Cùng xem 8 CÁCH NÓI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT trên youtube.
“Cảm ơn” là một câu rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Nhật.
Làm thế nào để nói lời cảm ơn trong các tình huống khác nhau là câu hỏi mà nhiều người gặp phải khi mới bắt đầu học tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ chia sẻ với các bạn những điều cần biết về cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật, đặc biệt dành cho các bạn đang có ý định đi du học Nhật Bản.
8 cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Nhật
Người Nhật có nhiều cách để bày tỏ lòng biết ơn. Có 8 cách khác nhau để nói lời cảm ơn bằng tiếng Nhật. Chi tiết như sau:
1.(arigatou)
Đây là hình thức cảm ơn phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Nó có trạng thái tự nhiên, thoải mái không bị ràng buộc bởi hình thức. Thường dùng cho đồng nghiệp, bạn bè…
Tuy nhiên, nên tránh ありガとう khi bày tỏ lòng biết ơn với người lớn tuổi hoặc cấp trên. Vì có thể bị đánh giá là phù phiếm, thiếu tôn trọng…
2.(Đấu quỷ)
Một từ cảm ơn phổ biến khác trong tiếng Nhật là doumo. Lịch sự vừa phải; thường được sử dụng trong các vấn đề nhỏ mà người khác giúp mình. Ví dụ: bạn sẽ sử dụng doumo nếu ai đó vui lòng mở cửa cho bạn hoặc xách túi cho bạn. Nó có nghĩa là một “cảm ơn” đơn giản.
3.(doumo arigatou)
Đây được coi là cách nói tiêu chuẩn. Bạn có thể sử dụng nó để cảm ơn một người bạn, đồng nghiệp xã hội hoặc đối tác kinh doanh. Tránh sử dụng với những người có địa vị xã hội cao. Ý nghĩa thể hiện lòng biết ơn mạnh mẽ hơn cối xay chiến đấu. Nhưng không có phép lịch sự cao nào được thể hiện.
4.(arigatou gozaimasu)
Từ này có nghĩa là “rất cảm ơn”, mang sắc thái lịch sự nên thường dùng cho người lớn tuổi, cấp trên, người không thân…
5.(doumo arigatou gozaimasu)
Đây là lời bày tỏ lòng thành và lòng biết ơn sâu sắc. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cảm ơn trong tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng.
Xem Thêm : Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR
Trong văn hóa Nhật Bản, một câu cảm ơn thể hiện lòng biết ơn chân thành đối với cấp trên, người lớn tuổi và những người có địa vị xã hội cao.
6. ありガとう (arigatou gozaimashita)
Sử dụng khi chủ ngữ là cấp trên, người lớn tuổi sẽ lịch sự hơn và thể hiện sự biết ơn nhiều hơn.
ありガとう ございました khác với ありガとう ございます có nghĩa là: “Cảm ơn vì đã làm…”
Đọc ví dụ sau: Một tình huống trong nhà hàng Nhật Bản để hiểu rõ sự khác biệt!
Đáp:. Nước お望いします. (Xin lỗi, cho tôi cốc nước.) b: しょうしょうおまちください. (Xin vui lòng chờ một chút.) a: ございます. (Cảm ơn.)…b: お待せしました. (Để bạn đợi.) a: ありガとうございました. (Cảm ơn.)
Từ “cảm ơn” đầu tiên là cảm ơn khi đối phương chưa làm gì cho mình. Lời cảm ơn thứ hai là khi họ lấy nước và mang ra.
7.(sumimasen)
Từ này được nhiều người học tiếng Nhật gọi là “xin lỗi”. Nhưng sumimasen cũng có nghĩa là “cảm ơn” khi bạn cảm thấy bị xúc phạm khi được ai đó giúp đỡ. Ví dụ, nếu ai đó nhìn thấy bạn khiêng một vật nặng và mở cửa cho bạn, bạn sẽ nói すみません để bày tỏ lòng biết ơn của mình. Đây là một câu rất lịch sự thể hiện sâu sắc lòng biết ơn của người nói.
Xem thêm: Nhật xin lỗi
8.(osoreirimasu)
Đây là lời cảm ơn lịch sự, thường dùng trong kinh doanh, buôn bán hoặc những dịp cần sự lịch sự nghiêm túc. Nó cũng có ý nghĩa tương tự như suminasen. Tức là bạn cảm ơn họ rất nhiều và xin lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ vì đã làm phiền họ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên sử dụng osoreirimasu thường xuyên trong hội thoại hàng ngày.
Từ tiếng Nhật có nghĩa là “cảm ơn” là một cách để tạo ra và duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ hàng ngày. Dùng đúng nơi, đúng người, đúng chỗ sẽ tạo ra hiệu ứng truyền thông rất tốt. Chúc may mắn với các nghiên cứu và ứng dụng của bạn!
Xem thêm:
- Cách nói “cố lên” thay vì “ganbatte” trong tiếng Nhật
- Tiếng Nhật cơ bản trong lớp học
Cách trả lời cảm ơn bằng tiếng Nhật
Xem Thêm : Bài thơ Nhàn Trích trong Bạch Vân quốc ngữ thi, Nguyễn Bỉnh Khiêm
Cách cơ bản nhất để bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Nhật là “どういたしましテ”(dou itashimashite)—”không có gì” có thể được sử dụng ở hầu hết mọi trường học. Được áp dụng.
Tuy nhiên, có nhiều cách diễn đạt khác được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và trang trọng. Hãy làm theo những lời khuyên này!
Trong trường hợp bình thường
Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Nhật trong các tình huống phổ biến, chẳng hạn như khi nói chuyện với bạn bè hoặc khi bạn là người tặng quà và đáp lại lời cảm ơn của người nhận:
- いえいえ(tức là)——Không, không thành vấn đề
- 気ニ入っテクレテニしい (kiniitte kurete ureshii) – rất vui vì bạn thích nó
- 気ニしないで(kinishinaide)-đừng quan tâm quá nhiều
- こちらこそ (kochirakoso) – Tôi nên là người cảm ơn
Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Nhật trong những dịp trang trọng
Có một số cách để bạn có thể trả lời thư cảm ơn từ sếp, cấp trên hoặc khách hàng của mình:
- tondemonaidesu (tondemonai desu) – không có
- Sear shrink desgoざいます (kyoushuku de gozaimasu) – không có
- お卫の立テテテよよりです (oyaku ni tatete naniyori desu) – rất vui được phục vụ/giúp đỡ
- お力ニナレテ兴いです (ochikara ni narete saiwai desu) – rất vui được phục vụ/giúp đỡ
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu
Trên đây là các cách nói cảm ơn và cách trả lời cảm ơn trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn!
Thông tin mới nhất về du học Nhật Bản:
- Tổng chi phí du học Nhật Bản
- Điều Kiện Du Học Nhật Bản
Để được tư vấn và cung cấp thông tin mới nhất về du học Nhật Bản, vui lòng liên hệ với jellyfish vietnam.
jellyfish vietnam – hotline 0986.633.013Trụ sở chính:Tầng 13, tòa nhà cmc, 11 duy tân, cầu giấy, Hà Nội chi nhánh văn phòng: > Hải Phòng, Đà Nẵng. thành phố hồ chí minh
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết 8 CÁCH NÓI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn