Cùng xem Tiếng Anh về các phong tục ngày tết – A door to the World trên youtube.
Chỉ còn vài ngày nữa là đến Tết Nguyên Đán. royal english xin giới thiệu đến các bạn một số từ tiếng anh thông dụng trong mùa lễ này. Hãy cùng học cách luyện từ vựng và học cách giải thích về ngày lễ hội truyền thống vào mùa xuân với những người bạn nước ngoài nhé!
Biểu tượng năm mới
1. Múa sư tử: Múa sư tử
Ví dụ, bạn nên làm ba việc trong lễ hội mùa xuân: xem múa lân, xem bói và tham quan chợ hoa.
(Ba điều bạn phải làm trong lễ hội mùa xuân: xem múa lân, xem bói và tham quan chợ hoa.)
2. Phong bì đỏ: bao lì xì
Ví dụ, tôi rất ngạc nhiên khi nhận được rất nhiều phong bì màu đỏ. Thông thường chúng chỉ dành cho trẻ em.
<3
Cây 3.neu: cây nêu ngày lễ hội mùa xuân
Cây là một thân cây có hình tròn ở đỉnh và nhiều biểu tượng của nhiều nơi khác nhau. Theo truyền thống, nhà nào cũng dựng cây nêu trước nhà để xua đuổi tà ma, đón năm mới.
Ví dụ, chỉ trong dịp Tết Nguyên Đán, bạn mới có thể thấy cột đèn neu được trồng để xua đuổi tà ma!
(Chỉ trong kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, bạn mới có thể thấy các loại cây trồng trong nhà để xua đuổi tà ma.)
4. Mâm ngũ quả: mâm ngũ quả
Mâm ngũ quả là một phần không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của người Việt. Năm loại quả tượng trưng cho năm ước mơ: Phúc – Quý – Thọ – Thanh – Ninh. Tùy từng vùng miền mà loại quả bày trên mâm ngũ quả cũng sẽ khác nhau.
Ví dụ, bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào ngày mai và lấy một ít trái cây cho mâm ngũ quả truyền thống không?
(Các bạn có định mua trái cây cùng nhau vào ngày mai không?)
5. Câu song song: Câu song song
Xem Thêm : Metan CH4 cấu tạo phân tử tính chất hoá học và bài tập – hoá 9 bài 36
Ví dụ bạn muốn có câu đối tết hoàn hảo thì bạn phải thuê một chuyên gia gọi là beng do.
(Muốn có câu đối Xuân đẹp để treo trong dịp Tết thì phải thuê ông Du viết.)
Món ăn đặc biệt cho lễ hội mùa xuân
6. Kim chi: Dưa cải bắp
Ví dụ, nếu bạn không ngửi thấy mùi kim chi phảng phất trong gió thì vẫn chưa phải là Tết Nguyên đán.
(Mỗi khi ngửi thấy mùi dưa cải nồng nặc trong gió là biết Tết đến.)
7. Kẹo trái cây: Mứt Tết
Ví dụ, khi còn nhỏ, cô ấy rất thích lễ hội mùa xuân, bởi vì cô ấy có thể ăn bao nhiêu kẹo trái cây cũng được.
(Khi còn nhỏ, cô ấy rất thích Tết Nguyên Đán, vì cô ấy có thể ăn tất cả các loại mứt.)
8. Hạt dưa rang: Hạt dưa
Ví dụ, tôi chưa bao giờ cắn hạt dưa hấu rang trong đời!
(Tôi chưa bao giờ cắn hạt dưa!)
9. Sốt thịt heo: giăm bông
Ví dụ Hãy coi chừng! Nước sốt thịt lợn quá tốt để ngăn chặn.
(Coi chừng! Món giăm bông này quá ngon không thể cưỡng lại được!)
10. Gạo nếp: gạo nếp
Gạo nếp chẳng hạn, chủ yếu được sản xuất ở Đông Nam Á và được dùng để làm các loại bánh ngọt thông thường.
(Gạo nếp chủ yếu được trồng ở Đông Nam Á và là nguyên liệu chính của bánh chưng trong dịp Tết Nguyên đán.)
Danh từ dùng trong lời chào
Xem Thêm : Cách tính khoảng cách giữa hai điểm
11. trường thọ: tuổi thọ
Ví dụ chúc bà sống lâu!
(Chúc bạn sống lâu trong Tết Nguyên Đán!)
12. Thịnh vượng/Giàu có: Hòa bình và Thịnh vượng
Như lời chúc một năm mới an khang thịnh vượng, tài lộc dồi dào.
(Chúc mừng năm mới mọi người!)
13. đoàn tụ: đoàn tụ
Ví dụ, lễ hội mùa xuân là thời điểm tốt nhất để về nhà và tận hưởng sự đoàn tụ của gia đình.
(Tết Nguyên Đán là thời điểm bạn trở về bên gia đình.)
14. May mắn: May mắn
Ví dụ: bạn có thể mua nhiều loại bùa hộ mệnh để cầu may.
(Có thể mua các loại bùa may mắn khác nhau cho Năm mới.)
15. Hạnh phúc: Bình yên
Ví dụ, tôi thích nhìn thấy anh ấy luôn cười toe toét với vẻ hạnh phúc trên khuôn mặt.
(Tôi thích nhìn anh ấy cười, khuôn mặt anh ấy trông bình tĩnh.)
Học tiếng Anh cùng Royal English
0866858900 / 0868806246
360 – Nguyễn Lương Bằng – Hải Dương
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Tiếng Anh về các phong tục ngày tết – A door to the World. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn