Cùng xem Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì – Ramp Là Gì, Nghĩa Của Từ Ramp trên youtube.
1 /ræmp/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc 2.1.2 (hàng không) thang lên máy bay 2.1.3 Bệ tên lửa 2.2 Nội động từ 2.2.1 Dốc thoai thoải 2.2.2 Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) 2.2.3 (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường) 2.4 Danh từ 2.4.1 (từ lóng) sự lừa đảo 2.4.2 Sự tính giá cắt cổ, chém 2.5 Nội động từ 2.5.1 Lừa đảo 2.5.2 Tính giá cắt cổ, chém 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 cửa đậu máy bay 3.1.2 bãi đậu máy bay 3.2 Ô tô 3.2.1 con đội chết 3.3 Xây dựng 3.3.1 cái chèn bánh 3.3.2 cái chèn bánh (tàu hòa) 3.3.3 nhánh nối rẽ 3.3.4 ghềng 3.3.5 rầm thang nghiêng 3.4 Điện 3.4.1 độ biến đổi 3.4.2 sự biến đổi dòng điện 3.5 Điện lạnh 3.5.1 tín hiệu răng cưa 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 cầu nâng 3.6.2 dốc 3.6.3 dốc nước 3.6.4 dốc thoải 3.6.5 mặt dốc 3.6.6 mặt nghiêng 3.6.7 phay nghịch chờm 3.6.8 sườn dốc 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /ræmp/
Thông dụng
Danh từ
Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc approach ramp of a bridgedốc lên cầu (hàng không) thang lên máy bay Bệ tên lửa
Nội động từ
Dốc thoai thoải Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
Ngoại động từ
(kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
Danh từ
(từ lóng) sự lừa đảo Sự tính giá cắt cổ, chém
Nội động từ
Lừa đảo Tính giá cắt cổ, chém
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cửa đậu máy bay bãi đậu máy bay
Ô tô
con đội chết
Xây dựng
Xem Thêm : Thư mục System Volume Information là gì, và có thể xóa được thư mục này không?
cái chèn bánh cái chèn bánh (tàu hòa) nhánh nối rẽ ghềng rầm thang nghiêng
Điện
độ biến đổi
Giải thích EN: A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.
Bạn đang xem: Ram dốc tiếng anh là gì
Giải thích VN: Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.
sự biến đổi dòng điện
Giải thích EN: A voltage or current that varies at a constant rate.
Xem thêm: Thổ Cư Là Gì – Lưu Ý Khi Mua!
Xem Thêm : Hình Ảnh Anime Nữ Ngầu, Lạnh Lùng, Nhìn Cực Kỳ … – Haycafe.VN
Giải thích VN: Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện biến đổi theo một tỷ lệ cố định.
Điện lạnh
tín hiệu răng cưa
Kỹ thuật chung
cầu nâng 2-post ramp/4-post rampcầu nâng 2 trụ/4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải thông dụngfire isolated rampdốc thoải ngăn cháykerb rampdốc thoải ở lề đườngramp (accessramp)dốc thoải (vào cửa)ramp (handrailramp)dốc thoải có tay vịnservice rampdốc thoải service rampdốc thoải dự phòngstep rampdốc thoải có từng đợt mặt dốc mặt nghiêng
Giải thích EN: A walkway laid upon supports to form an inclined plane.
Xem thêm: Private Equity Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.
phay nghịch chờm sườn dốc ramp landfillsự lấp đất sườn dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun access , adit , grade , gradient , hill , inclination , inclined plane , rise , slope , apron , easing , gangplank , incline , platform , rage , walk
Chuyên mục: ụ,>
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì – Ramp Là Gì, Nghĩa Của Từ Ramp. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn