Cùng xem "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt trên youtube.
Bạn đã bao giờ tự hỏi “chi phí khẩn cấp” trong tiếng Anh là gì chưa? Đó là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kinh tế và xuất hiện thường xuyên trong bất kỳ dự án nào dù lớn hay nhỏ. Trong các bài tập chuyên ngành, thuật ngữ này cũng thường xuyên xuất hiện. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn đọc hiểu thuật ngữ “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh, một thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề này.
1. Phí dự phòng tiếng Anh là gì?
Trong bất kỳ kế hoạch hoặc hợp đồng nào của dự án, “chi phí dự phòng” sẽ xuất hiện. Đây là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong lĩnh vực kinh tế – tài chính. Chi phí dự phòng ở đây được hiểu là chi phí ước tính cho các sự kiện có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
- Trong tiếng Anh, “ chi phí dự phòng ” thường được dùng với cụm từ “ chi phí dự phòng “.
- Phát âm “chi phí dự phòng”: / kənˈtinjənsē kost /
- Chúng ta cần thảo luận về chi phí dự phòng cho dự án này. Hãy chắc chắn rằng mọi thứ đã sẵn sàng trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo không có bất kỳ sự gián đoạn nào.
- Chúng ta cần thảo luận về chi phí dự phòng cho dự án này. Đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo không bị gián đoạn.
- Một người kinh doanh hiểu biết không bao giờ bỏ qua giai đoạn hạch toán chi phí dự phòng, cho dù họ đang thực hiện một dự án lớn hay nhỏ.
- Những người kinh doanh hiểu biết không bao giờ bỏ qua giai đoạn chi phí dự phòng, cho dù họ đang thực hiện một dự án lớn hay nhỏ.
- Chúng tôi luôn phải có một khoản phí dự phòng để bảo vệ khỏi các sự kiện bất ngờ có thể xảy ra. Đừng bao giờ quên điều này trong kinh doanh đầu tư.
- Để đề phòng những điều bất ngờ có thể xảy ra, chúng tôi luôn phải có một khoản phí dự phòng. Đừng bao giờ quên điều này trong kinh doanh đầu tư của bạn.
- Đối với một dự án điển hình, ngân sách dự phòng sẽ là 5% -10% tổng ngân sách. Ngoài ra, tùy theo quy mô của dự án mà các bên liên quan có thể thỏa thuận tăng giảm chi phí này.
- Đối với các dự án điển hình, ngân sách dự phòng sẽ là 5% -10% tổng ngân sách. Ngoài ra, tùy theo quy mô của dự án mà các bên liên quan có thể thỏa thuận tăng giảm chi phí này.
- Các khoản tích lũy: Các khoản phí phải trả
- Phí trả trước: Phí trả trước
- Chi phí Bán hàng: Chi phí Bán hàng
- Vận chuyển: Vận chuyển
- Chi phí Ghi sổ: Chi phí duy trì hàng tồn kho
- Phí hoãn lại: Phí đang chờ chuyển khoản
- Phí đặc biệt: Phí bất thường
- Phí Hành chính và Chung: Phí Hành chính
- Công việc Đang Tiến hành: Chi phí Kinh doanh Chưa hoàn thành
- Vận chuyển trong nước: Chi phí vận chuyển cho các mặt hàng đã mua
- Vận chuyển ra nước ngoài: Chi phí vận chuyển cho hàng hóa đã bán
- Công ty: Công ty
- Công ty mẹ: Công ty mẹ
- Công ty con: Công ty con
- Đơn vị liên kết: Đơn vị liên kết
- Quan hệ đối tác: Quan hệ đối tác
- Công ty tư nhân: Công ty tư nhân
- Doanh nghiệp Nhà nước: Doanh nghiệp Nhà nước
- Liên doanh: Liên doanh
Định nghĩa tiếng Anh: Chi phí dự phòng, là số tiền được bao gồm trong các sự kiện tiềm ẩn không được tính toán cụ thể trong ước tính chi phí. Mục đích của nó là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian cũng như những rủi ro không thể đoán trước được. (Chi phí dự phòng là số tiền được sử dụng để trang trải cho các sự kiện tiềm ẩn không được xem xét cụ thể trong ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí. Ước tính chi phí và thời gian, và rủi ro không thể đoán trước).
Xem Thêm : Chuyển tên tiếng Nhật cho nam và nữ cực dễ chỉ trong "1 nốt nhạc"
Trong tiếng Anh, “chi phí dự phòng” thường được sử dụng bởi cụm từ “chi phí dự phòng”
2. Ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng thuật ngữ “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh, người học cần áp dụng nó vào ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ tiếng Việt về cách sử dụng từ “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh. Bạn đọc có thể tham khảo để nâng cao khả năng nhớ từ của mình tốt hơn.
Ví dụ:
Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh, người học cần áp dụng nó vào ngữ cảnh cụ thể trong thực tế
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kinh tế
Xem Thêm : Top phẩm chất đạo đức của bản thân
Không chỉ mang đến cho người đọc thông tin về thuật ngữ “chi phí dự phòng”, hôm nay chúng tôi xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh phong phú khác liên quan đến các ngành kinh tế. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực này. Bạn đọc hãy tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng vào công việc của mình.
Loại chi phí
Loại hình kinh doanh
Đây là một số thuật ngữ mở rộng thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế
Bài viết hôm nay giải đáp cho những độc giả muốn biết “chi phí dự phòng” trong tiếng Anh là gì. Mong rằng qua những bài viết trên, bạn đọc có được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới về nhiều chủ đề được cập nhật liên tục trên studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn