Cùng xem Tiếng Việt là gì ? Nguồn gốc và vai trò của tiếng Việt – Lôi phong trên youtube.
Trong hàng nghìn năm lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam có chung nguồn gốc, chung tiếng nói. Từ bắc chí nam, ai cũng nói, nghe, hiểu một thứ tiếng là tiếng Việt. Người Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong đất nước của chúng tôi. Vì vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là vô cùng quan trọng. Tìm thông tin hữu ích về “tiếng mẹ đẻ” của tiếng Việt tại loiphong.vn.
1. Tiếng Việt là gì?
Tiếng Việt là gì?
Tiếng Việt, còn được gọi là tiếng Việt hay tiếng Việt, là ngôn ngữ của người Việt (Kinh) và là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam. Đó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% người Việt Nam, và hơn 3 triệu người Việt Nam đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Tiếng Việt cũng là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Tiếng Việt tuy vay mượn từ tiếng Hán, trước đây viết bằng chữ Hán (chữ thảo), sau chuyển sang chữ nôm. Tiếng Việt được coi là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trong ngữ hệ Austronesian. Ngày nay, tiếng Việt sử dụng một bảng chữ cái Latinh gọi là quốc tự với các thanh dấu để viết.
Tiếng Việt được hiến pháp chính thức công nhận là quốc ngữ của Việt Nam, bao gồm cả cách phát âm tiếng Việt và chữ quốc ngữ dùng để viết.
2. Tổ tiên và họ hàng Việt Nam
Tiếng Việt là một ngôn ngữ bản địa có nguồn gốc từ nền văn minh nông nghiệp ở khu vực phía bắc lưu vực sông Hồng và sông Mã, nay là Việt Nam.
Theo nhiều tài liệu đã công bố, có thể thấy tiếng Việt là một ngôn ngữ thuộc phân chi Việt của ngữ hệ Việt Môn ở khu vực phía Đông của nhánh Môn-Khmer của khu vực Việt Cơ Tu, một ngôn ngữ Nam Á. họ.
Tiếng Việt có quan hệ họ hàng gần với ngữ hệ Môn-Khmer ở vùng núi phía Bắc, dọc dãy núi Dài, Tây Nguyên, Campuchia, Miến Điện… Từ dòng Môn Khmer nó tách ra thành Việt Môn Trung, tiếng Việt Cổ, và cuối cùng thành tiếng Việt và tiếng Mường. Khi so sánh tiếng Việt với tiếng Môn, bạn sẽ nhận thấy nhiều điểm tương đồng về ngữ âm và ngữ nghĩa trong các từ.
Nguồn gốc Việt Nam và mối quan hệ huyết thống
Theo nhiều nhà nghiên cứu, tiếng Việt cổ không có thanh điệu và trong hệ thống ngữ âm đầu tiên, ngoài các phụ âm đơn còn có các phụ âm kép.
Kể từ khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, trong quá trình phát triển và nhập cư, nhiều ngôn ngữ đã xuất hiện ở khu vực này. Người Việt Nam có nguồn gốc Nam Á đã tồn tại và phát triển trên những nền tảng vững chắc trước sự xâm chiếm của ngôn ngữ và chữ Hán vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.
3. Lịch sử chữ Quốc ngữ
Sự phát triển của tiếng Việt
3.1. Người Việt Nam thời phong kiến
Suốt nghìn năm bắc thuộc và các triều đại phong kiến Việt Nam, đến thời Pháp thuộc, tiếng Hán là ngôn ngữ chính, tiếng Việt chỉ được sử dụng như một công cụ giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Tổ tiên ta đã đấu tranh để duy trì và từng bước phát triển chữ Quốc ngữ để giành lại địa vị xã hội đã bị chữ Hán chiếm giữ.
Để phát triển tiếng Việt, tổ tiên ta đã làm hai việc:
Xem Thêm : Phương pháp tự thân vận động (Bootstrapping) trong khởi nghiệp là gì?
● Vay mượn thêm chữ Hán cổ, Việt hóa, cấu tạo chữ Hán Việt, làm phong phú vốn từ.
● Viết sáng tạo cho người Việt – đây là danh nghĩa.
Về cơ bản, tỷ lệ yếu tố Hán tự trong tiếng Việt còn khá lớn (khoảng 70%) nhưng về cơ bản đã được Việt hóa. Việt hóa là một phương thức bảo tồn và phát triển tiếng Việt của người Việt trước áp lực đa ngôn ngữ. Vì vậy, tiếng Việt vẫn giữ được những nét riêng của dân tộc và ngày càng được hoàn thiện, đạt đến trình độ của một ngôn ngữ hưng thịnh trên thế giới hiện nay.
Giai đoạn này có 2 ngôn ngữ là tiếng Việt và tiếng Hán, có chữ Hán, tên riêng và tiếng phổ thông.
3.2. Tiếng Việt thời Pháp thuộc
Thời Pháp thuộc, Việt Nam có 3 thứ tiếng Việt, Pháp, Hán và 4 loại chữ viết: Hán, Nôm, Pháp, Quốc ngữ.
Sự tranh chấp giữa ba ngôn ngữ trong giai đoạn này diễn ra theo hướng tiếng Pháp chiếm vị trí số một, tiếng Việt ngày càng quan trọng, vai trò của tiếng Hán giảm sút. Đây cũng là thời kỳ chữ Pháp và chữ quốc ngữ dần thay thế chữ Hán và chữ nôm.
Chính sách của chính phủ Pháp là đồng hóa ngôn ngữ và văn hóa, làm cho người Việt Nam chấp nhận sử dụng tiếng Pháp, tiếng Pháp, văn hóa và chính trị Pháp. Để truyền bá cho người Việt Nam, nhà cầm quyền Pháp buộc phải dùng tiếng Việt làm phương tiện phiên dịch. Đồng thời với việc dạy tiếng Pháp cho người Việt, tiếng Việt cũng bắt đầu được dạy cho các quan chức hành chính pháp luật. Chữ quốc ngữ được chọn làm phương tiện dạy và học tiếng Việt. Chính điều này đã làm cho tiếng Trung Quốc trở thành một phương tiện giáo dục phổ thông.
Thái độ rụt rè, mặc dù Pháp chủ trương phiên âm tiếng Việt và tiếng Quan thoại, nhưng tiếng Việt chủ yếu chỉ được dạy ở các lớp mẫu giáo (lớp 1); từ tiểu học (lớp 2, lớp 3) học sinh học ngữ pháp – tiếng Việt; từ lớp 4 đến lớp 3. năm thứ sáu, tiếng Pháp chiếm ưu thế, tiếng Pháp từ phổ thông có vị trí độc tôn.
Thời kỳ Pháp thuộc đã tạo điều kiện thuận lợi cho chữ quốc ngữ phát triển, văn hóa xuất hiện chữ quốc ngữ. Sự hình thành và phát triển của văn xuôi Việt Nam; sách báo tiếng Việt ngày càng nhiều. Nhiều từ mới, thuật ngữ mới được sử dụng, dù là từ tiếng Việt như vô danh, dân chủ, lãng mạn… hay từ tiếng Pháp như củ, chua, cao su…
Phong trào Thơ mới, sự nở rộ của tiểu thuyết ngôn tình, sự phát triển mạnh mẽ của văn học, báo chí đã làm cho tiếng Việt thêm phong phú. Điều này chứng tỏ sức sống, tiềm năng phát triển và đủ sức vươn lên trong thời kỳ mới.
3.3. Tiếng Việt từ Cách mạng Tháng Tám đến nay
Bản “Tuyên ngôn độc lập” do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc ngày 2-9-1945 không chỉ khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc mà còn khôi phục địa vị của người Việt Nam. Trong mọi lĩnh vực, hoạt động của đất nước và con người, kể cả đối ngoại, tiếng Việt đã bị tiếng Pháp thay thế.
Thời kỳ này, Việt Nam chỉ có một ngôn ngữ là tiếng Việt và một chữ viết là chữ Quan thoại. Tiếng Việt được sử dụng trong mọi lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học ở mọi trình độ từ cao đến thấp. Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
4. Chữ viết tiếng Việt – vai trò và nguồn gốc
Scripts là ký hiệu dòng được sử dụng để ghi lại ngôn ngữ.
Đối với mỗi quốc gia, dân tộc, sự xuất hiện của chữ được coi là một dấu mốc quan trọng, có vai trò quyết định nền văn minh lên một tầm cao mới, tạo điều kiện thuận lợi để ngôn ngữ của dân tộc phát triển lên một tầm cao mới. Chữ Nôm và chữ quốc ngữ đã phát huy tốt vai trò của mình đối với sự phát triển của tiếng Việt và văn hóa Việt Nam.
4.1. Chữ Hán
Từ thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, chữ Hán đã du nhập vào Việt Nam thông qua giao lưu văn hóa. Hiện nay, nhiều di tích văn hóa như nhà công cộng cổ có chữ tượng hình vẫn còn được lưu giữ ở Việt Nam. Từ đó có thể chứng minh chữ Hán cổ xuất hiện ở Việt Nam từ rất sớm và tiếng Việt dựa trên cơ sở chữ Hán đã là một bộ phận được ghi chép và lưu giữ của người Việt từ thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.
4.2. Đặt tên cho tập lệnh
Kịch bản chính
Chữ Nôm được hình thành vào khoảng cuối thế kỷ thứ VII. Sự ra đời của chữ nôm đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của chữ quốc ngữ và văn học, để lại nhiều kết quả tốt đẹp. Tuy nhiên, giai cấp thống trị phong kiến vì hâm mộ chữ Hán nên coi thường và đàn áp chữ quốc ngữ. Mặt khác, do chữ nôm còn những nhược điểm nhất định nên chưa phát huy hết vai trò của mình. Khoảng cuối thế kỷ X – đầu thế kỷ XX, chữ Quốc ngữ trở nên phổ biến, chữ Hán không còn được sử dụng, địa danh cũng chấm dứt vai trò lịch sử.
4.3. Chữ quốc ngữ
Từ giữa thế kỷ XVI, nhiều giáo sĩ người châu Âu đã đến Việt Nam truyền đạo. Họ học chữ Quốc ngữ và ghi âm bằng mẫu tự Latinh, dùng cho việc truyền giáo, dịch thuật và in ấn sách tôn giáo.
Xem Thêm : KHÁI NIỆM VÀ CÔNG THỨC TÍNH CÔNG, CÔNG CÔNG SUẤT
Thời gian đầu, việc ghi âm tiếng Việt chưa mạch lạc nên tôi gặp rất nhiều khó khăn. Mãi đến nửa đầu thế kỷ 16, họ mới thiết lập một hệ thống chữ viết thống nhất và chữ Hán ra đời.
Chữ quốc ngữ ra đời một phần là do công sức chung sức của nhiều người Việt Nam, trong đó vai trò quyết định là nhà truyền giáo người châu Âu a.dorot. Năm 1651, họ soạn thảo và xuất bản hai cuốn sách đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ tại Rome. Ngày 10-4-1878, giám đốc Bộ Nội vụ Beryl ra thông tư tuyên bố chữ do các giáo sĩ phương Tây sáng tạo ra là chữ quốc ngữ.
Sau nhiều biến đổi, chữ Hán đã đạt đến trình độ hoàn thiện như ngày nay.
5. Vai trò, chức năng của tiếng Việt
Tiếng Việt là phương thức giao tiếp giữa người với người
Tiếng Việt là ngôn ngữ giao tiếp chính quan trọng ở Việt Nam. Không chỉ trong giao lưu hàng ngày mà còn trong giao lưu chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, quân sự…
Tiếng Việt có nhiều vai trò và chức năng khác nhau. Tiếng Việt là chất liệu để sáng tạo nghệ thuật ngôn từ, là công cụ nhận thức, tư duy của người Việt, mang đậm dấu ấn tình cảm, lối nghĩ, lối sống của người Việt. Tiếng Việt còn là phương tiện giúp tổ chức và phát triển xã hội.
Vị thế, vai trò của người Việt Nam trong đời sống, xã hội Việt Nam và cả cộng đồng quốc tế ngày càng được khẳng định. Vì vậy, Tiếng Việt là môn học ở tất cả các cấp học ở Việt Nam.
6. Giữ lấy sự trong sáng của tiếng Việt
Hòa nhập chứ không hòa giải là điều kiện cần để giữ gìn sự trong sạch của dân tộc Việt Nam
Với sự xuất hiện của nhiều từ lóng và Việt hóa, tiếng Việt ngày càng lai tạp và biến dạng. Vì vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của người Việt Nam là vô cùng quan trọng. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Tiếng nói là của cải vô cùng cổ xưa và quý giá của dân tộc. Chúng ta phải bảo vệ, nâng niu và làm cho nó ngày càng được phổ biến rộng rãi.”
Để giữ được sự trong sáng của tiếng Việt, chúng ta cần:
● Khi nói, viết phải tuân theo các chuẩn mực, quy tắc của Việt Nam
● Rèn luyện thói quen sử dụng tiếng Việt chính xác, mạch lạc và hiệu quả.
● Cách dùng thuần Việt là theo chuẩn mực Việt Nam. Đó là chuẩn về phát âm và chữ viết, chuẩn về từ ngữ, ngữ pháp, văn phong,..
● Không phủ nhận sự biến đổi linh hoạt và tiếp thu cái mới
● Sự trong sáng của tiếng Việt không cho phép pha trộn, lai tạp, sử dụng tùy tiện các yếu tố ngôn ngữ khác.
● Luyện nói và viết theo chuẩn về ngữ âm, chữ viết, ngữ pháp, văn phong.
Những thông tin trong bài viết “Tiếng Việt là gì? Nguồn gốc và chức năng của Tiếng Việt” hi vọng sẽ hữu ích với các bạn. Mỗi người cần có ý thức tôn trọng, hiểu tiếng Việt, nhìn nhận và sử dụng tiếng Việt theo những chuẩn mực, quy tắc chung thì mới có thể nói hay, nói đúng ở mức độ “lời hay, ý tốt”. .
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Tiếng Việt là gì ? Nguồn gốc và vai trò của tiếng Việt – Lôi phong. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn