Cùng xem Cấu trúc During | Định nghĩa, cách dùng | e4Life.vn trên youtube.
Được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết, construct during thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định. Với bài viết dưới đây, 4life english center (e4life.vn) sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng cấu trúc during trong tiếng Anh một cách chính xác nhất.
1. khi?
during /’djʊəriη/ là một giới từ trong tiếng Anh. Trong khi có nghĩa là: trong khi, trong khi, trong (khoảng thời gian nào đó).
- Chúng tôi đi bơi mỗi ngày vào mùa hè. (Chúng tôi đi bơi mỗi ngày vào mùa hè)
- Trong suốt thời gian làm hàng xóm, họ chỉ gặp nhau 2 lần (trong thời gian làm hàng xóm, họ chỉ gặp nhau 2 lần)
- Chồng cô được đưa đến bệnh viện trong đêm. (Chồng được đưa đến bệnh viện vào lúc nửa đêm)
- Điện thoại reo trong bữa tối. (Trong bữa tối, điện thoại reo)
- Cú pháp: during + n
- Họ ở nhà trong những ngày nghỉ. (Họ đã ở nhà trong suốt kỳ nghỉ.)
- Trong khi thi, bạn không được phép nói. (Không được phép nói chuyện trong khi thi.)
- Hà Nội về đêm vẫn sống động. (Hà Nội về đêm vẫn rất sôi động.)
- Một người quản lý mới đã được bổ nhiệm trong thời gian cô ấy vắng mặt. (Một người quản lý mới đã được bổ nhiệm trong thời gian cô ấy vắng mặt.)
- Trong chiến tranh, nhà của tôi đã bị phá hoại nhiều lần. (Tòa nhà đã bị phá hủy nhiều lần trong chiến tranh.)
- Chúng tôi hy vọng sẽ dành một vài ngày ở Đà Nẵng trong mùa hè. (Chúng tôi hy vọng sẽ dành một vài ngày ở Đà Nẵng vào mùa hè.)
- during
- Cấu trúc: during + n
- Vị trí: đầu câu (tiếp theo là dấu phẩy), cuối câu
- Cách dùng: Biểu thị khoảng thời gian, nhằm diễn đạt một hành động hoặc sự việc cụ thể xảy ra xuyên suốt hoặc tại một/thời điểm nhất định.
- for
- cấu trúc: for + khoảng thời gian (giờ, tháng,…)
- Vị trí: Thường ở cuối câu
- Cách dùng: Được dùng để nói về một chuỗi hành động hoặc sự kiện
- Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 10 năm. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 10 năm.)
- Chúng tôi đã chờ đợi hàng giờ đồng hồ. Chúng tôi đã chờ đợi hàng giờ.
- Các bãi biển chật kín người trong dịp lễ Phục sinh. Những bãi biển Phục Sinh đông đúc
3.2. Trong và trong thời gian
- Trong + dòng thời gian
- Năm 1990, tôi gặp cô ấy. (Tôi gặp cô ấy vào năm 1990.)
- in + n
- in và during có thể hoán đổi cho nhau trong ngữ cảnh này. Nhưng cấu trúc during thường nhấn mạnh hơn vào hành động diễn ra, trong khi cấu trúc in nhấn mạnh thời gian.
- Chúng tôi ngồi trên bãi biển vào buổi sáng. (Chúng tôi ngồi trên bãi biển vào buổi sáng.)
- trong + khoảng thời gian
- cách sử dụng: khoảng thời gian trong tương lai
- Chúng tôi sẽ có mặt sau 1 giờ nữa. (Chúng tôi sẽ ở đó trong 1 giờ nữa.)
- same
- during và while đều có thể diễn tả hai sự việc hoặc hành động xảy ra cùng một lúc
- different
- during là một giới từ. while là liên từ
- sau during là một danh từ. sau while là một mệnh đề
- while theo sau bởi nhóm chủ đề (câu đầy đủ). while during theo sau là một cụm danh từ đại diện cho một sự kiện khác
- within là giới từ
- trong nghĩa là: trong một khoảng thời gian nhất định
- within có chức năng phụ trợ trong câu và được dùng để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra trong khoảng thời gian đó. Nhấn mạnh cụ thể rằng một cái gì đó phải xảy ra trước khi thời hạn đến.
- within cũng có nghĩa là bên trong một người hoặc một vật.
- Vé sẽ đến trong tuần ⇒ có nghĩa là vé sẽ đến vào cuối tuần.
- trong suốt là một giới từ
- suốt nghĩa là: từ đầu đến cuối, từ đầu đến cuối (cái gì đó).
- thông suốt nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hoặc sự kiện theo thời gian trong câu
- Anh ấy đã dẫn đầu cuộc đua toàn thời gian nhưng giờ trông anh ấy có vẻ mệt mỏi. (Anh ấy đang dẫn đầu cuộc đua, nhưng bây giờ trông anh ấy có vẻ mệt mỏi)
- Anh ấy trốn dưới gầm bàn trong trận động đất.
- Chúng tôi dành cả buổi tối trò chuyện với bạn bè.
- Chúng tôi đi học vào những năm 90
- Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.
- Chúng tôi đã trở thành bạn bè trên đường đi
- Jean là bạn cùng phòng năm đầu tiên của tôi ở trường đại học ______.
- Trời có tuyết ______ trong một tuần.
- Anh ấy ______ trên điện thoại tại bữa tiệc.
- Mẹ tôi nấu ăn trong ______ một giờ.
- ______ Thời thơ ấu, tôi thường chơi bóng đá.
- Anh ấy trốn dưới gầm bàn trong trận động đất.
- Vào buổi tối, chúng tôi trò chuyện với bạn bè.
- Chúng tôi đến trường vào những năm 1990.
- Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.
- Chúng tôi rất hợp nhau trong suốt chuyến đi
- trong/trong thời gian
- cho
- Trong/trong thời gian
- cho
- Trong/trong thời gian
3.4. Trong và trong
⇒ Ví dụ:
3.5. Trong suốt quá trình
⇒ Ví dụ:
4. Ứng dụng hỏi đáp
4.1. Bài tập 1
Xem Thêm : Cách đăng nhập Skype bằng tài khoản Facebook
Yêu cầu: Sử dụng cấu trúc của during để viết những câu sau bằng tiếng Anh
4.2. Bài tập 2
Yêu cầu: điền vào trong, cho hoặc vào chỗ trống
4.3. câu trả lời
Đáp án cho Bài tập số 1:
Đáp án cho Bài tập #2:
Đây là các định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc trong suốt và các mẹo để phân biệt “during” với các từ liên quan khác. 4life english center (e4life.vn) hy vọng đã giải đáp được các thắc mắc về công thức và cách sử dụng cấu trúc during. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!
3.3. Trong và đồng thời
- Trong + dòng thời gian
⇒ Ví dụ so sánh:
2. Cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh during
during đề cập đến một khoảng thời gian và được dùng để mô tả điều gì đó đã xảy ra trong thời gian đó hoặc điều gì đó đã xảy ra tại một thời điểm/thời điểm nhất định trong thời gian đó. .
Lưu ý: during+n có thể đứng đầu câu (sau dấu phẩy) hoặc cuối câu
Xem Thêm : Ý nghĩa ẩn sau hình xăm mặt quỷ ở chân mà bạn cần biết – Tattoo Gà
⇒ Ví dụ nơi diễn ra toàn bộ hành động:
⇒ Ví dụ về một hành động đã xảy ra tại/tại một thời điểm nhất định:
3. Phân biệt giữa during và một số từ khác
3.1. khoảng thời gian và cho
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tin tức
Lời kết: Trên đây là bài viết Cấu trúc During | Định nghĩa, cách dùng | e4Life.vn. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn