Cùng xem Hướng dẫn chi tiết cách viết Cause and Effect essay – IELTS Writing Task 2 trên youtube.
reason – effect là một dạng viết tương đối đơn giản thường gặp trong bài thi IELTS. nguyên nhân có nghĩa là nguyên nhân, nguyên nhân, nguyên nhân gốc rễ. nguyên bản. Hiệu suất đại diện cho kết quả. giải pháp là một ý tưởng dựa trên hoạt động, …. Đề cương IELTS Writing Task 2 sẽ có dạng bài Cause, Effect, Solution.
Đây là một loại bài viết đưa ra câu hỏi, yêu cầu chúng tôi giải thích nguyên nhân gây ra sự cố và cách nó ảnh hưởng đến một đối tượng cụ thể. Ở đây, tài liệu ielts sẽ hướng dẫn bạn cách viết mối quan hệ nhân quả . Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
1. Cách xác định các loại bài đăng nhân quả
Nguyên nhân-Hậu quả thường yêu cầu bạn liệt kê lý do (nguyên nhân), hậu quả (ảnh hưởng) hoặc ghép nối làm giải pháp (Giải pháp) Một vấn đề xã hội cụ thể. Có thể kết hợp nhiều nhu cầu như:
Câu hỏi 1:
- Hiện nay, nhiều người trưởng thành có công việc toàn thời gian và tỷ lệ phần trăm cuộc đời của họ dành cho công việc là rất cao. Một số người trong số họ bị căng thẳng và bỏ bê những phần khác của cuộc sống. lý do & amp; hiệu ứng là gì?
(Nhiều người trưởng thành hiện có công việc toàn thời gian với tỷ lệ thời gian làm việc cao, một số bị căng thẳng và bỏ bê các bộ phận khác. Nguyên nhân và hậu quả của cuộc sống là gì?)
Câu 2:
- Người tiêu dùng đang phải đối mặt với lượng quảng cáo ngày càng tăng từ các công ty cạnh tranh. Bạn nghĩ rằng người tiêu dùng đang tương tác với quảng cáo ở mức độ nào? Có thể làm gì để bảo vệ chúng? → Hiệu ứng & amp; Giải pháp.
(Người tiêu dùng đối mặt với việc quảng cáo ngày càng tăng từ các công ty cạnh tranh. Theo bạn, người tiêu dùng đang bị ảnh hưởng bởi quảng cáo ở mức độ nào? Có thể làm gì? Có thể làm gì để bảo vệ họ? → Nguyên nhân và giải pháp).
Câu 3:
- Đi xe đạp thân thiện với môi trường hơn các hình thức giao thông khác. Tại sao nó không được phổ biến ở nhiều nơi? Làm thế nào để tăng mức độ phổ biến của nó? → Nguyên nhân & amp; Giải pháp .
(Xe đạp thân thiện với môi trường hơn các phương tiện giao thông khác, tại sao chúng không được phổ biến ở nhiều nơi? Làm thế nào để tăng mức độ phổ biến? Nguyên nhân và giải pháp).
Bạn có thể đọc thêm:
- Thời điểm TOEIC 2020 – Kinh nghiệm và Mẹo luyện thi TOEIC Ít người biết
- Top 11 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí hàng đầu
2. Cách đưa ra các ý tưởng về loại nhân quả
Trước khi bạn viết một bài báo, bạn phải nghĩ về 2-3 nguyên nhân, 2-3 tác động và cách khắc phục vấn đề đó (giải pháp).
Lý do:
- Lý do là phần liên quan đến hoạt động của con người. Những thói quen hay phong tục hàng ngày của người dân, và chính những lý do này đã giúp bạn dễ dàng lên ý tưởng cho các bài báo.
Ví dụ:
- Đó là yếu tố di truyền.
- Thiếu hoạt động thể chất. (thiếu hoạt động thể chất)
- Các thói quen / thói quen ăn uống không lành mạnh (ăn thức ăn nhanh / uống đồ uống có hàm lượng calo cao…)
- Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian hoạt động: xem TV / chơi máy tính và trò chơi điện tử. (Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian cho các hoạt động: xem TV / chơi máy tính và trò chơi điện tử)
Hiệu suất:
- Tất cả các câu hỏi và tác nhân trong bài kiểm tra viết ielts task 2 sẽ trả lời các câu hỏi về con người (people), xã hội (social), chính phủ (chính phủ) hoặc các cá nhân (bản thân) bị ảnh hưởng bởi các khía cạnh khác nhau.
Ví dụ:
- Các vấn đề về sức khỏe thể chất: cholesterol cao, huyết áp cao, bệnh tim sớm, tiểu đường…. (Các vấn đề sức khỏe thể chất: cholesterol cao, huyết áp cao, bệnh tim sớm, tiểu đường, v.v.)
- mất năng suất. (mất năng suất)
- Trầm cảm và rối loạn tâm thần. (trầm cảm và rối loạn tâm thần)
Giải pháp:
- Nhân quả đều có cách giải quyết. Liên kết nguyên nhân, ảnh hưởng, đối tượng bị ảnh hưởng để đề xuất giải pháp. Suy nghĩ về số lượng nguyên nhân hoặc tác động được đề cập.
Xem Thêm : tên tiếng anh của ngân hàng techcombank
Đối với mỗi chủ đề, hãy phác thảo những suy nghĩ bạn sẽ viết trong bài viết. Hãy chắc chắn rằng bạn chọn những ý tưởng “quan trọng và đắt giá” nhất. Bạn có thể tham khảo các ví dụ sau.
Ví dụ:
- Béo phì ở trẻ em đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Giải thích nguyên nhân và ảnh hưởng chính của vấn đề này và đề xuất một số giải pháp khả thi.
(Béo phì ở trẻ em đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Hãy giải thích nguyên nhân và ảnh hưởng chính của vấn đề này, đồng thời đề xuất một số giải pháp khả thi.
ielts có thể được nhiều bạn trẻ quan tâm, vì vậy bạn cũng cần tìm kiếm những nguồn thông tin đáng tin cậy. Doctor ielts có thể được xem là một trang uy tín, và những nội dung chia sẻ trên trang chắc chắn được những người có kinh nghiệm về IELTS xem. Thông tin rất hữu ích cho bạn.
3. cấu trúc nhân quả
Có nhiều cách khác nhau để cấu trúc một bài luận hoàn chỉnh, nhưng hãy chọn một cấu trúc tư tưởng rõ ràng, mạch lạc, chặt chẽ. Sự mạch lạc và chặt chẽ trong bài luận của bạn sẽ cho phép giám khảo đánh giá cao tư duy và cách trình bày của bạn.
Cấu trúc hoàn chỉnh của loại bài đăng này:
- Giới thiệu.
- Phần thân bài 1 – Lý do.
- Phần thân bài 2 – Tác động.
- Kết luận.
Vấn đề: Ngày nay, nhiều người thừa cân hơn bao giờ hết. Bạn nghĩ lý do chính cho điều này là gì? Những tác động chính của đợt bùng phát này là gì? (Ngày nay, ngày càng có nhiều người thừa cân hơn bao giờ hết. Bạn nghĩ nguyên nhân chính của việc này là gì? Tác động chính của đại dịch này là gì?)
Giới thiệu
Giới thiệu : Viết phần này trong hai câu ngắn để đảm bảo giới thiệu chung.
Câu 1: Diễn giải chủ đề (bạn có thể bắt đầu bài viết bằng ‘today / today / these days’):
- “Số người thừa cân ngày nay đang tăng lên.” (“Số người thừa cân ngày nay đang tăng lên”)
Câu 2: Đề cập đến điều bạn muốn nói trong bài viết:
- “Bài viết này sẽ thảo luận về các nguyên nhân chính của dịch và sau đó mô tả tác động có thể có của vấn đề.” (Bài viết này sẽ thảo luận về các nguyên nhân chính của dịch và sau đó mô tả các tác động có thể có của vấn đề ”)
Đoạn nội dung 1 – Lý do
Câu 1: Nêu những nguyên nhân chính gây béo phì:
- “Theo tôi, nguyên nhân số một gây béo phì là lối sống lười vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh.” (Theo tôi, nguyên nhân chính gây béo phì là lối sống ít vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh ”)
Câu 2-3: Xây dựng đối số đầu tiên. Vui lòng phân tích và đào sâu vào tất cả các chi tiết để người đọc có thể hiểu đầy đủ những gì bạn muốn hỏi về một câu hỏi.
- “Ngày nay, ngày càng có nhiều người dựa vào ô tô thay vì đi bộ, làm việc ít đòi hỏi thể chất hơn và thích các hoạt động giải trí ít vận động hơn. Điều này dẫn đến đốt cháy ít calo hơn và tăng cân.”
(“Ngày nay, ngày càng có nhiều người dựa vào ô tô thay vì đi bộ, nhu cầu thể chất ít hơn trong công việc và các hoạt động giải trí ít năng động hơn được ưa thích hơn. Điều này có thể dẫn đến kiệt sức. Giảm calo và tăng cân”)
Xem Thêm : Hướng dẫn chi tiết cách viết thiệp mời đám cưới cho cô dâu chú rể
Câu 4-5: Nhập phân tích đối số thứ hai. Bạn nên đưa ra một ví dụ.
- “Ngoài ra, vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn do ngày càng có nhiều người ăn uống thất thường và ăn một lượng lớn thức ăn có hàm lượng calo cao. Ví dụ, khoảng 50% người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống ở Châu Âu bị béo phì ”.
(“Ngoài ra, vấn đề này còn được nhấn mạnh bởi số lượng ngày càng tăng của những người ăn kiêng không đều đặn và tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm có hàm lượng calo cao. Ví dụ: khoảng 50% người trưởng thành ở châu Phi bị béo phì”)
Nội dung đoạn 2 – hiệu suất
Câu 1: Mô tả tất cả các ảnh hưởng có thể có của vấn đề.
- “Các tác động có thể xảy ra của vấn đề này bao gồm các vấn đề về sức khoẻ thể chất và giảm năng suất.” (Các tác động có thể xảy ra bao gồm các vấn đề về sức khoẻ thể chất và mất năng suất “)
Câu 2-3: Phân tích chi tiết hiệu ứng đầu tiên và đưa ra ví dụ:
- “Thứ nhất, béo phì khiến cơ thể hoạt động không bình thường và làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính. Ví dụ: khi tỷ lệ chất béo trong cơ thể tăng lên, tình trạng của một người xấu đi, do đó có thể dẫn đến bệnh tiểu đường hoặc tim mạch. bệnh tật. “
(“Thứ nhất, béo phì có thể dẫn đến hoạt động bất thường của cơ thể con người và dẫn đến nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính. Ví dụ: khi tỷ lệ chất béo trong cơ thể tăng lên, sự trao đổi chất của một người kém đi, do đó có thể dẫn đến bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim “)
Câu 4-6: Phân tích chi tiết hiệu ứng thứ hai và đưa ra ví dụ:
- “Thứ hai, những người thừa cân rất không tốt cho sức khỏe và thường xuyên bị căng thẳng, lo lắng. Điều này làm giảm khả năng làm việc và dẫn đến năng suất thấp hơn. nỗ lực hơn những người có cân nặng bình thường Cần nỗ lực để hoàn thành một nhiệm vụ. “
(“Thứ hai, những người thừa cân rất không khỏe mạnh và thường cảm thấy mệt mỏi. Điều này làm giảm khả năng làm việc của họ và dẫn đến năng suất thấp hơn. Ví dụ: người ta cho thấy những người béo phì cần phải làm việc chăm chỉ hơn bình thường để hoàn thành một số công việc nhất định. Cân nặng bình thường “).
Kết luận
Kết luận: Trong phần kết luận, bạn cần đề cập và nhấn mạnh lại những vấn đề đã thảo luận trong bài viết, tóm tắt và tóm tắt nguyên nhân và hệ quả của việc bạn thảo luận rồi viết chúng vào bài viết.
- “Nhìn chung, béo phì là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều người hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu là do lối sống lười vận động và rối loạn ăn uống, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và mất năng suất.”
(“Tựu chung lại, béo phì là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều người hiện nay. Nguyên nhân chính là do lối sống ít vận động và rối loạn ăn uống dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và giảm năng suất làm việc”).
4. Từ vựng được sử dụng trong các bài học về nhân quả
Các cụm từ nối, các cụm từ chuyển tiếp đóng vai trò rất quan trọng trong việc kết nối các câu, giúp cho tổng thể bài văn nhân quả trở thành một lập luận mạch lạc và logic. Dưới đây là một số ví dụ:
- as a result / result / for: vì điều này.
- so / for: bởi vì.
- vì vậy… điều đó… / vì vậy… điều đó… / như vậy a / an… điều đó…: vì vậy… / vì vậy… / vì vậy…
- vì / do / do kết quả của / Trong khi: do … / do …
- nguyên nhân / nguyên nhân / nguyên nhân / chịu trách nhiệm về / chịu trách nhiệm về: nguyên nhân, nguyên nhân …
- trở thành / trở thành / nguyên nhân / theo / xứng đáng kết quả thành: tạo bởi
- trước … bây giờ …: trước … bây giờ
- a result / result: thêm một kết quả / kết quả.
- Một kết quả khác là …: Một kết quả khác là.
- Một kết quả là … một kết quả khác là … một kết quả là … một kết quả khác là …
- do abc, xyz thực hiện kế hoạch / xảy ra / xảy ra, vân vân.
Do abc, lịch biểu / sự kiện / chương trình xyz, v.v.
Tailieuielts.com hy vọng sẽ giúp bạn hiểu được cấu trúc, cách sử dụng và ứng dụng của các câu hỏi IELTS thông qua bài viết Cách viết chi tiết về nguyên nhân và hiệu quả trong bài viết IELTS Writing Task 2 . Mọi thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới để chúng tôi liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết Hướng dẫn chi tiết cách viết Cause and Effect essay – IELTS Writing Task 2. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn