Cùng xem "Nám Da" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt trên youtube.
“nám” là gì? “Melasmas” trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý điều gì khi sử dụng từ “nám” trong tiếng Anh? Cấu trúc liên kết với từ “nám” trong tiếng Anh là gì? Bạn phát âm cụm từ “nám” trong tiếng Anh như thế nào? Đặc điểm của từ “nám” trong tiếng Anh là gì?
1 “melanoma” trong tiếng Anh là gì?
“nám”: nám da
Trong tiếng Anh, “nám” có nghĩa là nám da. một số từ khác đồng nghĩa với từ “nám”, chẳng hạn như chloasma hoặc mặt nạ của thai kỳ.
ví dụ:
- nám da là một chứng rối loạn tăng sắc tố phổ biến do các dát và mảng màu nâu hoặc rám nắng chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- nám da là một chứng rối loạn làm tăng sắc tố phổ biến được đặc trưng bởi các vết bỏng và các đốm nâu hoặc rám nắng chủ yếu ảnh hưởng đến các khu vực tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- các bệnh gây biến dạng, chẳng hạn như nám da, có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý xã hội -being của những người bị ảnh hưởng. người.
- các bệnh gây biến dạng như nám da có tác động đáng kể đến sức khỏe tâm lý xã hội của những người bị ảnh hưởng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ “nám” trong câu tiếng Anh.
cách phát âm:
- trong ngữ điệu Anh – Anh: / məˈlæmə /
- trong ngữ điệu Anh – Mỹ: / məˈlæmə /
Từ vựng về nám có ba âm tiết và trọng tâm được đặt ở âm tiết thứ hai. Từ vựng này không có cách đọc cụ thể trong từ điển Oxford hoặc Cambridge. bạn có thể tham khảo bài đọc này để biết thêm thông tin.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh)
Từ “nám” trong tiếng Anh là một danh từ.
Xem Thêm : Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Phú Yên – Chuyển đổi Font chữ dễ dàng với bộ gõ tiếng Việt UNIKEY
Từ nám được sử dụng như một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Khi sử dụng từ vựng này, bạn phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong câu, đảm bảo sự hài hòa trong câu.
ví dụ:
- Nám da gây ra các mảng đổi màu, có màu sẫm hơn màu da thông thường.
- nám da gây ra các mảng đổi màu, sẫm màu hơn màu da bình thường.
- nếu bạn nhận thấy những triệu chứng nám da này, bạn có thể phải giới thiệu đến bác sĩ da liễu, hãy đến gặp chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
- nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này Khi bị nám da, bạn có thể nên đến gặp bác sĩ da liễu, hỏi ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của mình.
Kiểm tra đáng kể vùng bị ảnh hưởng thường là đủ để chẩn đoán nám da.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Nám Da” trong câu tiếng Anh) Chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp trong bảng sau một số từ đồng nghĩa của từ “nám” trong tiếng Anh, xem: từ vựng nghĩa của từ ví dụ mụn trứng cá / ækni / mụn nhọt Xem Thêm : HS là viết tắt của từ gì trong quan hệ? Những điều thú vị về HS chất chống oxy hóa / ˌæntiˈɒksɪdənt / / ˌæntaɪˈɑːksɪdənt / chống lão hóa nắp / tʃæp / nứt tàn nhang / frekl / tàn nhang cảm ơn quý công ty đã ủng hộ bài viết nghiên cứu hoytienganh. Mong rằng những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo! 3. một số cụm từ liên quan đến từ “nám” trong tiếng Anh.
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: FAQ
Lời kết: Trên đây là bài viết "Nám Da" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn