Cùng xem Cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh | Anh ngữ Benative trên youtube.
Cách viết câu tiếng anh hoàn chỉnh
Có thể bạn quan tâm
- Mở quán trà sữa ở nông thôn bạn cần phải chuẩn bị những gì? – Phần mềm quản lý nhà hàng, quán cafe, quán ăn CUKCUK.VN
- TOP 101+ ý tưởng hình Chibi dễ thương nhất
- thi chứng chỉ tin học tt03
- Có thể đặt mua online H&M Việt Nam được hay không? – Huyndai Hillstate
- Kế toán khách sạn là gì? Công việc cụ thể của kế toán khách sạn
Bài viết này, Benative Việt sẽ giới thiệu đến các bạn cấu trúc của một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh, cũng như các thành phần của câu để giúp các bạn học sinh dễ hình dung tránh nhầm lẫn khi đặt câu.
i – các cấu trúc của một câu cơ bản trong tiếng Anh hoàn hảo
Trước khi tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh trong câu, chúng ta nên làm quen với các ký hiệu viết tắt khi viết cấu trúc bằng tiếng Anh.
-s = topic: chủ đề
– v = verb: động từ
-o = object: object
– c = plugin: plugin
= & gt; đây cũng là những thành phần chính tạo nên câu trong tiếng Anh.
1. cấu trúc: s + v
– chúng tôi sẽ tìm thấy một số câu chỉ có chủ ngữ và động từ.
ví dụ: trời đang mưa. (trời mưa)
sw
– các động từ trong cấu trúc câu này thường là nội động (còn được gọi là động từ không bổ ngữ).
2. cấu trúc: s + v + o
– đây là cấu trúc câu thông dụng và phổ biến nhất trong tiếng Anh.
ví dụ: Tôi thích mèo. (Tôi thích mèo.)
s v o
– các động từ trong cấu trúc câu này thường là ngoại động từ (còn được gọi là động từ phải có tân ngữ đi kèm).
3. cấu trúc: s + v + o + o
ví dụ: cô ấy đã tặng tôi một món quà. (cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
s v hoặc o
– khi hai tân ngữ liên tiếp xuất hiện trong câu, sẽ có một tân ngữ gọi là tân ngữ trực tiếp (hành động nhận trực tiếp) và một tân ngữ là tân ngữ gián tiếp (tân ngữ không trực tiếp, gián tiếp). hành động)
Trong ví dụ trên, “tôi” sẽ là tân ngữ gián tiếp và “một món quà” sẽ là tân ngữ trực tiếp. bởi vì hành động là “cho” (cho – cầm một thứ gì đó trong tay và trả lại cho ai đó) – & gt; do đó bạn chỉ có thể nhận “quà” và “tặng” cho “tôi”, do đó “quà” sẽ là tân ngữ trực tiếp nhận hành động, còn “tôi” là tân ngữ gián tiếp không trực tiếp nhận hành động.
4. cấu trúc: s + v + c
ví dụ: anh ấy trông có vẻ mệt mỏi. (có vẻ mệt mỏi)
svc
– Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, chúng thường xuất hiện sau động từ. chúng ta thường bắt gặp các bổ ngữ khi chúng đứng sau các động từ như:
+ th1: Bổ ngữ là những tính từ thường đi sau động từ liên kết:
ví dụ:
+ th2: bổ ngữ là danh từ đi sau các động từ liên kết
ví dụ:
+ th3: bổ ngữ là danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hoặc trọng lượng thường có trong cấu trúc: v + (for) + n (quãng đường, thời gian, trọng lượng)
ví dụ:
5. cấu trúc câu: s + v + o + c
ví dụ: cô ấy coi mình là một nghệ sĩ. (Cô ấy coi mình là một nghệ sĩ).
s so với c
– tân ngữ trong cấu trúc câu này là tân ngữ. và thường đứng sau đối tượng.
ii- các thành phần cơ bản của câu trong tiếng Anh
1. chủ đề: (subject = s)
– là danh từ hoặc cụm danh từ, đại từ (người, sự vật hoặc sự việc) thực hiện một hành động (trong câu chủ động) hoặc bị ảnh hưởng bởi một hành động (trong câu bị động). động).
p. Ví dụ: bố tôi chơi bóng đá rất giỏi.
Xem Thêm : Mẫu đơn tố cáo đánh nhau, hành vi cố ý gây thương tích
Bạn tôi đang đọc cuốn sách này.
2. động từ: (verb = v)
– là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái.
ví dụ: ăn nhiều. (cô ấy ăn rất nhiều.)
v = & gt; chỉ hành động thôi
Cô ấy đã biến mất hai năm trước. (biến mất cách đây 2 năm). => v cho biết trạng thái (thiếu)
3. đối tượng (object = o)
– là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động / ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
p. ví dụ: Tôi đã mua một chiếc ô tô mới ngày hôm qua.
4. bổ sung (bổ sung = c)
– là một tính từ hoặc danh từ thường đi sau động từ liên kết hoặc tân ngữ được sử dụng để sửa đổi chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
ví dụ: cô ấy là sinh viên. => bổ sung cho chủ ngữ “she”.
được coi là một siêu sao. (tự coi mình là siêu sao).
s so với c
5. tính từ (adjective = adj)
– là những từ dùng để mô tả (đặc điểm, đặc điểm, … của người, sự vật hoặc sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, sau một số động từ liên kết, hoặc trước danh từ để sửa đổi danh từ.
ví dụ: cô ấy cao. (cô ấy cao)
có vẻ hạnh phúc. (anh ấy trông hạnh phúc.)
là những học sinh giỏi. (Họ là những học sinh giỏi.)
6. trạng từ (Adverb = adv)
– là những từ chỉ cách thức mà một hành động xảy ra, cho biết thời gian, địa điểm, độ dài và tần suất. trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, trước hoặc sau động từ để sửa đổi động từ và trước một tính từ hoặc một trạng từ khác để sửa đổi tính từ hoặc trạng từ.
p. vd: Hôm qua tôi về nhà muộn. (Hôm qua tôi về muộn)
Tôi sống ở thành phố. (Tôi sống ở thành phố.)
học rất tốt. (anh ấy học rất giỏi.)
Bạn đã hiểu cấu trúc của một câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh chưa? Mọi thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới bài viết để chúng tôi giải đáp nhanh nhất.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết Cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh | Anh ngữ Benative. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn