Cùng xem Cảm nhận 2 khổ cuối bài thơ Ánh Trăng (7 mẫu) – Văn 9 trên youtube.
Ánh trăng đã là nguồn cảm hứng cho biết bao nhà thơ, nhà văn. Thông qua 8 lời bình ở 2 phần cuối của “Ánh trăng”, kèm theo 2 dàn ý chi tiết, các em sẽ dùng tấm lòng nhân văn để cảm nhận giá trị và vẻ đẹp của ánh trăng.
Bài thơ “Ánh trăng” thể hiện nỗi nhớ quê da diết của tác giả, nhớ những năm tháng gian khổ cùng đồng đội. Đồng thời cũng thể hiện được những trăn trở, lo lắng trước những đổi thay của thực tế cuộc sống. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây:
Lập dàn ý hai đoạn cuối của cảm nghĩ về ánh trăng
Đề cương chi tiết số 1
Một. Lễ khai trương
- Lời giới thiệu của nhà thơ Nguyễn Vệ.
- Tập thơ “Ánh trăng” của ông đã đoạt Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 1984. Trong đó có bài thơ làm nhan đề cho toàn tập: “Ánh trăng”.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ cho ta thấy sự thức tỉnh của nhân dân, nhắc nhở chúng ta về tinh thần “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.
- Suy nghĩ của tác giả một tháng trước.
- Hình ảnh “trăng luôn tròn” tượng trưng cho tình nghĩa đã qua, sự thủy chung, vẹn tròn, bao dung, nhân ái.
- Hình ảnh “Ánh trăng câm lặng” mang ý nghĩa nhắc nhở nghiêm khắc, thầm trách móc.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ cho ta thấy sự thức tỉnh của nhân loại.
- Hãy nói với mọi người rằng đừng quên quá khứ khó khăn mà hãy yêu thương sâu sắc.
- Phát huy đạo lý yêu nước, uống nước nhớ nguồn.
- Thể thơ ngũ ngôn, có nhiều sáng tạo độc đáo.
- Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình.
- Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi mà giàu sức gợi.
- Giọng văn sâu lắng, có lúc ấm áp, có lúc trầm lắng, suy tư.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ cho ta thấy sự thức tỉnh của nhân loại.
- Hãy nói với mọi người rằng đừng quên quá khứ khó khăn mà hãy yêu thương sâu sắc.
- Phát huy đạo lý yêu nước, uống nước nhớ nguồn.
- Thể thơ ngũ ngôn, có nhiều sáng tạo độc đáo.
- Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình.
- Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi mà giàu sức gợi.
- Giọng văn sâu lắng, có lúc ấm áp, có lúc trầm lắng, suy tư.
b. Phân tích:
c.Kết luận
– Nội dung:
– Nghệ thuật:
Đề cương chi tiết số 2
Một. Giới thiệu chung:
– Giới thiệu nhà thơ Nguyễn Duy, nhà thơ quân đội, từng đoạt giải nhất cuộc thi Nhật báo Văn nghệ năm 1972-1973, là gương mặt tiêu biểu của lớp nhà thơ trẻ thời chống Mỹ.
– Tập thơ “Ánh trăng” của ông đoạt Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 1984. Trong đó có bài thơ làm nhan đề cho toàn tập: “Ánh trăng”. Bài thơ là một câu chuyện tự sự nhưng mang ý nghĩa triết lí, sâu sắc nhắc nhở nhà thơ phải yêu cách sống của mình, sống thật với quá khứ gian khổ, với thiên nhiên, với đất nước và với đồng đội.
– Hai khổ thơ cuối của bài thơ cho ta thấy sự thức tỉnh của nhân dân, nhắc nhở chúng ta về tinh thần “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.
b. Phân tích:
Suy nghĩ của tác giả một tháng trước.
-Từ “mặt” dùng nguyên nghĩa và dịch nghĩa – mặt trăng, mặt người – mặt trăng và người đối diện nói chuyện với nhau.
– Với tư thế “ngẩng đầu nhìn mặt” người đọc cảm nhận được sự tĩnh lặng, kính trọng, cảm xúc trào dâng một lúc, và khi gặp lại vầng trăng sáng: “Nước mắt em chảy dài trên mặt” . Những giọt nước mắt nhớ nhung, sự lãng quên lạnh lùng của một người bạn cũ; sự thức tỉnh của lương tri sau những ngày chìm đắm trong cõi mộng; những giọt nước mắt hối hận về những việc làm đã qua. Một chút áy náy, một chút ân hận, một chút chạnh lòng hòa thành “nước mắt”, thổn thức sâu thẳm trong lòng người lính.
– Đúng lúc nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào vầng trăng, biểu tượng đẹp đẽ của một thời xa vắng, vào tâm hồn mình, bao kỉ niệm chợt ùa về. Tuổi thơ ngây thơ, những cuộc chiến đẫm máu, những sự kiện đẹp đẽ trong quá khứ dần hiện ra trong dòng chảy tình yêu “như ruộng như hồ, như nước như rừng”. Cánh đồng, hồ nước, dòng sông, rừng cây, những hình ảnh gắn liền với không gian kí ức.
->Cấu trúc đối lập của hai câu, nhịp điệu dồn dập và tỉ lệ, điệp ngữ, phép liệt kê dường như có thể diễn tả rõ hơn kí ức của thời đại hoà quyện với thiên nhiên, vầng trăng. Sâu sắc, trìu mến, chính trực, chính ánh sáng giản dị, nhân hậu của ánh trăng đã soi sáng bao kỉ niệm đẹp, đánh thức bao cảm xúc tưởng như đang ngủ yên trong góc tối tâm hồn người lính. Chất thơ giản dị, chân thành của bài thơ này như vầng trăng dịu dàng, ngôn ngữ cô đọng, trong sáng như “nước mắt chảy dài trên mặt” đã chạm đến cảm xúc của người đọc.
-Hình ảnh “vầng trăng luôn tròn vành vạnh” tượng trưng cho tình nghĩa thủy chung, thủy chung, vẹn tròn, bao dung, nhân ái.
-Hình ảnh “Ánh trăng câm lặng” mang ý nghĩa nhắc nhở nghiêm khắc, thầm trách móc. Chính sự tĩnh lặng của vầng trăng đã đánh thức con người và làm xao động tâm hồn những người lính năm xưa. Bị “sốc” bởi ánh trăng là sự thức tỉnh nhân cách và trở về với lương tâm trong sạch. Đó là một từ luyến tiếc, tra tấn và đẹp đẽ.
c.Kết luận
– Nội dung:
– Nghệ thuật:
Cảm nhận 2 khúc cuối của ánh trăng – Ví dụ 1
Suốt toàn bộ bài thơ “Ánh trăng” của nhà thơ Nguyễn Vệ là một sự day dứt, ăn năn triền miên. Ngay nhan đề bài thơ cũng đủ cho ta biết chủ đề của cả bài thơ. Vì, khác với “mặt trăng” là hình ảnh cụ thể, “ánh trăng” là ánh sáng. Tia sáng ấy đã soi rọi vào những góc tối của con người, đánh thức lương tâm con người, thắp sáng một thời kỳ đầy ắp những kỷ niệm đẹp đẽ và quý giá.
Đoạn thứ năm là hình ảnh vầng trăng và những suy nghĩ của nhà thơ. Phần thứ sáu là sự cảm nhận và triết lí nhân sinh của nhà thơ qua hình ảnh vầng trăng:
Ngước lên xem cái gì bị xé nát Ruộng là hồ, sông là rừng
Từ “miên” trong khổ thơ được dùng theo cả nghĩa gốc và nghĩa dịch – trăng, mặt người – trăng và người đối diện nói chuyện với nhau. Với tư thế “ngửa mặt” người đọc cảm nhận được sự im lặng, kính trọng và khi gặp lại vầng trăng, cảm xúc dâng trào ngay lập tức: “Có những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt tôi”. Những giọt nước mắt nhớ nhung, sự lãng quên lạnh lùng của một người bạn cũ; sự thức tỉnh của lương tri sau những ngày chìm đắm trong cõi mộng; những giọt nước mắt hối hận về những việc làm đã qua. Một chút áy náy, một chút ân hận, một chút chạnh lòng hòa thành “nước mắt”, thổn thức sâu thẳm trong lòng người lính.
Và khoảnh khắc nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào vầng trăng, biểu tượng đẹp đẽ của một thời đã xa, trong tâm hồn ông bao nhiêu kỉ niệm chợt ùa về. Những ký ức tuổi thơ rực rỡ, những ký ức chiến tranh đẫm máu, những ngày xưa tốt đẹp dần hiện ra trong dòng chảy yêu thương “như ruộng như hồ, như nước như rừng”. Cánh đồng, hồ nước, dòng sông, rừng cây, những hình ảnh gắn liền với không gian kí ức.
Cấu trúc đối lập của hai câu thơ, nhịp gieo vần nhanh, phép điệp ngữ, phép liệt kê dường như đã diễn tả rõ hơn kí ức một thời ấy chan hoà với thiên nhiên, rộng lớn, thăm thẳm với trời trăng, chan chứa tình thương. và tình cảm hòa hợp. Chính ánh sáng giản dị, nhân hậu của ánh trăng đã soi sáng bao kỉ niệm đẹp, đánh thức bao cảm xúc tưởng như đang ngủ yên trong góc tối tâm hồn người lính. Chất thơ giản dị, chân thành của bài thơ này như vầng trăng dịu dàng, ngôn ngữ cô đọng, trong sáng như “nước mắt chảy dài trên mặt” đã chạm đến cảm xúc của người đọc.
Nhà thơ lặng lẽ đối mặt với trăng, với một sự im lặng ngoan đạo: “Ngước mặt lên nhìn”. Từ “miên” ở cuối bài thơ là từ đa nghĩa, tạo nên nhiều tư thế, cách diễn đạt khác nhau. Nhà thơ đối mặt với trăng, quên mất tri kỷ, trăng đối mặt với người, hay quá khứ đối mặt với hiện tại, thủy chung đối mặt với sự vô tình phản bội và quên đi sự phản bội của mình.
Khi đối mặt với ánh trăng, dù không bị khiển trách, nhưng có một điều khiến người lính cảm thấy áy náy. Chữ “mặt” trên cùng một nét đậm: trăng và mặt người cùng nói. Người lính cảm thấy “rưng rưng” vài giọt nước mắt trong lòng, như muốn khóc trước sự động lòng vị tha của người bạn “tâm giao”. Đối diện với vầng trăng, người lính bỗng có cảm giác mình đang xem lại thước phim quay chậm của tuổi thơ, nơi có “dòng sông” và “bể tướng”.
Chính cảnh quay chậm đã làm tràn đầy khí thế của người lính, nhưng cảm xúc và nước mắt cứ tự nhiên chảy xuống, không cần sức mạnh! Những giọt nước mắt ấy, một phần đã làm cho người lính bình tĩnh hơn, tâm hồn trong sáng hơn. Những hình ảnh về tuổi thơ và chiến tranh được tái hiện để minh họa cho cảm nhận của mọi người. Tâm hồn ấy, vẻ đẹp nguyên sơ ấy sẽ không bao giờ mất đi, nó sẽ luôn sống lặng lẽ trong tâm hồn mỗi người, và nó sẽ cất lên tiếng nói khi người ta bị tổn thương. Thơ của bài thơ này giản dị và chân thành, ngôn ngữ giản dị và sâu sắc, và hình ảnh đã ăn sâu vào trái tim của mọi người.
Sự cảm nhận về cuộc đời và triết lí nhân sinh của nhà thơ được thể hiện trọn vẹn qua hình ảnh vầng trăng ở đoạn cuối:
Trăng luôn tròn, dù ai không cẩn thận, ánh trăng lặng lẽ đến đáng sợ
Hình ảnh “vầng trăng luôn tròn vành vạnh” tượng trưng cho tình nghĩa thủy chung, thủy chung, vẹn tròn, bao dung, nhân hậu. Sau đó là hình ảnh “Ánh trăng im lặng”, với những lời nhắc nhở nghiêm khắc, những lời trách móc thầm lặng. Chính sự tĩnh lặng của vầng trăng đã đánh thức con người và làm xao động tâm hồn những người lính năm xưa. Bị “sốc” bởi ánh trăng là sự thức tỉnh nhân cách và trở về với lương tâm trong sạch. Đó là một từ luyến tiếc, tra tấn và đẹp đẽ.
Trong cuộc gặp gỡ không lời này, trăng và người như đối lập nhau. Mặt trăng đã trở thành biểu tượng của sự vĩnh cửu. “Vầng trăng cứ quay” tượng trưng cho sự tròn đầy, thủy chung của thiên nhiên, mặc cho những thay đổi “vô tình” của con người trong quá khứ.
Ánh trăng cũng được nhân hóa “thầm lặng”, không một lời trách móc, gợi tả dáng vẻ nghiêm khắc, bao dung, hào hùng của người bạn chí tình, biết ơn, nhắc nhở nhà thơ và mỗi người trong họ. ta: Con người có thể vô tình quên đi, nhưng tình xưa tự nhiên luôn đầy ắp bất tử.
Tình yêu của trăng, trái tim của trăng, là tình đồng chí, đồng đội, đồng bào, nhân loại. Khoảng lặng ấy đánh thức nhà thơ “sốc”, và “chấn động” lương tâm của nhà thơ thật đáng trân trọng, thể hiện những trăn trở, trăn trở, đấu tranh với chính mình để cuộc sống tốt đẹp hơn. Giật mình để không trượt vào quên lãng. Kinh hoàng và không bao giờ quên quá khứ. Con người bàng hoàng trước ánh sáng tĩnh mịch đánh thức một con đường trở về với lương tâm trong sạch.
Câu cuối bài thơ chất chứa nhiều tâm sự, dù không nói đến lời ăn năn nhưng lại càng khiến họ thêm vương vấn, day dứt. Thông qua đó, nguyễn duy muốn nhắn nhủ đến mọi người chân lý sống, đạo đức và lòng trung nghĩa.
Trong cuộc gặp gỡ không lời này, trăng và người như có hai mặt đối lập. Mặt trăng, hình tượng thiên nhiên trong nhận thức của con người, vẫn sáng theo quy luật tuần hoàn của nó, và cả “con người vô tình” vẫn “tròn vành vạnh”. Xuyên suốt bài thơ, trăng luôn được miêu tả gắn với các thuật ngữ (“tình”, “tròn”), cho đến khổ thơ cuối kết tinh trong hình ảnh “tròn” là ân nghĩa, nghĩa tình thủy chung. Những giá trị tốt đẹp của quá khứ vẫn còn nguyên vẹn. Sự tĩnh lặng của trăng và sự dịu mát của ánh trăng không tĩnh nhưng khiến người ta nghĩ về mình.
Người ta dường như có sự nuối tiếc, ân hận vì đã “vô tình”, vô tình tiếp xúc với trăng, vô tình tiếp xúc với đời, với người và vật quen thuộc, với quá khứ và với hiện tại. “Im lặng không tiếng động”, sự im lặng đầy ý nghĩa, không một lời trách móc nhưng với sự nghiêm khắc của vầng trăng đã thức tỉnh lòng người và lay động trái tim của những người lính năm xưa. Con người được “đánh thức” bởi ánh trăng êm ả, đó là sự thức tỉnh của nhân cách và trở về với lương tâm trong sạch. Đó là lời thú nhận về bản chất con người, sự thức tỉnh tâm linh và vẻ đẹp của bản chất con người. “Bất ngờ” chứa đựng niềm tin, tình yêu và hy vọng. Sự trào dâng bình yên ấy như mạch nước ngầm sẽ xua tan bao lỗi lầm, vững tin tạo dựng cuộc sống tốt đẹp.
Giọng thơ từ tha thiết đến trầm lắng trong cảm xúc và suy ngẫm. Không phải ngẫu nhiên mà trong bài tác giả đã nhiều lần nhắc đến “rằm”, ở đây cũng nhắc đến ánh trăng, và nhan đề bài thơ cũng là ánh trăng. “Trăng tròn” là nói đến sự thủy chung, tình cảm, vẹn nguyên còn “Ánh trăng” là ánh hào quang của quá khứ, là ánh sáng của lương tâm, đạo đức, là ánh sáng soi rọi, thức tỉnh và xua tan bóng tối của con tim.
Hình ảnh thơ ở đây gợi chiều sâu tư tưởng triết lí: trăng không chỉ là hiện thân của vẻ đẹp thiên nhiên, là biểu tượng của tình yêu đã qua mà hơn thế, trăng còn là vẻ đẹp của hòa bình. Sự sống lạ lùng và vĩnh cửu. Vầng trăng luôn tròn và hiền hòa, dù có “vô tình” đến đâu cũng là biểu tượng của lòng bao dung độ lượng, trung thành với tình yêu, sự hoàn hảo, trong sáng, vô tư, không đòi hỏi sự đền đáp. Đây là phẩm chất cao quý của con người mà Nguyễn Duy cũng như nhiều nhà thơ đương đại khác đã phát hiện và cảm nhận sâu sắc trong thơ mình từ thời chống Mỹ.
Vầng trăng tròn tượng trưng cho quá khứ đẹp đẽ, trọn vẹn và không thể xóa nhòa. “Ánh trăng câm lặng” là người bạn, là nhân chứng thân thương nhưng cũng là lời nhắc nhở nghiêm khắc đối với nhà thơ (và mỗi chúng ta). Con người có thể vô tâm, đãng trí nhưng thiên nhiên, tình gia đình xưa nay luôn đong đầy, trường tồn. Bởi vậy, “Ánh trăng” không chỉ là câu chuyện của một người, một thế hệ – thế hệ đã anh dũng đứng lên đánh giặc, mà nó có ý nghĩa đối với nhiều người, mọi lứa tuổi. Nó có ý nghĩa thức tỉnh, nhắc nhở con người sống có ý nghĩa, cao đẹp, xứng đáng với người đã khuất, xứng đáng với chính mình, trân trọng quá khứ, vững bước hướng tới tương lai.
Xem Thêm : Công thức tính diện tích tam giác vuông, cân, đều, thường – Legoland
Kể chuyện trăng trong bài thơ là chuyện đời, khơi nguồn đạo lý truyền thống dân tộc: trung nghĩa, nghĩa tình, uống nước nhớ nguồn.
Cảm nhận 2 khúc cuối của ánh trăng – Ví dụ 2
Vầng trăng là đề tài thường thấy trong thơ ca. Vầng trăng như một biểu tượng thơ ca gắn liền với tâm hồn thi nhân. Nhưng một số nhà thơ cũng viết về trăng vừa thơ vừa tình cảm. Đó là trường hợp bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy.
Vầng trăng luôn gắn bó với tuổi thơ và cuộc đời chiến sĩ của tôi, đã trở thành người bạn tri kỷ không bao giờ quên. Nhưng hoàn cảnh đã thay đổi, con người đã thay đổi và đôi khi họ trở nên vô tình. Sau khi chiến thắng trở về thành phố, cô đã quen với ánh sáng của cửa gương, khiến Xie Yue vô tình bị lãng quên. Nhưng mỗi ngày sẽ có một tình huống khiến người ta thức giấc, nhìn trăng mà tiếc nuối:
Ngước lên thấy nước mắt như ruộng, sông, rừng.
Khóc là biểu hiện cảm xúc, nước mắt chảy dài trên mặt, khóc không ra nước mắt. Nước mắt làm cho trái tim bình tĩnh và rõ ràng. Biết bao kỉ niệm đẹp ùa về như thủy triều, tâm hồn và thiên nhiên, trăng xưa, ruộng ao, sông suối, rừng núi hòa quyện. Sự tương phản giữa cấu trúc câu thơ và phép tu từ bổ sung cho nhau, và phép điệp ngữ cho thấy tài năng của ngòi bút của Ruan Wei. Một bài thơ hay nằm ở cách diễn đạt chân thành, ở sức biểu cảm, ngôn từ và hình ảnh đi sâu vào lòng người, nhẹ nhàng khắc ghi điều nhà thơ muốn nói với chúng ta. Đoạn cuối có ý nghĩa độc đáo và sâu sắc:
Mặt trăng cứ quay và quay, cho dù nó có vô hình đến đâu. Mặt trăng đủ yên tĩnh để làm chúng ta ngạc nhiên.
Trăng tròn là vẻ đẹp của sự viên mãn. Dù ai đổi thay, trăng vẫn thủy chung, ở lại với trăng một cách vô tình. Ánh trăng im lặng, không một lời trách móc. Trăng bao dung, hào hùng biết bao. Tấm lòng quảng đại đó làm chúng tôi kinh ngạc. Lột xác kinh ngạc, trở lại. Quay trở lại con người cũ tốt của bạn. Đây là sự khởi đầu của sự cải thiện bản thân.
Tóm lại, bài thơ này đã làm lay động biết bao người đọc bởi giọng điệu trầm tĩnh, sâu lắng. Nó như một lời tâm sự, một lời thổ lộ, một lời nhắc nhở chân thành. Điều tác giả muốn thể hiện qua bài thơ này là: Trung thành trọn vẹn, yêu đồng bào, yêu nước, thương thân.
Cảm nhận 2 khúc cuối của ánh trăng – Ví dụ 3
“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” – đây là truyền thống lâu đời của dân tộc Việt Nam. Truyền thống này đã được đề cập nhiều lần trong văn học từ thời cổ đại. Chúng ta hãy nói về những tác phẩm văn học hiện đại ở lớp 9. Chúng ta đều biết những tác phẩm thuộc chủ đề này: “Bếp lửa” của Việt Nam và “Ánh trăng” của Nguyễn Vệ. Thông qua những bài thơ này, các tác giả đã cẩn thận bày tỏ những suy nghĩ, suy tư của mình về lối sống cao thượng, thủy chung trong cuộc đời mỗi người.
Bằng hình ảnh “Ánh trăng” đầy ý nghĩa nhân văn và tư tưởng triết học, Nguyễn Vệ đã gửi gắm đến chúng ta một thông điệp cao đẹp, tha thiết một cách thẳng thắn và dũng cảm: “Chúng ta hãy tĩnh tâm, tĩnh tâm nhìn dòng đời hối hả, hãy nhìn lại Hãy nhìn lại chính mình!” ——Trở lại nền tảng đạo lý “không bao giờ quên cội nguồn” của dân tộc, đồng thời tạo nên một nhân vật trữ tình hiểu mình, biết lỗi mình và làm điều tốt cho người khác.
Thông điệp của nhà thơ như một truyện ngắn với giọng điệu tình cảm. Đây là câu chuyện của chính nhà thơ. Những câu thơ mở đầu như đưa người đọc trở về tuổi thơ của tác giả với giọng văn nhẹ nhàng. Đó là một tuổi thơ gần gũi với thiên nhiên. Trải nghiệm những điều kỳ diệu của thiên nhiên trong thời thơ ấu. Cho đến khi trở thành một người lính, sống trong rừng Moon đã trở thành một người bạn tâm giao. Binh lính có thể ngủ dưới trăng, trăng có thể cùng binh lính chia sẻ vui buồn. Trăng cũng chung niềm vui chiến thắng của người chiến sĩ. Có thể thấy mối quan hệ giữa Bing và Yue như keo sơn, như thể mối quan hệ gia đình đó là sự gắn bó vĩnh cửu. Nhưng câu chuyện lại chuyển sang hiện tại, và những gì “tưởng chừng không bao giờ quên” giờ đã bị lãng quên. Nói đến đây, giọng thơ như lắng lại, với vẻ trầm tư, suy tư. Trong khung cảnh tấp nập của đô thị sầm uất, cuộc sống của người dân cũng bắt đầu thay đổi. Ánh điện đã thay thế ánh trăng. Vì thế mà lòng người thay đổi. Vẫn là tháng cũ, và tháng này đã trôi qua. Tuy nhiên, người bạn đó bây giờ đã trở thành một người xa lạ, có nghĩa là, tôi hoàn toàn không biết anh ta. Sự thay đổi này diễn ra trong lòng người lính. Anh đã quên mất người bạn cũ của mình, người bạn cũng từng chịu khổ cực trong rừng và cùng anh đi qua tuổi thơ. Tiếng thơ thủ thỉ như trò chuyện. Anh đang tự nói với mình, nghĩ sao mình đã thay đổi tình cảm, quên mất vẻ đẹp, sự bình dị của thiên nhiên. Đây có phải là kiểu suy nghĩ giống như thú nhận và tự trách mình? Sống cho hiện tại mà quên đi quá khứ, sống và làm việc an lạc mà quên đi những tháng ngày nhọc nhằn.
Nhưng không dừng lại ở đó, nhà thơ đã sáng tạo ra một cuộc sống hiện thực không kém phần quen thuộc diễn ra ở một thành phố tắt đèn. gian phòng – đinh tối. Người lính cũng như mọi người, vội mở cửa sổ và chợt thấy trăng. Vậy là vầng trăng xưa sẽ trở về với em, vẫn đẹp và thủy chung với mọi người.
Ngước lên thấy nước mắt như ruộng, hồ như sông, rừng rậm
Một người ngắm trăng mà ngẫm nghĩ “ngẩng đầu nhìn mặt”. Trong từ “miên” trong bài thơ, trăng đối diện với mặt người. Đó là vẻ mặt nhìn người bạn tri kỷ, khuôn mặt của người yêu đã lâu không quan tâm. Khi Nguyễn Duy gặp lại ánh trăng, giống như gặp lại người yêu thuở nhỏ, người bạn năm xưa đã cùng thuyền vượt qua bao sóng gió. Yue’er không nói không, nhưng tâm trạng của người lính có chút đẫm nước mắt. Đó có phải là một trạng thái cảm xúc ngột ngạt? Nước mắt như đang tuôn rơi. Nhiều kỷ niệm đẹp của một đời người tràn ngập tâm trí của người chiến binh. Từ “nước mắt” gợi cho nhà thơ niềm xúc động. Những ký ức tưởng chừng đã bị chôn vùi từ lâu nay lại ùa về như thủy triều, đánh thức trái tim của những người làm công tác liên quan “ruộng là ao, sông là rừng”. Ngược lại, từ “có” được lặp lại bốn lần cho thấy tài năng viết lách của Nguyễn Duy. Ông nhắc nhở chúng ta về sự gắn bó hài hòa của những người lính ngày xưa với thiên nhiên. Vì nghĩ đến ruộng đồng, sông hồ là nghĩ đến tuổi thơ, nói đến rừng cây là nghĩ đến chiến tranh. Hai hình ảnh thơ này được lặp lại ở khổ thơ đầu. Vì vậy, trăng trong bài thơ vừa là vẻ đẹp thiên nhiên, vừa là biểu tượng của quá khứ. Vầng trăng thức tỉnh tất cả mọi người, từ tuổi thơ cho đến khi cầm súng chạy trốn quân thù dưới rừng. Hóa ra những kỷ niệm đẹp ấy không hề mất đi, và con người cũng không vô tâm như vậy. Những ký ức ấy chỉ là nhất thời lắng đọng, người ta có thể quên đi trong bận rộn, nhưng chỉ cần có một chút tác động, chúng sẽ thức dậy nguyên vẹn, thậm chí còn sâu đậm hơn, tạo nên vẻ đẹp không gì sánh bằng. bay bổng trong tâm hồn con người.
nguyen duy đã mang đến cho độc giả những phút lắng đọng và suy tư về Tháng Tri ân:
Trăng luôn tròn, dù ai không cẩn thận, ánh trăng lặng lẽ đến đáng sợ
Kết thúc bài thơ bằng cảm xúc “nước mắt”, nhưng cũng có chủ đề rõ ràng. Nhưng với việc viết thêm đoạn cuối, quan niệm nghệ thuật của bài thơ được đẩy lên cao hơn, rõ hơn và mạnh mẽ hơn trong bài cảm nhận về một thái độ sống. Hình ảnh “vầng trăng” cũng được nhà thơ “tròn vành vạnh” nhìn lại, thật đẹp, một vẻ đẹp toàn bích không chút tì vết dù người khác có vô tình đánh đổi. Bao dung: “Chớ kể người dưng.” Chính ánh trăng lặng lẽ không ăn năn soi sáng trăng. “Kẻ vô tình” thấy rõ khuyết điểm của bản thân, nhưng không khỏi “bàng hoàng”. “. “Bất ngờ” chân thành không phải là một câu tỏ tình, mặc dù chữ “ăn năn” không được thốt ra khiến cho câu thơ thêm vương vấn. Đoạn thơ này vô nhân xưng, tác giả nhận ra “anh” ở đây. Lời xin lỗi, lời xin lỗi. Xin chấp nhận Nỗi ân hận cay đắng của một người có học, tôi nhìn lại mình và nhận ra ngay lỗi lầm của mình. cái hay, cái độc đáo của thơ, có sức lay động lòng người.
Đọc xong bài thơ này, người đọc cảm thấy đây không chỉ là câu chuyện của riêng nhà thơ, mà còn là câu chuyện của chính ông. Từ câu chuyện này gợi cho người đọc những suy tư, ngẫm nghĩ về cách sống của chính mình. Nhà thơ tâm sự với người đọc những điều sâu kín nhất, đồng thời cũng gửi gắm đến người đọc một thông điệp, đó là hãy sống đẹp trong một đất nước thanh bình. Qua lời tâm tình trìu mến của Nguyễn Vệ trong bài thơ “Ánh trăng”, tâm hồn ta như được thanh lọc, như lay động những miền kí ức mà đôi khi ta vô tình lãng quên. Mong rằng những ai đã từng sống với sông, biển, ruộng, rừng… trong gian khó ấy sẽ luôn cảm nhận được như vậy.
Cảm nhận hai câu thơ cuối bài Ánh trăng – mẫu 4
Trăng và người tình cờ gặp nhau. Con người không còn muốn thoát khỏi mặt trăng, khỏi chính mình. Thế “ngửa” là thế đối mặt: “mặt” ở đây là trăng tròn. Khi mọi người nhìn thấy mặt trăng, họ có thể nhìn thấy người bạn tâm giao của mình. Cách viết đặc sắc mà thâm thúy, dùng từ gián tiếp để diễn tả cảm xúc chợt trào dâng trong lòng khi gặp lại trăng sáng.
Cảm xúc “nước mắt”: Tâm hồn rung động, xao xuyến, gợi nhớ thương. Sóng thơ trào dâng như trào dâng tình cảm của con người. Niềm vui của nhà thơ như bừng tỉnh khỏi giấc mộng.
Vầng trăng đột ngột xuất hiện khiến tâm trí nhà thơ bao kỉ niệm về một quá khứ tươi đẹp khi cuộc sống còn quá nghèo khó. Khi ấy, con người, thiên nhiên và vầng trăng là bạn tâm giao, là tình bạn.
Khổ thơ này kết thúc bài thơ với hai vế song song:
“Trăng tròn quá… Đủ làm tôi sợ”
Ở đây có sự đối lập giữa “tròn trịa” và “bất giác”, sự im lặng dưới ánh trăng và sự “bàng hoàng” bừng tỉnh của con người. Trăng mang tính biểu tượng sâu sắc. Hình ảnh “vầng trăng rằm” ngoài vẻ đẹp riêng và nghĩa đen vĩnh hằng của sự sống, còn tượng trưng cho vẻ đẹp của tình nghĩa thủy chung, vẹn tròn, thủy chung, nhân ái, bao dung. Nhân dân, đất nước.
Hình ảnh “Ánh trăng thinh lặng” mang ý nghĩa chặt chẽ, nhắc nhở nhà thơ và mỗi chúng ta rằng, có thể vô tình, có thể quên cũng như tự nhiên, và tình xưa vẫn luôn tròn đầy, vĩnh cửu. Nỗi bất hạnh, lời tố cáo thầm lặng của vầng trăng, là sự dằn vặt của lương tâm, dẫn đến cái “bất ngờ” ở đoạn cuối. “Bất ngờ” là cảm xúc, tâm lý phản ánh chân thực của một con người biết suy nghĩ khi chợt nhận ra lối sống cẩu thả, buông thả và tự phụ của mình.
Cú “sốc” ăn năn, tự trách bản thân và thấy lối sống thay đổi. “Jing” nhắc nhở bản thân đừng bao giờ phản bội quá khứ, phản bội tự nhiên, tôn thờ hiện tại, mà coi thường tự nhiên. Bản chất khắc nghiệt và độc ác nhưng rất tốt bụng và bao dung, mặt trăng và thiên nhiên là vĩnh cửu. Hóa ra những bài học sâu sắc về đạo đức làm người không thể tìm thấy trong sách vở, cũng không thể tìm thấy ở những điều trừu tượng xa vời.
Ánh trăng thật giống như một tấm gương soi, có thể nhìn thấy bộ mặt thật của chúng ta, có thể tìm thấy vẻ đẹp nguyên thủy mà chúng ta tưởng mình đã ngủ quên.
Đoạn 5 và 6 của Ánh trăng thơ
Ruan Wei thuộc thế hệ các nhà văn lớn lên trong Chiến tranh chống Nhật. Bước ra từ cuộc chiến, tâm hồn Ruan Weishi vẫn khắc khoải với những ký ức xa xưa và lòng biết ơn trong cuộc kháng chiến. Bài thơ “Ánh trăng” thể hiện tâm sự của nhà thơ. Những câu Kinh Thánh sau đây cho thấy rõ điều đó:
…Kể từ khi trở lại thành phố…
Đủ để làm tôi ngạc nhiên.
(Ánh trăng – Nguyễn Vệ)
Bài thơ này ra đời vào lúc đất nước đang trải qua cuộc chiến tranh gian khổ. Nhà thơ rời chiến trường là về với bình yên, về với bình yên. Tưởng rằng từ nay đời mình chỉ còn phố và đèn điện, năm tháng trôi qua không bao giờ trở lại…
Từ những năm tháng tuổi thơ với đồng ruộng, sông ao đến những năm tháng chiến tranh gian khổ với núi rừng, trăng luôn ở rất gần, rất gần. Giữa con người với thiên nhiên và vầng trăng là mối quan hệ cùng tồn tại, là mối quan hệ khăng khít. Vầng trăng là bạn đồng hành trên mỗi bước gian nan nên trăng là hình ảnh của quá khứ, là hiện thân của những kỉ niệm yêu thương. Tuy nhiên, tính bền vững của mối quan hệ được giả định:
Từ khi về thành phố, tôi quen với ánh đèn, cửa gương và ánh trăng, đi qua những con ngõ như người lạ trên phố…
Trong cuộc sống hiện đại nơi đèn điện chói chang, cửa gương đã làm lu mờ ánh trăng. Tác giả đối lập hình ảnh vầng trăng như một người bạn tâm giao, một tình yêu trong quá khứ với vầng trăng “người qua đường” ở hiện tại. Sự tương phản này mô tả những thay đổi trong cảm xúc của con người. Ngày xưa ta hồn nhiên sống “ở rừng” với ruộng đồng, sông ngòi, ao hồ gian khổ, thuở ấy trăng tròn, tình nồng, trời người hòa làm một. Giờ đây, thói quen sống sung túc ngăn cản chúng ta coi Trăng là người bạn tâm giao, là tình yêu. Nhà thơ nói về thân phận của trăng, về tình yêu.
Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại luôn tiềm ẩn nhiều bất trắc. Chính trong những bấp bênh ấy, ánh sáng của quá khứ, ánh sáng của ân sủng, lại tỏa sáng, khi người ta nhận ra giá trị của những gian khổ đã qua, yêu thương và thiếu yêu thương là đủ:
<3
Đây là một đoạn quan trọng trong kết cấu toàn bài thơ, là khúc ngoặt quan trọng trong mạch cảm xúc, bộc lộ chủ đề tư tưởng của cả bài thơ.
Đó không chỉ là sự thay thế kịp thời của điện bằng ánh trăng, mà còn là sự thức tỉnh và thức tỉnh của những năm tháng đã qua, của cuộc sống mục đồng và ý nghĩa của thiên nhiên, là người bạn tâm giao của sức sống và tình yêu vượt thời gian và không gian . Những từ như “dội lên”, “bỗng” diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, bất ngờ. Có những điều như bấn loạn, bất an trước hình ảnh “vội vàng vỡ cửa sổ”. “Tắt đèn” đến rồi mà trăng chưa về? Như xưa, vẻ đẹp của đồng ruộng, sông hồ, rừng cây vẫn không mất đi. Vấn đề chỉ là liệu mọi người có nhận ra điều đó hay không mà thôi. Nên trong khoảnh khắc “bỗng” đối diện với trăng, tình cũ “rơi lệ”, thổn thức trong lòng người:
Ngước lên thấy nước mắt như cánh đồng, dòng sông, rừng cây…
“Ngẩng đầu trông mặt” được viết như thế này, hai khuôn mặt – hai người bạn cũ nhìn thẳng vào nhau, tự hỏi không biết còn nhớ nhau không, để kỷ niệm xưa chợt ùa về trong ký ức, làm nức lòng người vì sự thờ ơ của chính họ. Bởi vậy, đến mặt trăng là đến với chính mình, đến người hiện tại, và đến người quá khứ. Mặt trăng là tượng trưng. Trăng đối diện với mặt người, trăng cũng là mặt người, quá khứ hiện thực sáng ngời, trăng là tri kỷ, là tình cũ,…
Trăng bao giờ cũng tròn, dù ai không cẩn thận, ánh trăng lặng lẽ khiến ta ngỡ ngàng
Sự xuất hiện đột ngột của mặt trăng đẹp đến ám ảnh. “Trăng luôn tròn”, và thời điểm trăng tròn là vào ngày rằm hàng tháng. Bài thơ gợi lên vẻ tròn vành vạnh của vầng trăng, vẻ sáng dịu của thứ ánh sáng tinh khiết nhất vũ trụ. Đêm rằm, trăng tràn ngập không gian với ánh sáng vàng dịu như mật ngọt. Trăng như dát bạc trên mặt nước. Trăng như gột sạch nước, làm đẹp nước, soi bóng rừng cây. Mặt trăng mang lại hạnh phúc và nụ cười trên khuôn mặt của mọi người. Nói như một nhà văn nam cao: trăng làm cho mọi vật đều đẹp! Nhưng sự “tròn vành vạnh” của trăng còn bao hàm một ý nghĩ khác: trăng vẫn còn nguyên là “trăng non” nghĩa là trăng còn đầy ắp ân tình xưa của người lính. Điều đáng quý là khi bạn “vô tình” thì trăng vẫn tròn, đáng để suy nghĩ:
<3
Xem Thêm : Bộ đề thi giữa học kì 2 lớp 12 năm 2020 – 2021
Câu thơ gieo vào tâm trí người đọc một thoáng ngỡ ngàng, sau đó là tâm sự, day dứt. Một Mặt Trăng khác, cũng như bao người, đã đi qua biết bao kỉ niệm đẹp trong cuộc đời mỗi chúng ta. Người của quá khứ, ký ức của quá khứ… họ vẫn một lòng trọn vẹn. Còn tôi, chỉ vì chút hư vinh, danh lợi mà quên đi ân nghĩa, lời thề thiêng liêng xưa. Rồi chúng tôi càng day dứt, day dứt trước sự im lặng tuyệt vời của vầng trăng rằm cao quý:
“Ánh trăng im lìm đủ làm tôi giật mình”.
“Moonlight Silent” sẽ luôn phát ra ánh sáng soi sáng thế gian. Điều đó cũng có nghĩa là mặt trăng luôn độ lượng, hiền từ và độ lượng. Đáng sợ là sự im lặng của ký ức. Chúng ta đã quên đi quá khứ, mắc phải lỗi lầm của người xưa, sống cuộc sống ồn ào phồn hoa, nhưng mọi người vẫn âm thầm nhìn chúng ta với đôi mắt bao dung và rộng mở. Chính vì sự cao quý đó mà chúng tôi “ngỡ ngàng”. “Bất ngờ” bao hàm sự cao quý của người xưa. “Bàng hoàng” khi nhận ra sự thờ ơ và có phần lãng quên đáng trách của mình. “Bất ngờ” còn là biết nhìn nhận bản thân một cách đúng đắn. Tiền tài, danh vọng không phải là thứ quý giá nhất trong cuộc đời. Phải biết sống có tình, có nghĩa, trọn vẹn trước sau như một, để cho lòng thanh tịnh, an lạc.
Thơ của Nguyễn Vệ không sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật tinh tế nhưng lại ăn sâu vào lòng người bằng sự dung dị của những quy luật tình cảm rất nhân văn. Đọc bài thơ này, tôi cảm nhận sâu sắc triết lý sâu xa mà nhà thơ gửi gắm. Nhất thiết phải biết sống sao cho vẹn tròn ân xưa thì mới có thể sống trọn vẹn, thanh thản trong cuộc đời.
Bài thơ này như một câu chuyện độc lập, một câu chuyện tình giữa người và trăng. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình tạo nên giọng điệu tâm trạng cho toàn bài thơ. Nhịp thơ nhịp nhàng theo lời tự sự tự nhiên của nhân vật trữ tình, có lúc ngân nga tha thiết, có lúc trầm lắng, suy tư.
Cảm nhận về ánh trăng khổ thơ 5 và 6
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy có hình thức là một truyện ngắn, một lời tâm sự được kể theo trình tự thời gian. Cảm hứng trữ tình của nhà thơ tuôn chảy theo mạch tự sự. Giữa quá khứ và hiện tại đã có sự đổi thay, một sự thật đáng chú ý: bắt đầu từ kí ức về “tuổi thơ”, sống trong “thời chiến”, gần gũi với thiên nhiên, với vầng trăng: “Trăng ơi đừng quên ơn nghĩa”. “. Tiếp theo là trạng thái Thay đổi: “Từ khi về thành phố, người ta sống với những tiện nghi hiện đại, nhưng quên trăng:” Trăng đi qua ngõ như người dưng. p>
Trước hết, ánh trăng của Nguyền Vệ là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, đầy chất thơ, gần gũi, hồn nhiên và trong lành. “Ánh trăng” gần gũi với tuổi thơ của tác giả. Trăng hồn nhiên như sự sống, như đất trời. Cuộc sống thanh bình “ánh sáng trong gương, Buyun Pavilion” khiến nhà thơ nhìn ánh trăng bằng con mắt của một “khách qua đường”. Một người từng chinh chiến, từng trải qua bao chiến trường, có lúc tưởng như đã quên quá khứ
Nếu không có sự cố này, mọi thứ dường như trở thành lẽ thường tình. Trong bối cảnh diễn biến thời gian, sự kiện bất thường của “Tắt đèn bất chợt” ở hồi bốn là bước ngoặt để tác giả bộc lộ cảm xúc, thể hiện chủ đề tác phẩm. Rằm ở ngay đó, đối diện “quán hàng tối”. Chính vì sự xuất hiện đột ngột của nó trong bối cảnh đó, mặt trăng bất ngờ, tự nhiên gợi lại nhiều kỷ niệm đẹp. quá đột ngột. Phải bất ngờ như vậy, trăng non mới khơi dậy bao cảm xúc trong lòng người:
“Ngước lên thấy nước mắt như ruộng, sông, rừng”
Nhà thơ lặng lẽ đối mặt với trăng, với một sự im lặng ngoan đạo: “Ngước mặt lên nhìn”. Từ “miên” ở cuối bài thơ là từ đa nghĩa, tạo nên nhiều tư thế, cách diễn đạt khác nhau. Nhà thơ hướng về vầng trăng để đánh thức tình cảm và lương tri của con người: nếu thấy rõ sự việc, hãy tự vấn lương tâm, sẽ quay lại và hối hận vì sự thay đổi của mình.
Cuộc đối thoại không lời lúc ấy đã khiến nhà thơ “rơi nước mắt” cho những ngày xưa gian khổ, vất vả nhưng cũng đầy ắp niềm vui, cùng với vầng trăng và thiên nhiên mà ông tưởng mình đã lãng quên từ lâu. Vầng trăng trong bài thơ còn mang ý nghĩa tượng trưng: nó tượng trưng cho tình yêu đã qua, là vẻ đẹp mục đồng và vĩnh cửu của cuộc sống. Vầng trăng không chỉ gợi trí tưởng tượng của con người về thiên nhiên, về quê hương đất nước mà còn đánh thức trong tâm trí mỗi người bao kỉ niệm tuổi thơ hồn nhiên, bao kí ức quý giá về thời đại ấy. Thời gian để chiến đấu.
Cuộc sống bây giờ như ngừng lại để người ta ngoảnh lại khi đã quên. Mọi người có cơ hội kiểm điểm mình và nhận lỗi lầm. Có quá khứ, xa và gần, quê hương và tổ quốc, thiên nhiên và cuộc sống, lao động và chiến đấu, tập thể và cá nhân.
Vầng trăng cũng gợi hình ảnh của hiện tại, của cải và vẻ đẹp, của những gian khổ chưa thể chiến thắng, của niềm tin và hi vọng, của sự hùng vĩ của thiên nhiên đất nước và sức mạnh của cuộc sống con người. Qua hàng loạt từ láy chỉ “là” và nhịp thơ nhanh của cuộc sống, danh sách các hình ảnh: “như ruộng là bể”, “như sông là rừng”. Tất cả làm cho người đọc xúc động và cộng hưởng với chất trữ tình của bài thơ này.
Đoạn cuối thể hiện sự cảm nhận sâu sắc và triết lí nhân sinh của nhà thơ qua hình ảnh vầng trăng. Trong cuộc gặp gỡ bất ngờ này của trăng và người, dường như có những sự đối lập:
“Trăng cứ quay, trăng lặng đến đâu cũng đủ làm lòng ta rộn lên”
Vầng trăng đã trở thành biểu tượng của cái bất biến, muôn đời vẫn vậy, “vừa tròn vừa tròn” tượng trưng cho sự tròn đầy, thủy chung, trọn vẹn tình yêu với thiên nhiên đã qua, dù con người có thay đổi hay “vô tình”.
Ánh trăng cũng được nhân cách hóa “thầm lặng”, không một lời trách móc, gợi một cái nhìn nghiêm khắc mà bao dung, độ lượng của một người bạn thuỷ chung, một lời tri ân, một lời nhắc nhở của nhà thơ và mỗi chúng ta. ta: Con người có thể vô tình lãng quên, nhưng tình yêu thiên nhiên và quá khứ thì luôn trung thành và vĩnh cửu.
Tình trăng và tấm lòng trăng là tình đồng chí, đồng bào, của nhân dân đối với người chiến sĩ. Sự im lặng ấy khiến nhà thơ “giật mình” tỉnh ngộ và nhận ra sai lầm của mình. Sự “bất ngờ” của lương tâm, lương tri của nhà thơ thật đáng trân trọng. Nó thể hiện những suy nghĩ, trăn trở và đấu tranh của chính mình để có một cuộc sống tốt đẹp hơn. Giật mình để không trượt vào quên lãng. Kinh hoàng và không bao giờ quên quá khứ. Con người còn bàng hoàng dưới ánh trăng êm ả là sự thức tỉnh của nhân cách, trở về với lương tâm trong sáng, nhân hậu và cao thượng.
Câu cuối của bài thơ dạt dào cảm xúc, là câu tâm sự, tuy không bày tỏ nhưng lại càng thêm vương vấn, day dứt. Bằng cách này, Ruan Wei muốn nhắc nhở mọi người về nguyên tắc sống, đạo lý trung thành của dân tộc chúng ta đối với các thế hệ tương lai: dù cuộc sống có thay đổi như thế nào, nó sẽ không bao giờ bắt đầu lại. Hãy quên đi quá khứ đau thương mà sống thật với tình yêu dân tộc.
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy khơi dậy nhiều cảm xúc với những cách diễn đạt giản dị như lời tỏ tình, tỏ tình, nhắc nhở chân thành. Giọng thơ trầm, bổng, thủ thỉ như rót vào lòng người. Bài thơ có ý nghĩa sâu sắc, không chỉ với những người lính chống Mỹ, mà với tất cả mọi người, trong đó có thế hệ tôi.
Ánh trăng thành công không chỉ ở chất triết lí sâu xa của nhân vật trữ tình mà còn ở nghệ thuật cấu tứ và giọng điệu. Đó là sự kết hợp hài hòa, tự nhiên giữa chất tự sự và chất trữ tình. Các sự việc trong văn tự sự gợi nên cảm xúc trữ tình chân thành, tha thiết. Thể thơ 5 chữ phù hợp với chất tự sự, giọng điệu tình cảm, thiết tha. Việc trình bày những dòng đầu tiên của bài thơ cho phép các sự kiện trôi chảy liên tục xung quanh các ý tưởng và hình ảnh thơ ca. Vần của bài thơ mượt mà, tự nhiên, nhịp nhàng theo lời kể; khi ngân nga thiết tha; lúc trầm lắng đầy suy tư. Kết cấu và giọng điệu của bài thơ đã làm nổi bật chủ đề của tác phẩm, tạo cảm giác chân thực, chân thành, tạo cho tác phẩm sức truyền cảm sâu sắc và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Chủ đề của bài thơ này liên quan đến đạo lý và lẽ phải của dân tộc Việt Nam ta. Từ một câu chuyện đơn lẻ, bài thơ là lời nhắc nhở sâu sắc về thái độ, tình cảm đối với những năm tháng gian khổ đã qua, nhưng về tình yêu thiên nhiên, thôn dã bình dị. Bài thơ gợi lên những suy nghĩ về đạo lý, lẽ sống của người dân Việt Nam. Đây không chỉ là câu chuyện của một nhà thơ, của một con người, mà của cả một thế hệ đã sống qua những năm dài gian khổ và mất mát trong chiến tranh, giữa thiên nhiên và giữa những con người biết ơn. Bây giờ sống trong một môi trường đầy đủ tiện nghi hiện đại, có thể thay đổi, đánh mất quá khứ, đánh mất tình yêu, đến một lúc nào đó mới hối hận, ăn năn.
Từ câu chuyện Ánh trăng, câu 5, 6 của bài thơ “Ánh trăng” nhẹ nhàng nhắc nhở chúng ta đừng bao giờ quên quá khứ, đừng bao giờ sống cẩu thả, bạc nghĩa, bạc tình, bạc nghĩa. . “Ánh trăng” gợi lên nguyên tắc sống thủy chung trong vòng tình cảm “uống nước nhớ nguồn” đã trở thành truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
Phân tích hai khổ thơ cuối bài thơ “Ánh trăng”
Những truyền thống tốt đẹp lâu đời của dân tộc Việt Nam luôn được các nhà văn trong nước gìn giữ và thể hiện một cách tinh tế trong các tác phẩm của mình. Nguyễn Duy cũng là một trong số đó, lúc bấy giờ tư tưởng “ăn quả nhớ kẻ trồng cây” xuyên suốt “Ánh trăng” – bài thơ đăng trong sách giáo khoa ngữ văn số 9.
Hình ảnh chủ đạo trong bài thơ được ông lấy làm nhan đề cho bài thơ “Ánh trăng” mang đầy ý nghĩa nhân văn và tư tưởng triết lí. nguyễn duy đã đặt biết bao tâm tư, trăn trở về những chân lý cao siêu của sự thủy chung trong cuộc đời mỗi con người và chân thành mong muốn gửi đến chúng ta một thông điệp: “Chúng ta hãy ngồi xuống và để cho cuộc sống ồn ào tấp nập nhìn thấy chúng ta!”
Có lẽ vì Người đã đau đáu một điều: Dân tộc ta phải luôn nhớ về nguồn gốc của mình, phải biết soi mình, tự ý thức lỗi lầm của mình để hướng thiện. Nhưng ý tưởng này không được truyền tải một cách cứng nhắc, cụt ngủn, nguyễn duy chỉ dùng giọng điệu tình cảm để kể cho người đọc một câu chuyện, một câu chuyện của chính cuộc đời tác giả.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, người đọc đã nhẹ nhàng được đưa ngược dòng thời gian về một tuổi thơ tuyệt vời gắn liền với thiên nhiên. Đương nhiên, hãy để anh tìm tòi, khám phá và cảm nhận những gì gần gũi nhất cho đến ngày anh chính thức trở thành người lính.
Dần dần, sống trong rừng sâu, Ánh trăng trở thành người bạn tri kỷ, đồng hành. Ruan Wei có thể ngủ yên dưới trăng, đứng gác dưới trăng, cùng nhau chia sẻ những gian khổ của cuộc sống quân sự và niềm vui chiến thắng. Rõ ràng, mọi thứ khiến chúng ta nghĩ rằng mối quan hệ đó sẽ ở lại trên bức tranh và không bao giờ rời đi.
Nhưng khi cốt truyện quay về hiện tại, những điều “không thể nào quên” trong tâm trí tôi hầu như không có. Nguyễn Duy đã dùng giọng văn trầm tư, nhiều suy tư đưa ta xuyên thời gian và không gian, đến với khung cảnh cuộc sống của con người bắt đầu đổi thay với nhịp sống hối hả của thành thị. Có lẽ đây chính là nguyên nhân khiến lòng người thay đổi, bởi ánh sáng đèn điện đã thay thế ánh trăng. Từng là tri kỷ, nay nhìn bóng trăng qua ngõ, lại như hai người xa cách. Đường chuyền lạ.
Sự thay đổi này cũng đang diễn ra trong trái tim của những người lính. Giọng thơ thì thào, như nhắc ông đã quên người bạn cũ, người bạn cũ đã gắn bó với ông từ thuở ấu thơ, đã sát cánh bên ông suốt những năm tháng gian khổ ở rừng. Bạn đã thực sự thay đổi và cần tự trách mình, ăn năn chưa?
Người lính vừa kể người đọc cũng như đang nói với chính mình, nghĩ sao mình đã thay đổi tình cảm và quên đi vẻ đẹp, sự bình dị của thiên nhiên. Bạn đang quên đi quá khứ chỉ vì hiện tại? Tận hưởng hạnh phúc trước mặt mà quên đi giá trị của những tháng ngày gian khổ?
Hơn thế, Nguyễn Du tạo ra một cuộc sống vô cùng lương thiện, đưa mọi thứ vào bóng tối. Đèn trong thành phố đột nhiên vụt tắt, trong nhà tối đen như mực. Giống như nhiều người khác, bản năng đầu tiên của người lính là nhanh chóng mở cửa sổ để tìm kiếm ánh sáng.
Bỗng anh chợt nhận ra vầng trăng vẫn ở đó, đẹp đẽ và chung thủy chờ đợi:
“Hãy nhìn lên và thấy những thứ đầy nước mắt như cánh đồng, hồ vỡ, sông, rừng”
Một người ngắm trăng mà ngẫm nghĩ “ngẩng đầu nhìn mặt”. Mặt người và vầng trăng, trong phút chốc, cũng là một bài thơ. Vầng trăng kia vừa lạ vừa quen, chất chứa tình đồng đội lâu ngày không gặp của người lính.
Sau nhiều năm, tuy đã ở bên nhau nhưng chưa từng liên lạc với nhau, cuối cùng hai người bạn này cũng gặp lại nhau. Mặc dù Bie Yue không trách anh ta, nhưng nó đủ để khiến người lính khóc nghẹn ngào. Bao nhiêu kỉ niệm đẹp bỗng ùa về trong tâm trí người lính khiến anh bật khóc. Tôi như bắt gặp biết bao cảnh vật thân quen, thân thương “Như ruộng như hồ, như sông như rừng”.
Cấu trúc thể thơ hai vần kết hợp với biện pháp tu từ so sánh, điệp từ “là” được lặp lại bốn lần cho thấy tài năng của Nguyễn Duy. Bản chất của quá khứ được ông gợi lên thật sống động và tài tình, bởi nói đến đất nước, nói đến ruộng đồng, nói đến sông hồ… là nói đến những gì tình cảm nhất của tuổi thơ và những bức tranh chiến tranh.
Trong phần đầu tiên, chúng ta cũng đã thấy những hình ảnh này xuất hiện một lần. Thì ra một vầng trăng nữa hiện ra như biểu tượng của quá khứ, một quá khứ thân thương tạm quên nhưng chưa bao giờ biến mất. Nó đánh thức tuổi trẻ của những năm ấy, Cho đến khi cầm vũ khí đi đánh giặc dưới rừng.
Những ký ức sống động ấy chỉ cần một tác phẩm nhỏ cũng trở nên rõ ràng và sâu sắc hơn bao giờ hết. Bạn đọc và tác giả chìm đắm trong ánh trăng của giờ tri ân, suy ngẫm:
Trăng cứ quay, dù ngây thơ đến đâu, trăng vẫn thế, đủ khiến ta khiếp sợ
Dù có chuyện gì xảy ra, ánh trăng vẫn luôn tròn, thủy chung và nhân hậu. Dù người luôn bao dung, độ lượng mà không biết, không nói một lời trách móc, để rồi một ngày người có tội sẽ ngỡ ngàng nhận ra khuyết điểm, giác ngộ và biết ơn.
Nhưng dù vậy, tâm trạng lúc đó thực sự khó diễn tả thành lời. Trong từ “bất ngờ” còn ẩn chứa một nỗi niềm ăn năn, tự trách chân thành. Mặc dù không thể diễn tả bằng lời, nhưng chính vì vậy mà những bài thơ của Ruan Wei có một chút ám ảnh và quyến rũ. Anh ấy cũng bắt đầu thêm một chữ “ta” cá nhân, như thể đang xin lỗi Moonlight.
Người xưa vẫn có câu “có phúc trong họa”, có lẽ sự cố mất điện ở thành phố này đã mang đến cho độc giả và Ruan Wei một món quà lớn: sự thật của sự việc. Dù sự thật đó đáng tiếc và day dứt, nhưng nó vẫn đáng giá vì nó khiến chúng ta nhìn kỹ lại những sai lầm của mình và hiểu được điều gì thực sự quý giá, đẹp đẽ và trường tồn với thời gian.
Bài thơ này là tự truyện của tác giả, nhưng điều đặc biệt ở đây là chúng ta cũng có thể nhìn thấy câu chuyện của chính mình qua đó. Từ những cảm xúc và ký ức sâu thẳm nhất của Ruan Wei, người đọc có cơ hội suy ngẫm về lối sống hiện tại và tiếp nhận thông tin về những giá trị trong quá khứ. Đây là nơi bài hát cảm động nhất.
Nhờ những bài thơ và ký ức quý giá của Ruan Wei, tâm trí mỗi người đọc dường như đã được thanh lọc hoàn toàn khỏi những bộn bề hàng ngày, và những điều quý giá bị thời gian chôn vùi đã bị lung lay.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Cảm nhận 2 khổ cuối bài thơ Ánh Trăng (7 mẫu) – Văn 9. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn