Cùng xem Mô Hình 5 Áp Lực Cạnh Tranh Của Michael Porter: Khái niệm, Phân Tích, Ví Dụ trên youtube.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của michael porter
Có thể bạn quan tâm
- Các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại – FBLAW
- 9 mẫu tranh màu nước đẹp, cách vẽ tranh màu nước đơn giản
- Hướng dẫn cách treo bộ tranh tứ quý cho đúng phong thủy?
- 30 bức tranh tô màu phong cảnh đẹp giúp bé phát huy tính sáng tạo – Tranh tô màu cho bé
- TRANH THÊU SƠN THỦY HỮU TÌNH VÀ Ý NGHĨA CỦA NÓ TRONG PHONG THỦY
theo thống kê chung, cứ 10 công ty thì có 8 công ty không biết áp dụng mô hình áp lực cạnh tranh 5 vào việc đánh giá và đo lường các chỉ số phát triển. Tìm hiểu thêm về khái niệm, phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể về mô hình này trong bài viết dưới đây!
1. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của michael porter là gì?
Mô hình Năm Lực lượng Cạnh tranh của Michael Porter (Năm Lực lượng của Porter) là một mô hình xác định và phân tích năm lực lượng cạnh tranh giữa các ngành và giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của ngành (theo Harvard Business Review) .
mục đích:
- Qua quá trình nghiên cứu và tìm hiểu hoạt động kinh doanh và vận hành của nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, ông đã tạo ra mô hình này để đo lường tác động của 5 áp lực đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
- Đồng thời, thông qua mô hình này, các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp sẽ xác định được điểm mạnh, điểm yếu của từng ngành để đưa ra chiến lược phát triển phù hợp trong tương lai.
2. mô hình phân tích 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình bao gồm 5 áp lực cạnh tranh chính mà công ty phải đối mặt: đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế.
với kiến thức của cộng đồng để tìm hiểu và phân tích sâu hơn 5 áp lực cạnh tranh này!
2.1. phân tích sự cạnh tranh trong ngành
Các đối thủ cạnh tranh trong ngành ngày nay là những người, tổ chức và doanh nghiệp kinh doanh các mặt hàng và sản phẩm giống như doanh nghiệp của bạn, ở cùng mức giá, cho cùng phân khúc khách hàng, với chất lượng tương đương.
Để biết các đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành, chúng ta phải nghiên cứu và phân tích thị trường để trả lời câu hỏi: đối thủ cạnh tranh hiện tại là ai? Số lượng và chất lượng sản phẩm của bạn trên thị trường đối với chúng tôi là gì?
tính năng:
- Số lượng công ty tham gia: Nếu có quá nhiều công ty cạnh tranh trong một sản phẩm hoặc lĩnh vực thì sức hấp dẫn của sản phẩm đó sẽ giảm xuống.
- năng lực kinh doanh: nếu một sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh nhưng không phải đối thủ nào cũng quá mạnh mà chỉ tham gia thì áp lực đó cũng không ảnh hưởng quá nhiều đến hoạt động kinh doanh của bạn.
Dựa trên các đặc điểm trên, chúng ta có thể thấy rằng yếu tố quyết định chính là số lượng công ty tham gia và năng lực của các công ty cạnh tranh.
ví dụ: đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành nước giải khát coca cola là pepsi, nestle, Tribeco,… họ đều là những doanh nghiệp làm ăn phát đạt và có tên tuổi trên thị trường.
2.2. phân tích các đối thủ cạnh tranh tiềm năng
Đối thủ cạnh tranh tiềm năng là các công ty, cá nhân và tổ chức có thể tham gia vào ngành hoặc sản phẩm trong tương lai. đây sẽ là mối quan tâm chính của bạn bởi vì, trong tương lai, chúng có thể là mối đe dọa cho doanh nghiệp của bạn.
Giống như việc xác định đối thủ cạnh tranh hiện tại, việc tìm kiếm đối thủ cạnh tranh tiềm năng cũng phải liên quan chặt chẽ đến việc trả lời các câu hỏi: Việc kinh doanh có bị ảnh hưởng khó khăn khi có hoạt động kinh doanh mới không? Các doanh nghiệp khác có tham gia thị trường sản phẩm không? Làm thế nào để duy trì vị thế trên thị trường?
tính năng:
- cần tìm hiểu kỹ về thị trường và thương phẩm, có thể họ chưa tham gia vào ngành sản xuất, nhưng cũng không thể phán đoán rằng họ sẽ không tham gia trong tương lai.
- nếu sản phẩm có tính cạnh tranh và mang lại lợi nhuận, các công ty sẽ thách thức thị phần trong ngành và chiếm vị trí thống lĩnh trên thị trường.
Để giảm thiểu tỷ lệ cạnh tranh trong ngành và duy trì vị thế của mình trong ngành, bạn nên tập trung vào việc tạo ra các rào cản gia nhập cho các công ty:
- tạo ra sản phẩm khác biệt của riêng bạn
- mở rộng sản xuất để giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm
- mở bán trên nhiều kênh điện tử trực tuyến và các trang web mạng xã hội khác. càng tốt.
Nhiều khi, bối cảnh thị trường thay đổi hoàn toàn khi một đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện.
2.3. phân tích nhà cung cấp
Nhà cung cấp là các tổ chức và cá nhân tham gia trực tiếp vào việc cung cấp nguyên liệu, hàng hoá và dịch vụ. áp lực của nhà cung cấp cũng có tính chất quyết định trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
Xem Thêm : Những bức hình vẽ tranh đề tài lễ hội Tết Trung thu đơn giản mà đẹp – https://leading10.vn
Bạn muốn phân tích áp lực của nhà cung cấp, bạn chỉ cần trả lời 3 câu hỏi: Có bao nhiêu nhà cung cấp cho sản phẩm đó? Sản phẩm và dịch vụ của nhà cung cấp có đặc điểm gì đặc biệt? Phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến điểm đến là bao nhiêu?
tính năng:
- nhà cung cấp trực tiếp quyết định giá bán sản phẩm và lợi nhuận của công ty
- nhà cung cấp tăng hoặc giảm giá thành sản phẩm đầu ra, khiến công ty cũng lao đao khi đứng trước nguy cơ thua lỗ.
- do giá nguyên liệu đầu vào quá cao, nhà cung cấp giảm chất lượng sản phẩm để duy trì lợi nhuận, đe dọa uy tín của doanh nghiệp.
- nhà cung cấp trên thị trường càng ít và khan hiếm, rủi ro càng lớn cho các công ty.
Để giảm thiểu áp lực từ các nhà cung cấp, mỗi công ty phải duy trì một nhà cung cấp ổn định chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho doanh nghiệp.
2.4. phân tích khách hàng
khách hàng ở đây có thể được hiểu là người tiêu dùng cuối cùng, đại lý hoặc công ty nhỏ phân phối sản phẩm. công ty nào cũng muốn thành công trên thị trường thì điều đầu tiên phải thành công trong lòng khách hàng.
Giống như khách hàng, chúng tôi cũng tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi: có bao nhiêu khách hàng quan tâm đến sản phẩm này? Liệu khách hàng có chấp nhận chuyển sang thương hiệu khác với giá cao hơn, chất lượng và mẫu mã đẹp hơn? Khách hàng có quyền ảnh hưởng đến các điều khoản và điều kiện của doanh nghiệp không?
tính năng:
- nhiều sự lựa chọn: khi thị trường có nhiều hàng hoá và nhiều công ty sản xuất, người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn hơn thì áp lực tiêu thụ hàng hoá cũng tăng lên.
có nhiều sản phẩm thay thế: khách hàng có thể chuyển từ thương hiệu này sang thương hiệu khác bất cứ lúc nào nếu doanh nghiệp không chịu được sự ổn định cả về số lượng và chất lượng của sản phẩm.
một điều cần nhớ, khách hàng cũng có quyền ảnh hưởng đến giá sản phẩm.
2.5. sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế là hàng hóa và dịch vụ của một công ty có thể được thay thế bằng hàng hóa và dịch vụ của một công ty khác với cùng mức giá, cùng chất lượng sản phẩm nhưng ưu đãi hoặc mẫu mã khác nhau.
Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh, sản phẩm thay thế là một yếu tố cần được liên tục nghiên cứu và cập nhật do tính mới và sự thay đổi liên tục của thị trường: sản phẩm này có nguy cơ bị thay thế, phải không ? Nếu vậy, sản phẩm sẽ được thay thế như thế nào, từ nhà cung cấp nào?
tính năng:
- sản phẩm thay thế tạo ra áp lực lớn cho các công ty.
- Các sản phẩm thay thế ra đời với tính năng mới hơn, mẫu mã đẹp hơn, chất lượng tốt hơn nhưng giá của sản phẩm vẫn giữ nguyên.
Ngày nay, các công ty cũng đi đầu trong số các công ty phải liên tục đổi mới để cập nhật sản phẩm và tạo ra lợi nhuận tốt hơn.
3. mô hình ví dụ về 5 áp lực cạnh tranh của starbucks
3.1. cạnh tranh trong ngành của starbucks
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong ngành của starbucks không thể không kể đến thương hiệu cà phê vùng cao nổi tiếng, được giới trẻ trên toàn thế giới ưa chuộng.
Giữa starbucks và cà phê vùng cao có sự đối lập dựa trên nhiều yếu tố
giá:
- starbuck thuộc phân khúc giá cao hơn.
- cà phê cao nguyên thuộc phân khúc giá trung bình
2 thương hiệu với 2 cách tiếp cận thị trường khác nhau, phân khúc khách hàng khác nhau nên khó có thể đánh giá được thương hiệu này mạnh hay yếu. sức mạnh và điểm yếu sẽ phụ thuộc vào cách mỗi thương hiệu định vị thương hiệu của mình.
yếu tố thị trường:
- Ở mảng cao cấp, chỉ có Starbucks thống trị
- Ở mảng bình dân, Highland đang tụt hạng để duy trì vị thế của mình.
Rõ ràng là hai thương hiệu này đang trong lĩnh vực cạnh tranh với nhau, tuy nhiên, một điều cả hai cần làm là gắn bó với văn hóa địa phương và con người mà họ gắn bó. cách kể chuyện thương hiệu thành công sẽ tự định vị thành công.
Xem Thêm : Bật mí bạn những bức tranh vẽ gia đình đẹp từ tay các em học sinh-Tranhnamdinh.vn
cách tiếp cận:
- tại starbucks, họ không chỉ bán cà phê, họ còn bán phong cách sống và thương hiệu. Đây cũng là lý do vì sao mỗi khi Starbucks tung ra bộ sưu tập cốc mới, người tiêu dùng các nước lại điên cuồng tìm kiếm dù giá rất cao.
- ở vùng cao, kinh nghiệm chinh chiến quốc tế chưa nhiều, họ vẫn gắn bó với hương vị cà phê Việt, đậm chất Việt với không gian lan tỏa hương thơm hòa quyện, tạo sự gần gũi, dễ chịu. , với mục tiêu tiếp cận mọi đối tượng khách hàng.
3.2. các đối thủ cạnh tranh tiềm năng của starbucks
nestlé hiện tại không phải là đối thủ trực tiếp của starbucks, nhưng trong tương lai, nestlé chắc chắn là đối thủ không thể xem thường.
cả nestle và starbucks đều muốn cung cấp các sản phẩm cà phê cho người tiêu dùng mặc dù bản chất của các sản phẩm là khác nhau.
- cạnh tranh về sản phẩm: với nestle, tập trung vào các sản phẩm cà phê bột và cà phê đóng chai tiện lợi. với starbucks, tập trung vào các sản phẩm bột, cà phê hảo hạng với không gian sang trọng của tầng lớp trung – thượng lưu. và với nestlé, với mục tiêu phục vụ phân khúc khách hàng tầm trung – bình dân.
Starbucks cũng đang tập trung phát triển mạnh mẽ mô hình takeout để phù hợp với xu hướng, đặc biệt là thị trường rộng lớn châu Á. Vì vậy, Nestlé cũng được coi là đối thủ “nặng ký” trong tương lai. Ngoài ra, còn có các đối thủ khác cũng có thể được đặt lên bàn cân cạnh tranh như nhà ăn, Phúc Long, ….
3.3. khả năng thương lượng của các nhà cung cấp starbucks
đối với starbucks, để thương hiệu phát triển ổn định và bền vững thì ngay từ khâu nhập nguyên liệu, nhà cung cấp phải vượt qua các tiêu chuẩn và đánh giá khắt khe của starbucks.
các nhà cung cấp của starbucks không tràn lan, họ chỉ tập trung vào một thuật ngữ và đảm bảo tuân theo 4 tiêu chí sau:
- đảm bảo chất lượng sản phẩm
- minh bạch hoạt động tài chính
- trách nhiệm đối với xã hội
- trường học có trách nhiệm với môi trường
- Mục tiêu của starbuck: mục tiêu không tạo khoảng cách với khách hàng, biến không gian thành nơi kết hợp làm việc và thư giãn.
- tâm lý khách hàng: Khách hàng của starbucks có tâm lý chơi trò chơi mà bất kỳ thương hiệu nào cũng thèm muốn và sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho một chiếc cup starbucks nếu họ tính phí thương hiệu kèm theo. nó cũng đi kèm với thực tế là họ đồng ý chi rất nhiều tiền để có một chiếc kính phiên bản giới hạn chỉ để trưng bày.
- tìm hiểu và xác định các đối thủ cạnh tranh trong ngành
- xác định mối quan hệ giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng
- xác định các mối đe dọa đe dọa sự phát triển kinh doanh trong tương lai của thị trường chính thức
- định hướng lại chiến lược phát triển kinh doanh: sau khi phân tích hiện trạng của doanh nghiệp và sự phát triển của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành, công ty sẽ biết được áp lực nào có lợi cho hoạt động kinh doanh của mình. thông qua đó, họ cũng đưa ra chiến lược phát triển tốt hơn, thúc đẩy khả năng cạnh tranh dựa trên những áp lực có lợi.
- tự đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: tự đánh giá và nhìn nhận là cách tốt nhất để tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của bản thân doanh nghiệp, từ đó dễ dàng đề xuất phương án khắc phục.
- Nắm bắt Tổng quan thị trường: Môi trường kinh doanh rộng lớn và liên tục thay đổi, đòi hỏi các công ty phải liên tục đổi mới và thích ứng, đồng thời bắt đầu theo kịp xu hướng phát triển. 5 áp lực cạnh tranh giúp các công ty có cái nhìn chính xác nhất về bước đột phá tiếp theo trong bối cảnh thị trường kinh doanh ngày càng đổi mới và sáng tạo. Cải tiến mẫu mã, chất lượng, chấp nhận áp lực từ nhiều phía cũng là cách giúp công ty ngày càng vững mạnh.
- tính kịp thời: mô hình này chỉ mang tính chất tham khảo, nó chỉ đúng tại một thời điểm với một đối tượng kinh doanh cụ thể. Ngoài ra, mẫu xe này cũng ra đời từ năm 1979 nên tính ứng dụng cũng giảm đi phần nào.
- phù hợp thị trường tiêu chuẩn: mô hình phù hợp với các thị trường có cấu trúc đơn giản, trong khi ngày nay các công ty cần đánh giá thêm các yếu tố như phân khúc, thị trường, nhóm sản phẩm lớn, … thay vì chỉ chú ý đến 5 áp lực đó.
nguồn cung cấp duy nhất của starbucks là cà phê hữu cơ thương mại công bằng. do đó, thương hiệu này rất ít rủi ro về tình trạng thiếu nguyên liệu, thay đổi nhà cung cấp dẫn đến chất lượng sản phẩm thay đổi.
Trong mô hình 5 Áp lực cạnh tranh, duy trì sự ổn định trong chuỗi cung ứng cũng là một cách giúp các công ty hoạt động trơn tru và giảm áp lực.
3.4. khả năng thương lượng của khách hàng đối với các đồng tiền sao
starbuck rất tập trung vào trải nghiệm khách hàng hơn là nhân rộng chi nhánh.
Cựu Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Starbucks Howard Schultz từng nói: “Thành công không bền vững nếu nó được quyết định bởi mức độ lớn mạnh của bạn. những con số lớn trước đây khiến tôi mê mẩn – 40.000 cửa hàng – không phải là vấn đề. số duy nhất quan trọng là ‘một’. cái tách. một khách hàng. một đối tác. từng trải nghiệm tại một thời điểm. (theo starbuck.vn)
3.5. mối đe dọa của một người thay thế starbucks
các sản phẩm thay thế thực sự không gây quá nhiều áp lực lên thương hiệu starbucks.
Tuy nhiên, với việc các đối thủ cạnh tranh liên tục đổi mới, Starbucks cũng phải thay đổi để phù hợp với điều đó. Ngoài các thiết kế sản phẩm sáng tạo, việc bổ sung và biến tấu các sản phẩm khác, chẳng hạn như sản phẩm cà phê pha sẵn và sản phẩm mang đi, cũng là một cách để giảm áp lực của các sản phẩm thay thế trong tương lai.
4. mục tiêu chính của mô hình 5 áp suất
Mô hình 5 Lực lượng cạnh tranh được coi là một công cụ hữu hiệu để một công ty đánh giá vị thế của mình trên thị trường kinh doanh và đưa ra định hướng chiến lược cho tương lai nhằm giảm thiểu rủi ro tiềm tàng cho doanh nghiệp.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter tương ứng với 4 mục tiêu chính:
5. tóm tắt 3 lợi ích của mô hình
mô hình cạnh tranh 5 áp lực được giới thiệu chủ yếu để giúp các công ty tối ưu hóa lợi nhuận. Ngoài ra, nó còn mang lại 3 lợi ích cơ bản sau:
6. thách thức đối với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
Ngoài việc áp dụng linh hoạt mô hình 5 áp lực cạnh tranh, các công ty vẫn cần cân nhắc một số thách thức đi kèm như sau:
Trên đây là phần giải mã chi tiết các khái niệm, phân tích các mô hình và ví dụ kèm theo giúp bạn hiểu rõ về mô hình 5 áp lực để áp dụng cho doanh nghiệp hoặc phục vụ công việc của mình. học tập, nghiên cứu. cộng đồng tri thức mong rằng những chia sẻ trên đây về áp lực cạnh tranh của mô hình 5 sẽ hữu ích với bạn.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Vẽ
Lời kết: Trên đây là bài viết Mô Hình 5 Áp Lực Cạnh Tranh Của Michael Porter: Khái niệm, Phân Tích, Ví Dụ. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn