Cùng xem Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Sở thích – TOPICA Native trên youtube.
Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nói về sở thích của bạn là điều kiện tiên quyết và là cách để kết nối với bạn bè. Các chủ đề quan tâm cũng thường được đề cập trong các bài kiểm tra nói IELTS hoặc TOEFL/ibt. Cùng họctừ vựng tiếng Anh về sở thíchvới chủ đề bản ngữ sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng thông dụng nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn hướng dẫn các bạn một số mẫu câu, đoạn hội thoại để các bạn dễ dàng luyện tập hơn.
Xem thêm:
-
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Công ty
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quan tâm
Những lời yêu thương trong tiếng Anh rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn không hiểu người kia đang nói gì. Hoặc bạn không có vốn từ vựng để trả lời và giao tiếp. Còn chờ gì nữa mà không “nạp” ngay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này nhỉ.
Tiếng Anh giao tiếp về sở thích
1.1 Từ vựng tiếng Anh về sở thích
-
Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
-
đi bơi (gəʊ ˈswɪmɪŋ): đi bơi
-
Đan (nɪt): đan
-
Trò chuyện với bạn bè (ʧæt wɪð frɛndz): trò chuyện với bạn bè
-
làm vườn (ˈɡɑːr.dən);;làm vườn
-
Chơi cờ (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
-
hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn bè
-
sưu tầm tem (kəˈlɛkt stæmp): Sưu tầm tem
-
Walking the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo
-
do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
-
chơi trò chơi trên máy tính (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi trò chơi
-
chơi nhạc cụ (pleɪən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
-
Xem TV (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem TV
-
go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván
-
đi mua sắm(gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm
-
nghe nhạc(ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
-
Đi cắm trại (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
-
Take a photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
-
làm ảo thuật (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
-
khám phá (ɪksˈplɔ): tiếp tục chấp nhận rủi ro
-
go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk): đi dạo
-
Thả diều (flaɪ kaɪts): thả diều
-
go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): đi quán bia, rượu
-
Jogging (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): chạy bộ
-
Xây dựng mọi thứ (bɪld θɪŋz): trò chơi ghép hình
-
nghe nhạc(ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): nghe nhạc
-
đọc sách (riːd bʊks): đọc sách
-
sing (sɪŋ): hát
-
ngủ(sli:p): ngủ
-
surf net (sɜːf nɛt): lướt web
-
Thu thập đồ vật (kəˈlɛkt θɪŋz): thu thập đồ vật
-
Take a photo (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): chụp ảnh
-
leo núi (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): leo núi
-
du lịch (ˈtræv.əl): du lịch
-
go partying (gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ): đi dự tiệc
1.2 Từ vựng tiếng Anh về Trò chơi trong nhà
-
bi-a (ˈbɪljədz): trò chơi bi-a
-
Cờ vua (ʧɛs): Cờ vua
-
Trò chơi bài (kɑːd geɪmz): trò chơi bài
-
Card trick (kɑːd trɪk): đánh bài
-
câu đố ghép hình (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): Câu đố ghép hình
-
Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): quân domino
-
Bóng đá: Con lắc
-
board game (bɔːd geɪmz): trò chơi trên bàn cờ
1.3 Hoạt động ngoài trời
-
cắm trại (ˈkæm.pɪŋ): cắm trại
-
hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài
-
Câu cá (ˈfɪʃɪŋ): câu cá
-
săn bắn (ˈhʌntɪŋ): săn bắn
-
kayak (ˈkaɪæk): xuồng
-
Xem Thêm : Khi mệt mỏi đến mức muốn gục ngã, hãy đọc những điều này để lấy lại niềm tin vào cuộc sống
climbing (ˈklaɪmɪŋ): leo núi
-
Lặn bằng bình khí (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): Lặn bằng bình khí nén
-
backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): đeo ba lô
1.4 Các hoạt động khiêu vũ
-
ballet (ˈbæleɪ): Múa ba lê
-
Swing (swɪŋ): Đung đưa và nhảy
-
tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy điệu tango
-
Waltz (wɔːls): điệu Waltz
-
khiêu vũ (dɑːns): khiêu vũ
-
salsa (ˈsɑːl.sə): điệu nhảy salsa
1.5 môn thể thao
-
volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền
-
bóng chày (ˈbeɪsbɔːl): bóng chày
-
Quyền anh (ˈbɑːk.sɪŋ): Quyền anh
-
croquet (kroʊˈkeɪ): chơi móc
-
Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá
-
Golf (ɡɑːlf): Đánh gôn
-
basketball (ˈbɑːskɪtˌbɔːl): Bóng rổ
-
Thể dục dụng cụ (dʒɪmˈnæs.tɪks): thể dục dụng cụ
-
Bóng bàn (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn
-
badminton (ˈbædmɪntən): cầu lông
-
bodybuilding (ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ): thể hình
-
bowling (ˈbəʊlɪŋ): chơi bowling
-
Lặn (ˈdaɪvɪŋ): Lặn
-
đạp xe (ˈsaɪklɪŋ): cưỡi ngựa
-
Skateboard (skeɪt): ván trượt
-
fencing (ˈfɛnsɪŋ): nhảy qua hàng rào
-
Tennis (ˈtɛnɪs): Quần vợt
-
yoga (ˈjəʊgə): yoga
1.6 từ tiếng Anh khác
-
hobby (ˈhɒbi): sở thích
-
like (laɪk): thích
-
Guitar (gɪˈtɑ): đàn ghi ta
-
Nhóm trống (drʌm st): nhóm trống
-
rapping (ˈræpɪŋ): Rap
-
violin (ˌvaɪəˈlɪn): vĩ cầm
-
Hát (ˈsɪŋɪŋ): hát
-
cello (ˈʧɛləʊ): đàn vi ô lông
-
guitar bass (beɪs gɪˈtɑ): ghita bass
2. Các cấu trúc từ vựng tiếng Anh thông dụng về sở thích
Để có thể vận dụng tốt vốn từ vựng tiếng Anh về sở thích mà chúng tôi giới thiệu trên đây, các bạn đừng quên tham khảo cấu trúc và mẫu câu nhé! Đây sẽ là cách nhanh nhất để bạn ghi nhớ từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp, đồng thời thể hiện được sự yêu thích của mình bằng tiếng Anh khi giao tiếp
2.1 Hỏi về sở thích của ai đó
Để hiểu nhau hơn, bạn cần tìm hiểu xem đối phương quan tâm đến điều gì. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
-
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? – Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
-
Bạn thường làm gì để thư giãn? – Bạn thường làm gì để thư giãn?
-
Sở thích/sở thích của bạn là gì? – sở thích của bạn là gì?
-
Bạn thích làm gì? Bạn thích làm gì?
-
Bạn thích làm gì? Bạn thích làm gì?
Đó là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện và trò chuyện sâu hơn với người khác. Đó cũng là một cách để kéo dài cuộc nói chuyện.
2.2 Nói về sở thích của bạn
Nhiều người thường sử dụng mẫu câu like + ving khi nói về sở thích của mình. Nhưng bạn cũng có thể dùng like + to v.
-
Like + danh động từ (v-ing) để nói về sở thích lâu dài.
-
like + to v Nói về một sở thích mới xuất hiện trong khi nói.
Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
-
Tôi thích +ving/danh từ (Tôi thực sự thích…)
-
a big/big fan of + danh từ (tôi là fan của…)
-
Tôi rất thích khiêu vũ/chơi bóng đá/ăn uống: Tôi thích khiêu vũ/chơi bóng đá/ăn uống
-
Tôi tức giận: Tôi phát điên…
-
Tôi rất thích… : Tôi rất thích
-
Âm nhạc là một trong những niềm vui của tôi: âm nhạc là một trong những đam mê của tôi
-
Tôi yêu…: Tôi yêu…
-
Xem Thêm : Download ABBYY FineReader 12 Full Crack Hướng Dẫn Cài Đặt
Tôi thích v_ing/n: Tôi thích…
-
I like v_ing/n: Tôi thích đi du lịch
-
Tôi thích…: Tôi yêu….
-
Tôi đam mê: Tôi đam mê
Ví dụ:
-
Tôi thích phim hành động – Tôi thích
-
Tôi thích nấu ăn – Tôi rất thích nấu ăn
2.3 Chia sẻ khi bạn có cùng sở thích với ai đó
Nếu sau khi trò chuyện, bạn thấy rằng hai người có cùng sở thích, bạn có thể sử dụng mẫu câu như sau:
-
Có điểm chung
-
Điểm chung
-
Có điểm chung
Nếu hai bạn có sở thích khác nhau, bạn có thể dùng câu này: I don’t think we have anything common. Điều này sẽ giúp bạn làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn và giúp bạn học hỏi được nhiều điều hơn.
Xem thêm: Bài giảng chủ đề sở thích bằng tiếng Anh chi tiết và hấp dẫn nhất!
3. Ví dụ hội thoại tiếng Anh về sở thích
Cuộc trò chuyện 1:
-
a: Sở thích của bạn là gì? – sở thích của bạn là gì?
-
b: Tôi thường thích chơi bóng đá và xem bóng đá-Tôi thường thích chơi bóng đá và xem bóng đá
-
a: Sở thích này có phổ biến ở quốc gia của bạn không? – Sở thích này có phổ biến ở nước bạn không?
-
a: Bạn tập bóng đá được bao lâu rồi? – Bạn tập đá bóng bao lâu rồi?
-
b: Hình như tôi bắt đầu chơi bóng từ năm 5 tuổi. Bây giờ tôi không có nhiều thời gian chơi game như trước đây. – Tôi nghĩ tôi bắt đầu chơi bóng từ năm 5 tuổi. Tôi không có nhiều thời gian để chơi như trước đây.
-
a: Bạn dành bao nhiêu thời gian để chơi bóng đá? – Anh thường dành bao nhiêu thời gian để đá bóng?
-
b: Tôi thường chơi vào cuối tuần hoặc chiều muộn – Tôi thường chơi vào cuối tuần hoặc chiều muộn
-
a: Tôi không thích bóng đá lắm, nhưng nhiều bạn của tôi thích chơi bóng đá-Tôi không thích bóng đá lắm, nhưng nhiều bạn của tôi thích chơi bóng đá
-
b: Vâng, bài tập này có thể giúp tôi thư giãn và giữ dáng. – Đúng vậy, môn thể thao này giúp tôi thư giãn và giữ dáng.
-
a: Vậy ở đất nước của bạn, có môn thể thao nào đắt tiền không? – Vậy ở nước bạn, có môn thể thao nào đắt tiền không?
-
b: Có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như gôn. Nó được gọi là môn thể thao của người giàu. – Ngoài ra còn có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như golf. Nó được gọi là môn thể thao của người giàu.
Cuộc trò chuyện 2:
-
a: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? – Bạn làm gì nhiều nhất trong thời gian rảnh?
-
b: Tôi thích xem phim nước ngoài. Còn bạn thì sao? – Tôi thích phim nước ngoài. Còn bạn thì sao?
-
a: Tôi thích làm mọi thứ ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không? – Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không?
-
b: Cắm trại một đêm thì được, nhưng tôi không thể cắm trại nhiều hơn một đêm! – Tôi chỉ có thể đi một đêm thôi.
-
a: Bạn đã từng cắm trại ở Đà Nẵng chưa? – Bạn đã từng đến Đà Nẵng chưa?
-
b: Không, nhưng tôi luôn muốn. Tôi nghe nói đó là một nơi tuyệt đẹp – chưa nhưng tôi rất muốn có cơ hội, tôi nghe nói đó là một nơi tuyệt vời
-
a: Tuyệt vời. Tôi và gia đình vô cùng yêu thích nơi này – thật tuyệt vời, tôi và mọi người đều yêu thích nơi này
-
b: Bạn có bất kỳ bức ảnh nào về chiến dịch của mình ở đó không? – Bạn có bất kỳ hình ảnh từ chuyến đi cắm trại đó?
-
a: Chắc chắn rồi, bạn có muốn xem chúng không? – vâng, bạn có muốn xem nó không?
-
b: Tuyệt – tuyệt.
4. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề yêu thích hiệu quả
Đặt mục tiêu học tập
Tự học từ vựng mới là một việc dễ dàng và miễn phí, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không đặt mục tiêu khi học. Đặt cho mình mục tiêu học 5, 10, 15 từ mỗi ngày và tăng số lượng từ khi bạn đã quen với tốc độ. Chỉ trong một tháng, bạn có thể ghi nhớ ít nhất 150 từ, và thậm chí 200-300 từ là có thể. Không phải là nó tuyệt vời?
Học từ vựng bằng hình ảnh/thẻ ghi chú
Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất mà giáo viên sử dụng trong lớp học ngày nay. Trên thực tế, việc nhìn vào những hình ảnh của từ vựng đã học hàng ngày cũng có thể phát huy trí tưởng tượng và cũng có thể liên kết những sự vật/sự vật thực tế có trong từ vựng. Do đó, học từ vựng qua hình ảnh/thẻ flashcard có thể giúp bạn nhớ lâu hơn và nhiều hơn bình thường.
Thực hành các câu ví dụ/hội thoại về sở thích
Đã đến lúc tìm một người bạn để học từ vựng hiệu quả cùng! Những cuộc trò chuyện thường xuyên với bạn bè về các chủ đề quan tâm không chỉ có thể thúc đẩy tiến độ học tập mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói.
5. Một số ví dụ tiếng Anh về sở thích
5.1 Viết về sở thích đọc sách của bạn bằng tiếng Anh
Tôi có nhiều sở thích, nhưng sở thích của tôi là đọc sách. Sách luôn là người bạn tốt của tôi. Đây là một cách tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng của tôi bằng cách tiếp xúc với nhiều từ mới. Bằng cách đọc, tôi có thể tập trung tốt hơn vì nó đòi hỏi tôi phải tập trung vào những gì tôi đang đọc trong một thời gian dài. Nó cũng mở ra cánh cửa kiến thức cho tôi. Sách kể cho tôi nghe về lịch sử thế giới, dạy tôi về giải phẫu cơ thể người, hoặc kể cho tôi nghe một câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ đọc sách là một trong những hoạt động trong nhà thú vị nhất.
Dịch
Tôi có nhiều sở thích, nhưng đọc sách là một trong những sở thích của tôi. Sách luôn là người bạn tốt nhất của tôi. Đọc sách giúp tôi cải thiện vốn từ vựng của mình vì nó chứa nhiều từ mới. Khi tôi đọc, tôi trở nên rất tập trung vì nó đòi hỏi tôi phải tập trung và đọc nội dung trong một thời gian dài. Đọc sách cũng mở ra nhiều kiến thức mới, như biết về lịch sử thế giới, tìm hiểu về giải phẫu cơ thể người hay tìm hiểu về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ đọc sách là hoạt động trong nhà thú vị nhất.
5.2 Viết ra sở thích xem phim của bạn bằng tiếng Anh
Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim kinh dị và hành động. Khi tôi xem những bộ phim này, tôi thấy mình là một người mạnh mẽ hơn. Có một sở thích khác mà tôi rất thích – tụ tập và trò chuyện với bạn bè. Tôi thích đồ ăn Thái và Trung Quốc vì chúng ngon và cay. Bên cạnh đó, khi tôi ở một mình, tôi thích bơi lội và đọc sách.
Dịch
Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và kinh dị. Tôi cảm thấy mạnh mẽ hơn khi xem loại phim này. Một niềm vui khác là gặp gỡ bạn bè và trò chuyện. Tôi thích văn hóa ẩm thực Thái Lan và Trung Quốc vì tôi nghĩ những món ăn đó cay và nồng. Ngoài ra, khi ở một mình, tôi thích bơi lội và đọc sách.
5.3 Viết ra sở thích nghe nhạc của bạn bằng tiếng Anh
Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nhiều loại nhạc, đặc biệt, khi tôi đầy nỗi buồn, tôi thích những bài hát có thể chia sẻ nỗi buồn của tôi. Tôi cũng thích xem một số phim sitcom của Mỹ như: How I Met Your Mother, Once Upon a Time, Sabrina. Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới với nhiều món ăn và thiên nhiên, đặc biệt là khi đi dạo dọc bờ biển vào lúc hoàng hôn mang lại cho tôi sự thoải mái và bình yên.
Dịch
Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, đặc biệt khi tôi buồn, tôi thường nghe những bản nhạc buồn. Tôi cũng thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như how I met your mom, ngày xửa ngày xưa, sabrina… Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và khám phá những vùng đất giàu thiên nhiên và thức ăn ngon, đặc biệt thích đi dạo dọc bãi biển vào buổi chiều, nó làm cho tôi cảm thấy thoải mái và bình tĩnh.
5.4 Viết về sở thích của bạn bằng tiếng Anh
Sở thích của tôi khi rảnh rỗi là chơi bóng đá. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường dành nhiều thời gian rảnh rỗi để chơi bóng đá. Tôi thích chơi bóng đá từ khi còn nhỏ và bắt đầu học chơi bóng đá khi tôi 5 tuổi. Tôi đã ở trong một lớp học khi tôi 6 tuổi. Bố tôi nói với giáo viên chủ nhiệm về sở thích bóng đá của tôi. Giáo viên của tôi nói với anh ấy rằng trường có các cơ sở thể thao hàng ngày để anh ấy có thể đăng ký cho con mình. Bây giờ, tôi thực sự thích chơi bóng đá và tôi chơi các trò chơi liên trường.
Dịch
Sở thích của tôi là chơi bóng đá khi rảnh rỗi. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường chơi bóng đá vào thời gian rảnh rỗi. Tôi thích chơi bóng đá từ khi còn rất nhỏ, tôi bắt đầu học cách chơi đúng cách khi tôi 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với giáo viên về sở thích bóng đá của tôi. Giáo viên của tôi nói rằng trường có một trung tâm thể thao nhỏ mở hàng ngày để anh ấy có thể cho con trai mình tham gia. Bây giờ, tôi thực sự thích chơi bóng đá và tham gia các cuộc thi giữa các trường.
5.5 Viết về sở thích lướt sóng bằng tiếng Anh
Một trong những sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Lướt Internet là điều tôi thường làm bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
Không ai có thể phủ nhận lợi ích của Internet. Nguồn thông tin có lẽ là lợi thế lớn nhất mà Internet mang lại cho mọi người. Internet là một nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên internet. Tôi thích google mọi thứ. Đây là một công cụ internet rất hữu ích, nơi chúng ta có thể biết mọi thứ chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Trở nên hiểu biết cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian để đọc tin tức trên Internet. Mọi tin tức mới nhất được cập nhật liên tục trên các trang tin tức khác nhau trên internet. Tôi thường truy cập các trang báo điện tử để đọc những tin tức hàng đầu trong ngày. Tôi có thể biết mọi thứ, chẳng hạn như các sự kiện đang diễn ra trên thế giới này, những điều đang xảy ra ở đất nước chúng tôi, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang mới nhất và những tin tức khác có thể nâng cao kiến thức của tôi. Tôi muốn sử dụng internet để cập nhật tin tức vì nó có sẵn mọi lúc, mọi nơi.
Tóm lại, mọi người đang ngày càng dành nhiều thời gian rảnh rỗi hơn trên Internet vì đây là một công cụ hữu ích mà qua đó mọi người có thể học hỏi những điều mới và cập nhật thông tin về thế giới. Internet đã biến thế giới thành một thế hệ tốc độ. Vì Internet tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều thời gian nên chúng ta có đủ thời gian để làm những việc khác. Internet là sự sáng tạo vĩ đại của thế hệ này.
Dịch
Một trong những sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Lướt Internet là điều tôi làm bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
Không ai có thể phủ nhận lợi ích của Internet. Nguồn thông tin có lẽ là lợi ích lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là một nguồn thông tin quan trọng. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet vào bất kỳ lúc nào. Tôi thích tìm kiếm thông tin trên Google. Đây là một công cụ internet rất hữu ích, nơi chúng ta có thể biết mọi thứ chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Trở nên hiểu biết cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian để đọc tin tức trên Internet. Mọi tin tức mới nhất được cập nhật liên tục trên các trang tin tức khác nhau trên internet. Tôi thường xuyên truy cập các trang báo điện tử và đọc những tin tức nóng hổi mỗi ngày. Tôi có thể cập nhật các vấn đề thời sự của thế giới, các vấn đề quốc gia, cuộc sống của người nổi tiếng, thời trang mới nhất và những tin tức khác có thể nâng cao kiến thức của tôi. Tôi thích sử dụng internet để cập nhật tin tức vì nó có sẵn mọi lúc mọi nơi.
Trên đây, topica native đã giới thiệu từ vựng tiếng Anh về sở thích thông dụng nhất. Đây là chủ đề được sử dụng thường xuyên nên đừng quên dành thời gian tìm hiểu và ghi nhớ nhé! Tôi tin rằng sau một thời gian ngắn, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Sở thích – TOPICA Native. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn