Cùng xem Bảng chữ cái tiếng Trung | Phương pháp học hiệu quả 2022 trên youtube.
Bảng chữ cái tiếng Trung và cách đọc và viết là một công cụ hữu ích cho người mới bắt đầu hoặc người học nâng cao, cho dù là tiếng Trung phồn thể hay giản thể. Bao gồm bộ Bảng chữ cái Hán Việt – Latinh dành riêng cho việc học cách phát âm các chữ Hán. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng bảng chữ cái và cách ghép thanh mẫu trong bài viết dưới đây.
xem thêm: Các khóa học tiếng Trung với giáo viên bản ngữ.
nội dung chính: 1. bảng chữ cái tiếng Trung là gì? 2. Làm thế nào để học bảng chữ cái tiếng Trung? 3. Tôi nên học bảng chữ cái nào khi mới bắt đầu? 4. cách viết bảng chữ cái tiếng trung 5. những lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng trung
1. Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?
Bảng chữ cái tiếng Trung là hệ thống phiên âm tiếng Trung giúp bạn dễ dàng học ngôn ngữ tiếng Trung mới mà không bị choáng ngợp bởi hệ thống chữ viết tiếng Trung phổ thông.
Bảng chữ cái của ngôn ngữ này không giống như các ngôn ngữ khác. trong các tài liệu của Trung Quốc, nguồn gốc tiếng Trung Quốc là các chữ tượng hình, được viết bằng một loạt các hình ảnh tượng trưng và phiên âm. Theo thời gian, để đáp ứng nhu cầu của người dùng, bảng chữ cái tiếng Trung đã có nhiều biến thể khác nhau. bạn có thể thấy các phiên bản của cantonese, kanji, kanji … chúng đều được coi là có nguồn gốc từ kanji.
Các ký tự Hán tiếp tục phát triển cho đến giữa thế kỷ 20, khi chữ Hán đơn giản ra đời. mục tiêu của việc tạo ra các ký tự đơn giản là để giảm tỷ lệ mù chữ. Chữ Hán giản thể được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc ngày nay. Trong khi đó, chữ Hán phồn thể được sử dụng rộng rãi ở Đài Loan và Hồng Kông.
bạn có thể quan tâm
2. làm thế nào để học bảng chữ cái tiếng Trung?
Câu trả lời cho câu hỏi này là bạn cần học cách phát âm: Thông qua bảng chữ cái Latinh Hán Việt, bạn cần nắm vững cách phát âm của từng chữ cái. nhận diện mặt các ký tự thần chú: thần chú là nguồn để tạo ra bảng bính âm, có rất nhiều bạn đang học tiếng trung đã bỏ qua phần thần chú (hay còn gọi là âm phù hiệu). tuy nhiên, nó khá quan trọng và cần được ghi nhớ. Các huy hiệu thường xuất hiện trên bộ gõ bàn phím, nếu bạn muốn soạn thảo văn bản tiếng Trung, tất nhiên bạn cần phải học các ghi chú.
học viết các nét: bạn nên học viết kanji với các nét cơ bản ngay từ đầu, vì nó sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình chinh phục kanji. Dưới đây mình có viết riêng một phần quy tắc viết các nét trong tiếng Trung cho đúng, các bạn chú ý để có cách ghép chữ Hán chính xác hơn nhé.
xem thêm: cách học tiếng Trung.
3. tôi nên học bảng chữ cái nào khi mới bắt đầu?
khi bạn bắt đầu học bảng chữ cái bính âm, phiên âm (bính âm).
bính âm, ngữ âm là một thuật ngữ chung để chỉ hệ thống phiên âm tiếng Trung và quy luật phát triển. ngữ âm có cấu trúc âm tiết đơn giản, ranh giới âm tiết rõ ràng, âm điệu là thành phần quan trọng trong biểu hiện tình cảm của người nói. cấu trúc âm tiết của tiếng Trung Quốc có một sự đều đặn mạnh mẽ. mỗi âm tiết được tạo thành từ ba phần chính.
3.1 phụ âm (âm mẫu) trong tiếng Trung
Giống như các nguyên âm, các dấu hiệu tiếng Trung là phần cần nắm vững khi học bảng chữ cái.
Tiếng lib: b, p, m, f Tiếng: d, t, n, l Tiếng: g, k, h Tiếng: j, q, x trước và sau tiếng: z, c, s, r phụ âm kép: zh, ch, sh
3.2 Nguyên âm (vận mẫu) trong tiếng Trung
Xem Thêm : Cách viết mục tiêu – mục đích nghiên cứu khoa học chuẩn nhất
Mẫu tiếng Trung là một trong 3 phần quan trọng của bảng chữ cái, vì vậy bạn không nên bỏ qua phần này.
các nguyên âm đơn giản: a, o, e, i, u, ü Các nguyên âm chìm: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei Nguyên âm mũi: an, en, nguyên âm in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, bee, iong, uang, ueng, lưỡi cong.
3.3 Dấu thanh (thanh điệu) trong tiếng Trung
Phần quan trọng cuối cùng của bảng chữ cái là thanh điệu tiếng Trung. đây là chi tiết về cách đọc 4 âm.
thanh điệu là dấu thanh trong hệ thống ngữ âm. Không giống như tiếng Việt có 6 trọng âm, tiếng Trung Quốc chỉ có 4 trọng âm và một đặc điểm duy nhất là thanh phát sáng.
hệ thống âm thanh 3.3.1
(còn được gọi là thanh đèn, thanh trống, thanh đèn)
3.3.2 Quy tắc biến điệu dấu thanh
a. điều chỉnh yī và bù đắp
nếu yī và bù được ghép với số đo 4, thì yī → yí và bù → hút. ví dụ: yī + gè → yí gè → 不大 / cu dà /: không lớn
khi đi với thanh 1, thanh 2 và thanh 3 được đọc là yì và bù đắp. ví dụ: yī tiān → yì tiān
b. điều chế ba thanh
Khi hai bộ ba đi cùng nhau, bộ ba đầu tiên được đọc là 2. Ví dụ: wǒ hǎo tạo thành âm wó hǎo.
Khi ba số 3 đi liền nhau, thanh thứ hai thứ 3 được đọc là thanh thứ 2 hoặc hai thanh thứ 3 được đọc là thanh thứ 2. ví dụ: wǒ hěn hǎo → wǒn hǎo zhǎnlǎn guǎn → zhán lán guǎn.
Khi bốn chữ 3 đi cùng nhau, chữ đầu tiên và chữ thứ ba được đọc là 2. Ví dụ: wǒ yě hěn hǎo → wó yě hen hǎo.
4. cách viết bảng chữ cái tiếng Trung
Các nét viết tiếng Trung cơ bản bao gồm: ngang, gạch chéo, dấu chấm, lật, dấu phẩy, tích, gấp, móc. được viết theo các quy tắc nhất định, bạn phải ghi nhớ cách viết đúng.
5. Những lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
5.1 Bộ Quốc phòng Trung Quốc
the
predator là một yếu tố hữu ích để giải mã ý nghĩa của từ. Vai trò của thủ tướng trong việc học tiếng Trung Quốc là rất quan trọng.
Xem Thêm : DPS là gì? Nó khác nhau như nào trong game và chứng khoán
bu ju (部首 / ùshǒu /) là một phần tử đồ họa chữ Hán truyền thống để sắp xếp các ký tự trong từ điển Trung Quốc. yếu tố này thường được sử dụng để chỉ ra nghĩa của từ, mặc dù trong một số trường hợp, mối liên hệ với nghĩa gốc của từ cũng mất dần do ý nghĩa thay đổi theo thời gian.
hãy xem ví dụ về các chữ cái có số nguyên tố
液 – yè: dịch – chất lỏng
河 – anh ấy: ha – sông
泡 – pô: kế hoạch – bong bóng hoặc bong bóng.
= & gt; tất cả chúng đều có một bộ nước (3 điểm nước) phía trước, ý nghĩa của chúng đều liên quan đến nước.
trong danh sách truyền thống, có 214 danh sách khác nhau. một số mồi được đặt ở bên trái của từ, những cái khác ở trên hoặc dưới, ở bên phải của từ. cũng có một số biện pháp phòng thủ xuất hiện thường xuyên hơn những biện pháp khác.
5.2 ghim
Bảng chữ cái bính âm (Pinyin) ra đời đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho người nước ngoài khi học tiếng Trung. Như mình đã giải thích ở trên, bính âm 汉语拼音 / Hànyǔ pīnyīn / là hệ thống ký âm bằng chữ la-tinh chính thức của tiếng Quan Thoại ở Trung Quốc đại lục và một phần của Đài Loan. Bính âm thường được dùng để dạy và học tiếng Trung viết bằng chữ Hán.
Khi học tiếng Trung, bạn sẽ tìm thấy các từ mô tả cách phát âm bên cạnh chữ kanji gốc, đây là bính âm hoặc bính âm. ví dụ:
门 – mén: chủ đề 影 – yǐng: ảnh 视 – shì: thi
Bính âm thường được đặt ở bên phải của chữ kanji. bính âm có các âm để giúp chúng ta phát âm chữ kanji mà nó biểu thị.
Cũng giống như tiếng Anh và tiếng Việt, các ký tự kanji sẽ được chia thành hai phần khi được biểu diễn bằng bính âm, đó là nguyên âm và phụ âm. mỗi ký tự Trung Quốc sẽ được cấu tạo bởi một phụ âm và một nguyên âm. âm được đặt ở phía trên cuối.
có tổng cộng 21 phụ âm, 37 nguyên âm, 5 âm để tạo thành bính âm.
trên đây là bài viết về thông tin bạn cần biết về bảng chữ cái truyền thống & amp; mà chúng tôi đã tổng hợp để bạn tham khảo. Mong rằng những kiến thức được trình bày qua bài viết này có thể cung cấp cho các bạn, đặc biệt là các bạn mới học tiếng Trung một tài liệu hữu ích. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc tài liệu, chúc các bạn học tiếng Trung gặp nhiều may mắn.
liên hệ ngay với trung tâm tiếng trung tầm nhìn việt để tham khảo các khóa học tiếng trung online, khóa học giao tiếp, khóa học cấp tốc, lớp luyện thi hsk … từ cơ bản đến nâng cao cho các bạn học viên!
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết Bảng chữ cái tiếng Trung | Phương pháp học hiệu quả 2022. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn