Cùng xem Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh trên youtube.
Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh mà một trong những dạng bài tập quan trọng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi học kì môn tiếng Anh.
Bài tập tiếng Anh về trật tự tính từ bao gồm các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao có đáp án kèm theo xoay quanh kiến thức về tính từ. Qua tài liệu này các bạn học sinh, sinh viên có thêm nhiều gợi ý tham khảo, củng cố kiến thức để nhanh chóng biết cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh. Ngoài ra các bạn xem thêm một số tài liệu như: bài tập về thì hiện tại hoàn thành, bài tập phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn, bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh, mời các bạn theo dõi tại đây.
I. Định nghĩa Tính từ
Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người hoặc vật hay sự việc,.. thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
Bạn đang xem: Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
– It is a good computer. (Đó là một cái máy vi tính tốt.)
– She has black eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu đen)
II. Phân loại tính từ
Có nhiều cách phân loại tính từ, dựa vào mục đích sử dụng ta có thể chia tính từ làm hai loại:
1. Tính từ miêu tả ý kiến, quan điểm chủ quan(opinion)
Ví dụ:
– She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng)
– She is an unrealiable person. (Cô ấy là một người không đáng tin tưởng.)
-> Đây là ý kiến, quan điểm của người nói về đối tượng được nói đến. Đây chỉ là ý kiến chủ quan, mỗi người khác nhau sẽ có những nhận xét khác nhau về cùng một đối tượng.
2. Tính từ miêu tả những đặc điểm thực tế (factual)
* Size (Kích cỡ): big, small, long, short,…
Ví dụ:
– She has a long dress. (Cô ấy có một chiếc váy dài.)
* Age (tuổi thọ): old, new, young, …
– His father looks very young. (Bố của cậu ấy trông rất trẻ.)
* Shape (hình dạng): round, oval, square,…
– She has a round face. (Cô ấy có một khuôn mặt tròn.)
* Color (Màu sắc): yellow, black, white,…
– It is a black wallet. (Đó là một chiếc ví màu đen.)
* Origin (Nguồn gốc): Japanese, French,…
– It is a Japanese bag. (Đó là một cái túi được sản xuất ở Nhật.)
* Material (chất liệu): wooden, woollen, plastic…
– It is a wooden house. (Đó là một ngôi nhà làm bằng gỗ.)
* Purpose (mục đích): walking (shoes), sleeping (bag),…
Ví dụ:
– I have just bought a pair of walking shoes. (Tôi vừa mua một đôi giày đi bộ mới.)
3. Tính từ phân loại theo vị trí:
a. Tính từ đứng trước danh từ
- a good pupil (một học sinh giỏi)
- a strong man (một cậu bé khỏe mạnh)
Hầu hết tính từ trong tiếng Anh khi được dùng để tính chất cho danh từ đều đứng trước danh từ, ngược lại trong tiếng Việt tính từ đứng sau danh từ mà nó phẩm định. Thông thường, những tính từ đứng trước danh từ cũng có thể đứng một mình, không có danh từ theo sau như nice, good, bad, long, short, hot, happy, beautiful… Tuy nhiên, một số ít tính từ lại chỉ đứng một mình trước danh từ như: former, latter, main…
b. Tính từ đứng một mình, không cần bất kì danh từ nào đứng sau nó:
Ví dụ: The boy is afraid.
The woman is asleep.
The girl is well.
She soldier looks ill.
Các tính từ như trên luôn luôn đứng một mình, do đó chúng ta không thể nói:
Ví dụ: an afraid boy
an asleep woman
a well woman
III. Vị trí các loại tính từ
Dưới đây là bảng trật tự tính từ cụ thể để các bạn tiện theo dõi.
Vị trí | Loại tính từ | Ví dụ |
1 | Opinion (Quan điểm) | Unusual (kỳ lạ), lovely (dễ thương), beautiful (xinh đẹp) |
2 | Size (Kích cỡ) | Big (lớn), small (nhỏ), tall (cao) |
3 | Physical quality (Chất lượng vật lý) | Thin (mỏng), rough (thô) |
4 | Shape (Hình dạng) | Round (hình tròn), square (hình vuông), rectangular (hình chữ nhật) |
5 | Age (Độ tuổi) | Old (già), young (trẻ), youthful (trẻ trung) |
6 | Color (Màu sắc) | Red (đỏ), orange (cam), yellow (vàng) |
7 | Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), French (Pháp) |
8 | Material (Chất liệu) | Metal (kim loại), wooden (gỗ), plastic (nhựa) |
9 | Type (Loại) | Four-legged (bốn chân), U-shaped (hình chữ U), three-sided (ba mặt) |
10 | Purpose (Mục đích) | Cooking (nấu nướng), training (luyện tập), cleaning (dọn dẹp) |
Nhìn vào bảng trên, các bạn đã biết cách sắp xếp các tính từ đứng trước danh từ trong câu chưa? Một vài ví dụ để các bạn dễ nhớ hơn nhé!
e.g.: A lovely small cupcake (một chiếc bánh nhỏ dễ thương), an old Korean cook (một đầu bếp già người Hàn), a red wooden tea cup (một cái chén uống trà bằng gỗ màu đỏ)
IV. Nối giữa các tính từ
Vì chúng ta có cả một…rổ tính từ, khi đã biết sắp xếp vị trí cho chúng, có điều gì chúng ta cần lưu ý thêm khi nối giữa các tính từ đứng cạnh nhau không? Thật ra, bạn có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy (,) giữa các tính từ. Điều này không quá ảnh hưởng đến việc đọc-hiểu của người đọc. Tuy nhiên, nếu bạn soạn thảo một văn bản mang tính chất trang trọng hay chính thức, tốt nhất hãy dùng dấu phẩy (,) hoặc liên từ “and” (và) hợp lý để câu văn mềm mại và rõ ràng hơn.
e.g.:
– It’s a short, narrow, metal brush.
– The woman is a beautiful, tall, skinny, young, Latin doctor.
– I remember he wore a green and white cotton tee yesterday.
Xem Thêm : BOARDING GATE LÀ GÌ, TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SÂN BAY ĐẦY ĐỦ NHẤT
Để nắm chắc hơn nội dung của trật tự tính từ tiếng Anh, chúng ta hãy làm một bài tập nhỏ sau nhé!
V. Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài 1: Tìm các tính từ trong đoạn văn sau và phân loại chúng và các ô thuộc thể loại tính từ tương ứng
To me, one of my good friends is Phong. Phong is seventeen. He has brown hair, a broad forehead, a straight nose and blue eyes. He is very good-looking. He has a kind heart and is easy to get on with everybody. We have been friends for a very long time. We are the best pupils in our class. Nam is always at the top. He is good at every subject, but he never shows pride in his abilities and always tries to learn harder.
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (Ý kiến) | |
Size (Kích thước) | |
Age (Tuổi thọ) | |
Shape (Hình dạng) | |
Color (Màu sắc) | |
Origin (Nguồn gốc) | |
Material (Chất liệu) | |
Purpose (Mục đích) |
Bài 2: Phân loại các tính từ sau vào ô đúng thể loại của chúng
interesting round great pink young old long oval rectangular square thick Vietnamese grey woolen thin attractive black racing walking |
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (Ý kiến) | |
Size (Kích thước) | |
Age (Tuổi thọ) | |
Shape (Hình dạng) | |
Color (Màu sắc) | |
Origin (Nguồn gốc) | |
Material (Chất liệu) | |
Purpuse (Mục đích) |
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. _____________
A. a pair of sport new French shoes
B. a pair of new sport French shoes
C. a pair of new French sport shoes
D. a pair of French new sport shoes
2. _____________
A. a young tall beautiful lady
B. a tall young beautiful lady
C. a beautiful young tall lady
D. a beautiful tall young lady
3. _____________
A. an old wooden thick table
B. a thick old wooden table
C. a thick wooden old table
D. a wooden thick old table
4. _____________
A. a modern Vietnamese racing car
B. a Vietnamese modern racing car
C. a racing Vietnamese modern car
D. a modern racing Vietnamese car
5. _____________
A. a new interesting English book
B. an English new interesting book
C. an interesting English new book
D. an interesting new English book.
Bài 4: Sắp xếp các câu tiếng anh sau thành câu đúng.
1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
-> ………………………………………
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
-> ………………………………………
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new. –
-> ………………………………………
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/
-> ………………………………………
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather
-> ………………………………………
Bài 5: Put the adjectives in brackets in the correct position.
1. a table(wooden, round)
2. a vase (glass, old, lovely)
3. a pullover (green, new)
4. a box (metal, black, small)
5. a basin (sugar, antique, silver)
6. shoes (black, leather, big)
7. a dress (new, blue, nice)
8. a mirror (wall, attractive)
Xem Thêm : Ý nghĩa của entrepreneur trong tiếng Anh
9. a seat (wooden, expensive, garden)
10. a painting (French, interesting, old)
11. a singer (opera, famous, Italian)
12. hair (black, straight, long)
13. stamps (postage, valuable, Australian)
14. chairs (kitchen, red, metal)
15. a boat (model, splendid, old)
16. a journey (boring/ train, long)
17. some questions (easy, nice, quiz)
18. a day (sunny, beautiful)
19. an avenue (long, wide)
20. a cat (fat, black, yellow, big)
VI. Đáp án bài tập trật tự tính từ
Bài 1:
To me, one of my good friends is Phong. Phong is seventeen. He has brown hair, a broad forehead, a straight nose and blue eyes. He is very good-looking. He has a kind heart and is easy to get on with everybody. We have been friends for a very long time. We are the best pupils in our class. Nam is always at the top. He isgood at every subject, but he never shows pride in his abilities and always tries to learn harder.
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (Ý kiến) | Good, good-looking, kind, easy, best |
Size (Kích thước) | Broad, long |
Age (Tuổi thọ) | |
Shape (Hình dạng) | Straight |
Color (Màu sắc) | Brown, blue |
Origin (Nguồn gốc) | |
Material (Chất liệu) | |
Purpuse (Mục đích) |
Bài 2:
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (Ý kiến) | Interesting, attractive |
Size (Kích thước) | Thin, long, square, thick |
Age (Tuổi thọ) | Young, old |
Shape (Hình dạng) | Round, oval, rectangular, square |
Color (Màu sắc) | Pink, grey, black |
Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese |
Material (Chất liệu) | Woolen |
Purpuse (Mục đích) | Racing, walking |
Bài 3:
1. C. a pair of new French sport shoes
2. D. a beautiful tall young lady
3. B. a thick old wooden table
4. A. a modern Vietnamese racing car
5. D. an interesting new English book.
Bài 4:
1-> She wore a long white wedding dress.
2 -> It is an intelligent young English woman.
3. -> This is a new black sleeping bag.
4.-> He bought a beautiful big pink house.
5. -> She gave him a small brown leather walleted.
Bài 5:
1. a round wooden table
2. a lovely old glass vase
3. a new green pullover
4. a small black metal box
5. an antique silver sugar basin
6. big black leather shoes
7. a nice new blue dress
8. an attractive wall mirror
9. an expensive wooden garden seat
10. an interesting old French painting
11. a famous Italian opera singer
12. long straght black hair
13. valuable Australian postage stamps
14. red metal kitchen chairs
15. a splendid old model boat
16. a long boring train journey
17. some nice easy quiz questions
18. a beautiful sunny day
19. a long wide avenue
20. a big fat black and yellow cat
Đăng bởi: DONGNAIART
Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn