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356 Ống D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616 Ống D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444 Ống D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288 Ống D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288 Ống D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444 Ống D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928 Ống D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224 Ống D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364 Ống D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160 Ống D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588 Ống D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564 Ống D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684 Ống D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316 Ống D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748 Ống D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692 Ống D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464 Ống D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700 Ống D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600 Ống D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848 Ống D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232 Ống D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792 Ống D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660 Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356 Ống D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588 Ống D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196 Ống D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764 Ống D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856 Ống D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564 Ống D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312 Ống D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544 Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356
Giá Thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 15,750 27,248 Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 15,750 29,768 Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 15,750 32,130 Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 15,750 34,650 Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 15,750 37,958 Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 15,750 41,108 Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 15,750 47,250 Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 15,750 50,400 Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,750 59,220 Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 15,750 47,093 Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 15,750 51,503 Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 15,750 55,913 Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 15,750 64,575 Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,750 68,828 Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,750 81,428 Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,750 89,460 Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,750 101,273 Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,750 108,990 Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 15,750 59,850 Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 15,750 65,520 Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 15,750 71,190 Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 15,750 82,373 Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,750 87,885 Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,750 104,265 Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,750 114,818 Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,750 130,568 Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,750 140,648 Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 15,750 75,758 Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 15,750 83,003 Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 15,750 90,405 Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 15,750 104,738 Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 15,750 111,825 Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,750 132,930 Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,750 146,790 Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,750 167,265 Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,750 180,653 Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,750 200,340 Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,750 213,255 Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,750 226,013 Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 15,750 86,468 Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 15,750 94,815 Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 15,750 103,163 Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 15,750 119,700 Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,750 127,890 Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,750 152,303 Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,750 168,210 Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,750 191,835 Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,750 207,428 Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,750 230,423 Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,750 245,385 Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,750 260,348 Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 15,750 105,368 Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 15,750 114,660 Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 15,750 133,088 Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,750 142,223 Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,750 169,470 Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 15,750 187,425 Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,750 213,885 Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,750 231,368 Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,750 257,040 Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 15,750 274,050 Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,750 290,903 Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 15,750 131,198 Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 15,750 152,303 Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,750 162,855 Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,750 194,198 Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,750 214,830 Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,750 245,543 Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,750 265,703 Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,750 295,628 Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,750 315,315 Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,750 334,845 Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 15,750 190,890 Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,750 204,120 Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,750 243,653 Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,750 269,798 Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 15,750 308,700 Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,750 334,373 Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,750 372,645 Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,750 397,845 Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,750 422,888 Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,750 259,088 Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 15,750 782,145 Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,750 343,035 Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,750 392,963 Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,750 425,880 Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,750 475,020 Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,750 507,623 Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,750 539,910 Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,750 303,503 Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,750 362,880 Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,750 402,255 Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,750 461,003 Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,750 499,905 Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,750 557,865 Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,750 596,453 Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,750 634,725 Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,750 445,568 Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,750 494,078 Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,750 566,528 Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,750 614,723 Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,750 722,295 Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,750 734,108 Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,750 781,515 Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,750 468,563 Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,750 519,750 Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,750 595,980 Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,750 646,695 Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,750 722,295 Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,750 772,538 Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,750 822,623 Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,750 524,318 Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,750 581,648 Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,750 667,328 Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,750 724,185 Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,750 856,328 Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,750 865,620 Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,750 921,690 Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591 1,173,992 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591 1,408,615 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591 1,629,231 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591 1,905,876 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591 1,404,238 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591 1,687,011 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591 1,953,151 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591 2,220,167 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591 2,211,412 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591 2,383,002 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591 2,563,347 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591 2,916,157 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591 3,655,046 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591 4,465,721 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591 5,277,273 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591 3,149,030 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591 4,351,036 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591 5,705,373 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591 3,614,774 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591 5,946,124 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591 7,113,113 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591 8,252,086 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591 9,397,188 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591 5,482,131 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591 6,818,958 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591 8,161,914 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591 10,789,169 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591 7,678,660 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591 7,678,660 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591 9,206,337 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591 10,684,989 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591 6,874,112 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591 10,250,761 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591 13,574,007 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591 8,271,346 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591 12,348,363 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591 16,369,351 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,750 356,108 Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,750 372,015 Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,750 395,325 Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,750 411,075 Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,750 429,660 Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,750 457,223 Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,750 484,313 Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,750 502,268 Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,750 521,168 Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,750 545,265 Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,750 581,018 Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,750 616,298 Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,750 639,765 Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,750 667,485 Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,750 698,828 Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,750 745,605 Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,750 792,068 Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,750 822,623 Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,750 853,178 Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,750 898,538 Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,750 973,193 Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,750 785,925 Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,750 823,253 Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,750 878,850 Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,750 934,133 Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,750 970,673 Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,750 1,007,055 Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,750 1,061,393 Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,750 1,150,853 Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758 Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,750 1,069,898 Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,750 1,143,135 Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,750 1,215,900 Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,750 1,264,253 Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,750 1,312,448 Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,750 1,384,268 Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,750 1,503,180 Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,750 1,144,710 Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,750 1,199,993 Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,750 1,282,523
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536 Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409 Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046 Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108 Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940 Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740 Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533 Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887 Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685 Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391 Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708 Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218 Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596 Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304 Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669 Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140 Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714 Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637 Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838 Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499 Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057 Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822 Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794 Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739 Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546 Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929 Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434 Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379 Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682 Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313 Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297 Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449 Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304 Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348 Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637 Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178 Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631 Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677 Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058 Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783 Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978 Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555 Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849 Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237 Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938 Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173 Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373 Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438 Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862 Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590 Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745 Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388 Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748 Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873 Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020 Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765 Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981 Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167 Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829 Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444 Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805 Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879 Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878 Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581 Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144 Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943 Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609 Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073 Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780 Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359 Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099 Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497 Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399 Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924 Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255 Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207 Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671 Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886 Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266 Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446 Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900 Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164 Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794 Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159 Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428
2020/05/29Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab : Bảng giá ống thép tráng kẽm hòa phát năm 2020
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tài chính
Lời kết: Trên đây là bài viết bảng giá ống thép mạ kẽm hòa phát. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn