Cùng xem Cách viết dạng Maps – IELTS Writing Task 1: Chiến lược, từ vựng & cấu trúc từ A-Z trên youtube.
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, ngoài các dạng biểu đồ thông thường, biểu đồ dòng chảy, biểu đồ hình tròn … thì bản đồ cũng ít xuất hiện hơn. Tuy nhiên, nhiều người chơi ielts lại không biết cách viết thể loại bài hát “khó nhằn” này để đạt điểm cao.
Đừng lo lắng, talkfirst sẽ phân tích chi tiết cách viết bản đồ trong IELTS writing task 1 qua bài viết dưới đây, giúp bạn có những hiểu biết chung và ứng dụng của dạng bản đồ. Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu và ngôn ngữ mô tả được giới thiệu trong bài viết này.
1. Maps – IELTS Writing Task 1 là gì?
map ps – ielts writing task 1 là bài kiểm tra yêu cầu thí sinh mô tả những thay đổi và phát triển của một khu vực, chẳng hạn như thành phố hoặc thị trấn, trong một khoảng thời gian. Thành phố, trường học hoặc sân bay.
Tương tự như các loại câu hỏi khác trong Nhiệm vụ 1, thí sinh sẽ cần dành khoảng 20 phút để viết một bài luận đáp ứng 4 tiêu chí chấm điểm, bao gồm: Thành tích nhiệm vụ Câu trả lời đầy đủ và có liên quan), Tính liên kết & amp; Tính liên kết (tính liên tục về ngôn ngữ và ngữ nghĩa), nguồn từ vựng (từ vựng), phạm vi ngữ pháp và độ chính xác (tính đa dạng và chính xác về ngữ pháp).
2. Các dạng bản đồ trong IELTS Writing Task 1
Các chủ đề bản đồ trong IELTS Writing Task 1 thường có 2 dạng chính: 1 bản đồ và Nhiều bản đồ
2.1. Định dạng bản đồ 1 bản đồ
Một. Bản đồ lỗi thời
Loại bản đồ này thường chỉ so sánh và làm sáng tỏ sự khác biệt giữa hai địa điểm trong bản đồ. Đây là một dạng hiếm, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các kỳ thi. Hãy xem ví dụ dưới đây để tham khảo!
Ví dụ: Bản đồ dưới đây là bản đồ của thị trấn Galesden. Có kế hoạch mở một siêu thị mới cho thị trấn. Bản đồ cho thấy hai vị trí có thể cho siêu thị.
b. Có thời gian
Loại này cũng ít khi gặp trong các kỳ thi, nhưng bạn đừng chủ quan mà bỏ qua. Hãy nhớ rằng những chủ đề “độc, lạ” đôi khi có thể khiến hàng nghìn thí sinh bối rối, đặc biệt là trong Computer IELTS .
Mặc dù chỉ có một bản đồ, những thay đổi theo thời gian và diện tích vẫn được hiển thị bằng màu sắc hoặc ký hiệu và tác giả cần chỉ ra những thay đổi này.
Ví dụ: Chorleywood là một ngôi làng gần Luân Đôn đã tăng trưởng dân số ổn định kể từ giữa thế kỷ 19. Bản đồ dưới đây cho thấy sự phát triển của ngôi làng.
2.2 Nhiều loại bản đồ
Đây là loại bản đồ phổ biến hơn, thường có 2-3 bản đồ của cùng một khu vực nhưng thời gian khác nhau. Tác giả cần có khả năng chỉ ra những thay đổi và phát triển này trong khi sử dụng đúng thì trong tiếng Anh trong một khoảng thời gian nhất định.
Một. 2-3 bản đồ cuối cùng
Khi dòng thời gian trong quá khứ, tác giả nên sử dụng quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để mô tả bản đồ.
Ví dụ 1: Hai bản đồ dưới đây hiển thị các con đường dẫn đến bệnh viện thành phố vào năm 2007 và 2010.
Ví dụ 2: Bản đồ dưới đây cho thấy trạng thái hiện tại của trung tâm của một thị trấn nhỏ được gọi là islip và các kế hoạch phát triển của nó.
b. Bản đồ của quá khứ và bản đồ của hiện tại
Thí sinh được yêu cầu mô tả những thay đổi từ quá khứ đến hiện tại ở thì quá khứ và hiện tại hoàn thành .
Ví dụ: Sơ đồ mặt bằng bên dưới cho thấy một công viên mở cửa lần đầu tiên vào năm 1920 và cũng chính là công viên ngày nay.
c. 1 bản đồ hiện tại, 1 bản đồ trong tương lai
Loại bản đồ này thường là gợi ý cho những thay đổi hoặc phát triển trong tương lai ở một khu vực. Người viết cần phải thông thạo các thì hiện tại đơn và tương lai để tinh chỉnh các điểm ngữ pháp.
3. Xuất bản cấu trúc bản đồ
Tương tự như các loại biểu đồ hoặc quy trình sản xuất khác, các bài viết về bản đồ sẽ có bố cục 3 phần:
3.1. Giới thiệu
Trong phần mở đầu, chúng ta cần diễn giải câu hỏi bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu.
talkfirst sẽ cung cấp cho bạn 2 công thức giới thiệu dễ nhớ và dễ áp dụng như sau:
- Bản đồ hiển thị / mô tả / bản trình diễn [ tên vùng ] đã thay đổi như thế nào trong [ năm ] (d) – từ ___ đến ___ năm.
Ví dụ: Bản đồ Mô tả Castellón, Tây Ban Nha thay đổi trong 10 năm (d) Từ 2000 đến 2010 .
- Bản đồ Hiển thị / Mô tả / Demo [ Tên khu vực ] thay đổi trong [ Năm ] từ ___ đến ___ khoảng thời gian giữa.
Ví dụ: Bản đồ hiển thị những thay đổi ở Castellón, Tây Ban Nha trong khoảng thời gian 10 năm >> 2000 đến 2010 .
3.2. Tổng quan
Câu tóm tắt luôn là phần quan trọng nhất của Task 1, vì vậy tác giả cần phác thảo những thay đổi và phát triển của khu vực trong bản đồ, chú ý đừng quá chú ý đến chi tiết.
Cấu trúc chung của tổng quan:
Nhìn chung, rõ ràng là [ khu vực ] [ đã thấy / chứng kiến / trải nghiệm ] [ thay đổi đáng kể / chuyển đổi đáng kể / hiện đại hóa đáng kể / phát triển đáng kể / ]. Rõ ràng nhất, + Sự thay đổi đáng chú ý nhất trên bản đồ.
Ví dụ: Nói chung, rõ ràng là Làng Ryees đã chứng kiến hiện đại hóa đáng kể. Quan trọng nhất là việc gia tăng chỗ ở, loại bỏ nghề cá và sự ra đời của các cơ sở thể thao
3.3. cơ thể
Hai đoạn nội dung sẽ tập trung vào các mô tả chi tiết. Tùy theo chủ đề, tác giả có thể phân nhóm thông tin theo thời gian hoặc khu vực (bắc nam hoặc đông tây) để làm rõ và so sánh sự khác biệt giữa hai bản đồ. Hãy tham khảo phần tiếp theo để xác định hướng đi tiếng Anh nhé!
4. Ngôn ngữ được sử dụng trong bản đồ
4.1. Giọng nói thụ động (Passive Voice)
Vì sự phát triển trong bất kỳ lĩnh vực nào đều do con người thực hiện, chúng ta nên sử dụng câu bị động kết hợp với thì để mô tả sự thay đổi.
Xem Thêm : 9 cách đặt tiêu đề hay thu hút khách hàng ngay lần đầu xem
Ví dụ:
- Một tuyến tàu điện mới đã được xây dựng.
- Chương trình cho thuê xe đạp có sẵn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các từ / cụm từ như “xảy ra”, “trở thành”, “thay đổi” và “nhường đường” không thể được liên hợp.
Xem Thêm : 9 cách đặt tiêu đề hay thu hút khách hàng ngay lần đầu xem
Ví dụ:
- Trong thập kỷ qua một số thay đổi quan trọng đã xảy ra .
- Thành phố trở nên hiện đại hơn.
- Rạp chiếu phim đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.
Hãy thực hành một bài tập nhỏ về cách chia động từ đầu tiên, vui lòng sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
- Thành phố từng rất xanh, nhưng nó … công nghiệp hơn. (trở thành)
- Một khu liên hợp thể thao mới ở trung tâm thành phố. (xây dựng)
- Sân vận động riêng ……………… và được thay thế bằng sân vận động mới. (Loại bỏ)
- Nhiều thay đổi lớn …………. trong thành phố trong mười năm qua. (Đang diễn ra)
- Tòa thị chính cũ …………. và được thay thế bằng các căn hộ mới. (Knockout)
- Trong 15 năm qua, thành phố ………….. đã biến khá nhiều từ một thị trấn chợ yên tĩnh trở thành một thành phố nhỏ nhộn nhịp hơn nhiều. (thay đổi)
4.2. Ngôn ngữ chỉ đường
Tác giả cần xác định 4 hướng chính và 4 hướng phụ để mô tả chính xác khu vực trong bản đồ. Một mẹo nhỏ, nếu không có câu hỏi nào thì chỉ cần vẽ compa như hình trên bên cạnh bản đồ, điều này sẽ giúp thí sinh tránh được những sai sót khi làm bài.
- Chú ý đến các giới từ “đến” và “ở” khi mô tả địa điểm
‘Tới’: Khi 2 địa điểm ở cạnh nhau nhưng cách nhau
“Ở”: Khi một vị trí nằm trong vùng hoặc làng / thành phố
- Corner
Khi điểm nằm ở góc của khu vực, hướng nên được viết như một tính từ, thêm “-ern” khi kết hợp với danh từ “góc”.
* 4 corners: South-Eastern corner/ South-Western corner/ North-Eastern corner/ North-Western corner
- Vị trí của tòa nhà hoặc địa điểm
Để mô tả vị trí của một địa điểm, hãy sử dụng một trong ba cách:
Xem Thêm : 9 cách đặt tiêu đề hay thu hút khách hàng ngay lần đầu xem
Ví dụ:
- Năm 2000, có một ngân hàng ở phía bắc Tòa thị chính.
- Năm 1990, có một trường học ngay phía nam siêu thị.
- Công viên nằm ở góc đông bắc của ngôi làng.
4.3. Đã thay đổi ngôn ngữ
Khía cạnh quan trọng nhất của bản đồ là những thay đổi trong một khu vực nhất định theo thời gian và các tác giả được giao nhiệm vụ thể hiện những thay đổi này bằng cách sử dụng một vốn từ vựng đa dạng và linh hoạt. tích cực.
talkfirst sắp xếp từ vựng thành 8 loại theo bảng sau để giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn:
Một. Loại bỏ bổ sung
b. Chuyển vị trí thay thế
c. Làm cho nó lớn hơn và nhỏ hơn
d. Không thay đổi
e. Tuyên bố chung về các thay đổi
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm danh từ cho nhiều cách diễn đạt khác nhau, không chỉ với các động từ như “phá bỏ” (ví dụ: chợ cũ đã bị phá bỏ).
Xem Thêm : 9 cách đặt tiêu đề hay thu hút khách hàng ngay lần đầu xem
Ví dụ:
- Một diễn biến đáng chú ý là việc phá bỏ khu chợ cũ.
- Một thay đổi khác là việc xây dựng một sân bóng mới.
Một số động từ và danh từ thường được sử dụng trong bản đồ
Bài tập ứng dụng
- Hóa ra là một khu vực cảng với ………… .. (Tái phát triển)
- Một thay đổi đáng chú ý khác là …………………… (Mở rộng) của trường Đại học
- Một thay đổi đáng chú ý là …………… .. ga xe lửa quay vào đồn cảnh sát. (chuyển đổi)
- Trong thập kỷ qua, thành phố đã trải qua một cuộc … lớn. (Hiện đại hóa)
- Một sự phát triển đáng chú ý là…. chương trình cho thuê xe đạp. (Giới thiệu)
- Gần cảng không có rạp chiếu phim hay cửa hàng nào, nhưng những năm gần đây tôi đã thấy…. Cơ sở mới trong khu vực cảng. (xây dựng)
5. Những lỗi thường gặp với bản đồ
Bài viết này sẽ phân tích kỹ những lỗi sai kinh điển mà thí sinh thường mắc phải khi mô tả bản đồ qua talkfirst, nhằm giúp bạn đọc tránh những lỗi tương tự khi làm bài.
5.1. Lỗi bài viết
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà học viên IELTS mắc phải là sử dụng sai mạo từ “a” và “the” khi kết hợp với danh từ địa điểm.
Ví dụ: Bản đồ dưới đây cho thấy những gì đã xảy ra ở Felix Stone từ năm 1967 đến năm 2001.
- While a golf course in the northwest remained unchanged, more shops were added to a row of shops along the eastern side of High street. (SAI)
→ Với cùng một sân gôn ở phía tây bắc, nhiều cửa hàng hơn đã được thêm vào dãy cửa hàng ở phía đông của Main Street. (đúng)
- Một mảnh đất nông nghiệp ở góc đông bắc đã được chuyển đổi thành một khu phức hợp giải trí rộng lớn với hồ bơi, > Khách sạn và sân tennis. (sai)
→ Khu đất nông nghiệp ở góc đông bắc trở thành a khu phức hợp giải trí lớn với a hồ bơi, a > Khách sạn và sân tennis. (đúng)
Trong hai ví dụ trên, tác giả đã nhầm lẫn giữa hai mạo từ ‘the’ và ‘a’. Cần lưu ý rằng địa điểm đã có trên bản đồ đầu tiên nên sử dụng mạo từ xác định là “the”, và địa điểm xuất hiện sau bản đồ thứ hai, nếu là danh từ thì dùng “a”. ít hoặc không có mạo từ, chỉ cần thêm ‘s / es’ nếu nó là danh từ số nhiều.
5.2. Về sai lầm lúc đó
Tác giả cần chú ý đến mốc thời gian trong tiêu đề để sử dụng thì trong tiếng Anh một cách chính xác.
Hãy xem xét ví dụ ở trên:
- Quán cà phê ở trung tâm bãi biển vẫn còn, trong khi một bãi đậu xe mới đã được xây dựng bên cạnh khách sạn. (sai)
→ Quán cà phê ở trung tâm bãi biển vẫn còn, và một bãi đậu xe mới đã được xây dựng bên cạnh khách sạn. (đúng)
Rõ ràng là hai thời điểm được đưa ra trong câu hỏi là trong quá khứ (1967 và 2001), vì vậy thí sinh cần sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để mô tả những thay đổi trong bản đồ.
Ví dụ 2: Sơ đồ mặt bằng bên dưới cho thấy công viên mở cửa lần đầu tiên vào năm 1920 và cùng một công viên ngày nay.
- Rõ ràng là công viên đã hiểu được một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc kể từ khi nó mở cửa vào năm 1920. (lỗi)
→ Rõ ràng, công viên đã hiểu được một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc kể từ khi nó mở cửa vào năm 1920. (vâng)
Một lần nữa, vì câu hỏi đề cập đến sự phát triển của công viên cho đến hiện tại, tác giả nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài viết của họ.
5.3. Lỗi động từ bị động và chủ động
Trong khi hầu hết các biểu thức của bản đồ ở dạng bị động, có một số động từ chỉ được sử dụng ở dạng chủ động. Thí sinh lưu ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình luyện tập và thi.
Ví dụ 1:
- Rất nhiều tòa nhà được xây dựng . (có)
- Rất nhiều tòa nhà mọc lên như nấm . (lỗi) → Rất nhiều tòa nhà nấm . (đúng)
- ‘Mushroom’ là một động từ nội nguyên có nghĩa là ‘tăng lên nhanh chóng’, vì vậy nó chỉ được sử dụng trong các câu chủ động.
Ví dụ 2:
- Những phát triển chính đã diễn ra trong làng. (lỗi)
- Có sự phát triển đáng kể trong làng . (đúng)
- “xảy ra” cũng là một động từ nội dịch có nghĩa là “sẽ xảy ra” và cần được viết ở dạng chủ động.
5.4. Lỗi giới từ
- Mở đường cho , dọn đường cho
Xem Thêm : Viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh có dịch (28 mẫu)
Cả hai cụm từ trên đều có nghĩa là “nhường chỗ cho người khác”. Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý sử dụng đúng giới từ “for” và “in” cho mỗi cụm từ.
- ở góc và ở góc
– ‘in the angle’ được sử dụng để mô tả vị trí của một địa điểm trong một tòa nhà, làng, thành phố hoặc khu vực.
Ví dụ:
Ngôi trường ở góc đông nam của ngôi làng đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho nhà hát.
Máy ATM ở góc tây bắc của sảnh đợi đã được chuyển đến trung tâm.
– ‘ở góc đường’ có nghĩa là nơi giao nhau của hai con đường
Ví dụ: Trước đây có một quán cà phê ở góc Phố Tây và Công viên.
6. Phân tích bài luận mẫu
Chỉ đọc lý thuyết sẽ không thể nhớ tất cả kiến thức quan trọng ở định dạng bản đồ, vì vậy hãy thực hành cách viết bản đồ trong IELTS Writing task 1 bằng cách xem một số câu trả lời mẫu được tổng hợp lại bằng cách nhóm học tập nói chuyện đầu tiên tốt hơn.
Tham khảo: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 20 tháng 5 năm 2021 được giải mã dưới dạng bản đồ
Mẫu 1
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Giới thiệu hai địa điểm được đề xuất cho các siêu thị garlsdon.
- Nội dung 1: Mô tả vị trí s1 và chỉ đến các vị trí thuận tiện cho giao thông công cộng.
- Nội dung 2: Mô tả vị trí s2 và nêu những thuận lợi và khó khăn của giao thông dân sinh.
- Tổng quan: Đưa ra ý kiến khách quan về vị trí nào có lợi hơn.
2. Câu trả lời mẫu
Bản đồ hiển thị hai địa điểm được đề xuất cho các siêu thị mới cho Thị trấn Gelsdon.
Vị trí tiềm năng đầu tiên (s1) nằm bên ngoài thị trấn, ở gần con đường chính dẫn đến thị trấn Hinton, 12 km về phía tây bắc. Trang web nằm ở vùng nông thôn, vì vậy nó có thể chứa rất nhiều bãi đậu xe. Điều này sẽ cho phép những người mua sắm từ hindon và garlsdon có thể di chuyển bằng ô tô ghé thăm . Vì nó cũng gần với tuyến đường sắt nối hai thị trấn và cransdon (25 km về phía đông nam), một lượng lớn người mua sắm tiềm năng cũng có thể di chuyển bằng tàu hỏa.
Ngược lại, vị trí đề xuất s2 nằm ngay trung tâm thành phố, đây là một điều tốt cho người dân địa phương. Về mặt lý thuyết có thể đến cửa hàng bằng đường bộ hoặc đường sắt từ các thị trấn xung quanh bao gồm Bransden, nhưng vì khu vực trung tâm là khu vực cấm đi , ô tô không thể vượt qua bãi đậu xe và đi vào và ra ngoài sẽ khó khăn.
Nhìn chung, cả hai trang web đều phù hợp cho tất cả các thị trấn, nhưng đối với khách hàng ở cranston, hindon và garlsdon, trang web ngoại thành (s1) có thể cung cấp nhiều hơn nhiều lợi thế.
3. từ cần đánh dấu
- off (prep) = near to: gần
- chứa (v): cung cấp không gian
- access (adj): có thể truy cập được
về mặt lý thuyết (adv): về mặt lý thuyết
out-of- town (adj): ngoài thành phố
Mẫu 2
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Giới thiệu địa điểm và thời điểm thay đổi xảy ra.
- Tổng quan: Cho biết tổng quan về đặc điểm chung: Cơ sở hạ tầng giao thông đã được nâng cấp để bệnh viện dễ dàng tiếp cận với các phương tiện giao thông công cộng và tư nhân hơn.
- nội dung 1: mô tả mạng lưới đường xung quanh bệnh viện vẫn không thay đổi.
- nội dung 2: mô tả những thay đổi đối với bãi đậu xe và trạm dừng xe buýt, đặc biệt là sự xuất hiện của 2 bùng binh tại giao lộ.
2. Câu trả lời mẫu
Những bản đồ này cho thấy những thay đổi về đường đi vào bệnh viện ở một số thành phố được chọn từ năm 2007 đến năm 2010.
Nhìn chung, rõ ràng là giao thông trong khu vực đã được tân trang lại để cung cấp cho phương tiện công cộng và cá nhân dễ dàng đến bệnh viện.
Mạng lưới đường bộ vẫn không thay đổi trong suốt thời gian liên quan, với hai đường vào bệnh viện, một đường được xây dựng xung quanh tòa nhà bệnh viện (đường vành đai) và đường còn lại ở phía nam của bệnh viện, được đặt tên là Đường Bệnh viện.
Năm 2007, một bãi đậu xe cho nhân viên và công chúng được thành lập ở góc Đường Thành phố và Đường Bệnh viện, phía Đông Nam của bệnh viện. Đến năm 2010, nó chỉ mở cửa cho nhân viên, trong khi một bãi đậu xe công cộng mới được xây dựng ở phía đông, tiếp giáp với đường vành đai. Một thay đổi đáng chú ý khác là việc lắp dựng hai bùng binh tại giao lộ của Đường Bệnh viện và Đường Vành đai và Đường Thành phố để cải thiện giao thông vận tải ở đó. Sự chuyển đổi cuối cùng là chuyển đổi sáu trạm dừng xe buýt ở hai bên đường bệnh viện thành một trạm dừng xe buýt lớn ở phía tây nam bệnh viện với hai lối ra dẫn đến hai bùng binh.
3. từ cần đánh dấu
- easy access (cụm danh từ): tiếp cận dễ dàng
- near (chuẩn bị): next to
- roundabout (n): bùng binh
- giao thông flow (n): luồng giao thông
- exit (n): thoát ra
Mẫu 3
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Mô tả vị trí và thời điểm thay đổi xảy ra.
- Tổng quan: Thể hiện trực tiếp mối quan hệ giữa bốn giai đoạn phát triển của làng khi cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
- Chủ đề 1: Những thay đổi, sự phát triển của Jollywood trong giai đoạn đầu năm 2 (1868-1883), đặc biệt là sự xuất hiện của tuyến đường sắt.
- Chủ đề 2 : Sự thay đổi và phát triển trong hai giai đoạn cuối của Jollywood (1922-1994), với sự xuất hiện của đường cao tốc.
2. Câu trả lời mẫu
Những bản đồ này cho thấy sự phát triển của Làng Jollywood từ năm 1868 đến năm 1994.
Nhìn chung, rõ ràng có bốn giai đoạn tăng trưởng qua các năm, tất cả đều liên quan trực tiếp đến những cải thiện về cơ sở hạ tầng giao thông, vì mỗi khu vực đông dân cư đều gần với Đường chính, đường sắt hoặc đường cao tốc.
Từ năm 1868 đến năm 1883, Jollywood chỉ chiếm một khu vực nhỏ gần con đường chính ở phía tây của bản đồ, nhưng sau đó đã mở rộng về phía nam dọc theo con đường cho đến năm 1992. Một thay đổi đáng chú ý là việc xây dựng một tuyến đường sắt vào năm 1909 kéo dài khu vực từ tây sang đông, với ga Jollywood gần như nằm ở giữa ngôi làng mới.
Từ năm 1922 đến năm 1970, Jollywood tiếp tục phát triển về phía đông và về phía tây dọc theo tuyến đường sắt mới. Đường cao tốc không được xây dựng ở phía đông cho đến năm 1970, trong đó dân cư mọc lên như nấm xung quanh giao lộ của đường cao tốc với đường sắt và một trong những con đường chính 1970-1994 . Trong khi đó, Công viên và Sân gôn Chorleywood nằm ngay trung tâm của bản đồ, ngay gần con đường chính về phía bắc và gần với nhiều khu vực của ngôi làng.
3. từ cần đánh dấu
- được liên kết trực tiếp với (cụm từ): liên quan trực tiếp đến điều gì đó
- khu dân cư (cụm danh từ): khu dân cư
- phía đông (adv)): phía đông
- west (adv): phía tây
- bên cạnh (adv / prep): dọc theo
- nấm (v): tăng nhanh, rất nhiều
- Giao lộ (n): ngã tư, ngã tư
Mẫu 4
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Mô tả vị trí và thời điểm thay đổi xảy ra.
- Tổng quan: Đánh dấu những khu vực không thay đổi và những khu vực nào đã thay đổi đáng kể, đồng thời cung cấp những thay đổi điển hình nhất – phòng trưng bày nghệ thuật cung cấp các Thiết bị Hội họp bổ sung.
- <strong.
- body 1: Design 2005 – Mục đích chính của triển lãm là giới thiệu các tác phẩm.
- Chính 2: Thiết kế hiện tại – Triển lãm được trang bị thêm thiết bị và dịch vụ, đặc biệt là lối vào riêng và thang máy hỗ trợ người tàn tật.
2. Câu trả lời mẫu có 8.0 trở lên
Những bản đồ này hiển thị một số thay đổi đối với bố cục ở tầng trệt của một phòng trưng bày nghệ thuật từ năm 2005 đến nay.
Nói chung, trong khi phía đông của phòng trưng bày vẫn ít nhiều nguyên vẹn theo thời gian, đã có một sự chuyển đổi đáng kể ở phía đối diện, với toàn bộ thay đổi khu vực Làm cho nó dễ tiếp cận hơn cho người khuyết tật .
Ban đầu, phòng trưng bày được thiết kế chỉ cho mục đích triển lãm, với khách truy cập vào sảnh đợi qua lối vào ở phía nam của tòa nhà. Bên trong sảnh có quầy lễ tân để chào đón du khách dẫn đến cầu thang ở đầu phía bắc. Phần còn lại chỉ bao gồm các khu chức năng, 3 phòng triển lãm ở phía Tây Bắc của cánh Đông, một văn phòng chiếm toàn bộ góc Tây Bắc, và một quán cà phê ở góc Tây Bắc.
Hiện tại, vị trí đã được hiện đại hóa và đa chức năng với nhiều tiện nghi hơn cho du khách, đáng chú ý là việc bổ sung đường dốc dành cho xe lăn và thang máy bên cạnh cầu thang bên ngoài lối vào phía Tây. Ở phía tây, Sảnh 4 đã được chuyển đổi thành sân chơi trong nhà cho trẻ em và một phòng trưng bày tạm thời nhỏ hơn, trong khi một cửa hàng trưng bày và máy bán hàng tự động được mở ra thay thế các văn phòng phòng trưng bày ban đầu và quán cà phê. Thay đổi cuối cùng xảy ra là di chuyển quầy lễ tân đến lối vào phòng trưng bày.
3. từ cần đánh dấu
- Layout (n – c1): Bố cục
- Complete (adj – c1): Hoàn thành
- Transform (n – c1): Complete Transform
- Accessible (adj – c1): Có thể tiếp cận
- Chỉ (adv – c1): Chỉ (chỉ giống nhau)
- Cánh Đông (n – b1): Chỉ khu vực Cánh Đông của một tòa nhà
- whole (adj – b2): đầy đủ
- đa chức năng (adj – c2): linh hoạt, linh hoạt
- convert to (v – b2): chuyển thành
- thay thế (cụm từ – b2): thay thế thứ gì đó
- change (n – c1): thay đổi
Mẫu 5
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Giới thiệu địa điểm và thời điểm thay đổi xảy ra.
- Tổng quan: Cho biết sự thay đổi. Các đặc điểm quan trọng của sân bay, đặc biệt là sự xuất hiện của nhiều cơ sở mới, số lượng cổng gần như tăng gấp đôi.
- Nội dung 1: Mô tả những gì đã xảy ra bên trong hai tòa nhà cũng như các khu vực không thay đổi như kiểm soát hộ chiếu và an ninh.
- Nội dung 1: li>
- Nội dung 2: mô tả những thay đổi đáng kể đối với khu vực bay, đặc biệt là những cải tiến từ vỉa hè đến tàu chở khách.
2. Câu trả lời mẫu
Các kế hoạch cho thấy những thay đổi được đề xuất đối với Sân bay Tây Nam vào năm tới.
Nhìn chung, rõ ràng là sân bay sẽ trải qua một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc, với nhiều cơ sở hơn trong các tòa nhà và số lượng cổng tăng gần gấp đôi.
Hiện tại, sân bay có hai nhà ga , một dành cho khởi hành và một dành cho khách đến , mỗi nhà ga chỉ có một lối vào ở phía nam. Các kế hoạch trong tương lai đề xuất thêm một mục nhập mới bên cạnh mỗi mục nhập hiện có . Bên trong Sảnh khởi hành, quán cà phê ở góc đông bắc sẽ được chuyển sang góc đông bắc. Quầy làm thủ tục ở phía tây cũng sẽ được dời sang bức tường đối diện để nhường chỗ cho khu vực bỏ túi . Hiện tại không có cơ sở vật chất nào trong sảnh đón khách, nhưng một quán cà phê, máy ATM và dịch vụ cho thuê xe hơi dự kiến sẽ được đặt ở phía đông. Trong khi kiểm soát hộ chiếu và điểm kiểm tra an ninh ở ga khởi hành vẫn được giữ nguyên, các cửa hàng mới có thể mở trong phòng chờ khởi hành vào năm tới.
Hiện tại, có tám cổng có thể vào được qua vỉa hè , nhưng có kế hoạch chuyển đổi các cổng này thành mười tám, nằm trong một khu vực. Sự phát triển cuối cùng là việc thay thế hai vỉa hè bằng Skytrain , mang lại sự thuận tiện hơn cho hành khách .
3. từ cần đánh dấu
- Boarding Gate (n): Cổng lên máy bay
- Terminal (n): Cổng lên máy bay (tại sân bay)
- Arrival (n): Đến nơi
- Sẵn có (adj): Hiện Sẵn có
- Lobby (n): Khu vực tiền sảnh
- Khu vực để hành lý (n): Kho lưu trữ giỏ
- Kiểm soát hộ chiếu ( n): Khu vực kiểm soát hộ chiếu
- Khu vực an ninh (n): Khu vực kiểm tra an ninh
- Lounge (n): Phòng chờ trong phòng, Phòng chờ
- Walkway (n) : vỉa hè
- sky train (n): tàu chở khách đến cổng
- customer (n): hành khách
Mẫu 6
1. Dàn bài
- Giới thiệu: Giới thiệu địa điểm và thời điểm thay đổi xảy ra.
- Tổng quan: Cho thấy một điểm sáng: thành phố đã trở nên hiện đại hơn, với nhiều cơ sở hạ tầng giao thông và mua sắm hơn.
- Văn bản 1: Mô tả sự phát triển của khu vực phía bắc của thành phố, nơi được xây dựng dày đặc.
- body 2: Mô tả những thay đổi ở khu vực phía Nam của thành phố, đặc biệt là khu giải trí ven sông.
2. Câu trả lời mẫu
Hai bản đồ này cho thấy những thay đổi lớn của thị trấn Castellion từ năm 2000 đến ngày nay.
Nhìn chung, Castellion dường như đã trải qua một cuộc hiện đại hóa lớn, đầu tư rất nhiều vào mua sắm và vận chuyển.
Phần phía bắc của thành phố đã được xây dựng nhiều hơn, với không gian mở ít hơn đáng kể . Một thay đổi đáng chú ý là việc xây dựng một tuyến tàu điện mới nối trường đại học với trung tâm thành phố. Trong khi đó, ga xe lửa đã được di dời về phía đông để nhường chỗ cho đồn cảnh sát. Năm 2000, không có ký túc xá sinh viên, nhưng ký túc xá được xây dựng gần trường đại học. Góc phía đông bắc của thành phố từng là một không gian xanh với nhiều cây xanh, nhưng nó đã bị chặt phá và một trung tâm mua sắm mới đã được xây dựng. Một sân bay mới, nằm bên cạnh đường tàu điện, cũng đang được xây dựng.
Phía nam của thành phố cũng đã trải qua những thay đổi căn bản. Trong một sự thay đổi mạnh mẽ, khu chợ cũ ở phía tây thành phố đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho các cửa hàng mới. Một khu chợ mới có mái che cũng đã mở ở phía bên kia thị trấn. Nếu chúng ta nhìn vào khu vực cảng, nó đã là một phố đi bộ từ năm 2000 và đã xây dựng một loạt các cơ sở giải trí, cụ thể là rạp chiếu phim, quán bar và câu lạc bộ. Sự phát triển cuối cùng là sự ra đời của Chương trình cho thuê xe đạp ở trung tâm thành phố.
3. từ cần đánh dấu
- built (adj): đông đúc
- substantial (adj): nói với
- mall (n): trung tâm mua sắm
- xe đạp – Đề án cho thuê (n): Hệ thống cho thuê xe đạp
Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2022 kèm đề thi mẫu (cập nhật liên tục)
Trên đây là hướng dẫn chi tiết từ a-z được viết bởi nhóm học thuật talkfirst cách viết bản đồ ielts writing task 1 . Hy vọng bài viết này hữu ích với các bạn đang luyện thi IELTS Writing Task 1. Đừng quên ghi nhanh những ý chính và luyện viết mỗi ngày để nâng cao kỹ năng viết nhé!
Chúc may mắn với việc học của bạn!
Nếu bạn đang tìm một khóa học luyện thi IELTS uy tín, hãy tham khảo các khóa học luyện thi IELTS trực tuyến và luyện thi IELTS writing online của talkfirst english. p>
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết Cách viết dạng Maps – IELTS Writing Task 1: Chiến lược, từ vựng & cấu trúc từ A-Z. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn