Cùng xem giáo viên chủ nhiệm tiếng anh trên youtube.
Từ khi bước chân vào lớp 1 cho đến khi tốt nghiệp, bất cứ học sinh nào cũng học trong một lớp có giáo viên chủ nhiệm đứng đầu. “Giáo Viên Chủ Nhiệm” trong Tiếng Anh là gì có lẽ là câu hỏi chung của rất nhiều người khi tìm hiểu về chủ đề trường học. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về từ vựng này trong Tiếng Anh.
1. Giáo Viên Chủ Nhiệm trong Tiếng Anh là gì?
Giáo viên chủ nhiệm được hiểu là giáo viên chính đứng đầu phụ trách quản lý mọi vấn đề của lớp học đó. Không chỉ là người dạy học, vai trò này còn thể hiện ở việc thầy/ cô giáo luôn quan tâm, sát sao học sinh, hiểu rõ nhất tình hình của các em và có định hướng đúng đắn cho học sinh của mình. Khác với giáo viên bộ môn, giáo viên chủ nhiệm được coi là người gắn bó, gần gũi với học sinh và phụ huynh nhất.
Bạn đang xem: giáo viên chủ nhiệm tiếng anh
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh thường được sử dụng là “form teacher”.
Ngoài ra, “giáo viên chủ nhiệm” có thể được sử dụng với một số từ khác như: homeroom teacher, head master, head teacher… Tuy nhiên những từ này dễ gây hiểu lầm với ý nghĩa khác và không được sử dụng phổ biến bằng “form teacher”. Ví dụ như dễ nhầm lẫn với ý nghĩa là người đứng đầu của một tổ chức, hiệu trưởng của trường học…Chính vì thế, việc sử dụng “form teacher” là hợp lý nhất.
Phiên âm của “form teacher”: /fɔːm ˈtiːtʃər/
Tham khảo: học chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm tại hà nội
Xem Thêm : Đơn đăng ký thuê mặt bằng kinh doanh
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh thường được sử dụng là “form teacher”
2. Ví dụ về cách sử dụng “form teacher”
Việc học luôn phải đi đôi với thực hành mới có thể đem đến hiệu quả tốt. Tương tự như vậy, với bất cứ từ vựng mới nào, người học cũng cần tích cực sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là các ví dụ cụ thể để độc giả có thể hình dung rõ hơn cách về từ vựng “giáo viên chủ nhiệm’ trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- The form teacher is the person directly in charge of managing student affairs in a classroom, having a close relationship with the student’s parents.
- Giáo viên chủ nhiệm là người trực tiếp phụ trách quản lý các vấn đề của học sinh trong một lớp học, có mối quan hệ thân thiết với phụ huynh học sinh.
- Ms. Ly is our form teacher. She is an experienced teacher, enthusiastic and always nice to all students. Parents in the class always believe absolutely in her upbringing with their children.
- Cô Ly là giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi. Cô ấy là người có kinh nghiệm dạy học, nhiệt huyết và luôn đối tốt với mọi học sinh. Phụ huynh trong lớp luôn tin tưởng tuyệt đối vào sự giáo dục của cô ấy với con em họ.
- At the end of this month, class 6D will have a new form teacher. The students’ former homeroom teacher had temporarily quit her job to give birth.
- Cuối tháng này, lớp 6D sẽ có giáo viên chủ nhiệm mới. Giáo viên chủ nhiệm cũ của các học sinh đã tạm thời nghỉ việc để sinh con.
- With 10 years of experience in the profession as a form teacher, she always tries to impart all the necessary knowledge and life skills to generations of her students.
- Với kinh nghiệm 10 năm trong nghề với vai trò là giáo viên chủ nhiệm, cô ấy luôn cố gắng truyền đạt mọi kiến thức và những kỹ năng sống cần thiết cho các thế hệ học trò của cô ấy.
- The form teacher is not only a teacher, but also a person who guides students on the path to a bright future.
- Giáo viên chủ nhiệm không chỉ là người dạy học, mà còn là người định hướng cho học sinh con đường đi đến tương lai tươi sáng.
Có thể bạn quan tâm: hàm vlookup kết hợp hàm sumif
Xem Thêm : Dân mạng tâm đắc với Cách dạy viết thư chia tay người yêu chuyên nghiệp và “chất nhất
Các ví dụ cụ thể về từ vựng “giáo viên chủ nhiệm” trong Tiếng Anh
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Ngoài từ vựng về “giáo viên chủ nhiệm” đã được giải đáp, chủ đề giáo viên và trường học còn rất nhiều từ vựng quan trọng khác. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Độc giả có thể tham khảo và bổ sung vào vốn từ của mình.
- Pupil /ˈpjuːpl/ : học sinh (trung học phổ thông trở xuống)
- Student /ˈstuːdnt/ : sinh viên, học sinh cấp 3
- Teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
- Schoolteacher: giáo viên tiểu học
- President /ˈprezɪdənt/: Hiệu trưởng
- Head teacher senior master: giáo viên nam
- Senior mistress: nữ giáo viên
- Lesson /lesn/ = unit /ˈjuːnɪt/: bài học
- Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: Giáo viên đứng lớp
- Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt/: Điều hành lớp học
- Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý học sinh
- Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm bộ môn
- Academic performance /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔː.məns/: Kết quả học tập
- Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/: Bảng điểm
- Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
- Lecturer: giảng viên (dạy cao đẳng, đại học)
Giáo viên các môn học
- Maths teacher: giáo viên dạy môn toán
- English teacher: giáo viên Anh Văn
- Ethics teacher: giáo viên môn GDCD
- Physics teacher: giáo viên môn Vật lý
- Chemistry teacher: giáo viên môn Hóa học
- Science teacher: giáo viên Khoa học
- History: giáo viên dạy Lịch sử
- Literature-Vietnamese teacher: giáo viên Tiếng Việt
- PE teacher (Physical education): giáo viên môn thể dục thể thao
- Career-related teacher: giáo viên dạy môn nghề phổ thông
Hy vọng bài viết đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả!
Bài viết trên đây đã giải đáp câu hỏi “Giáo Viên Chủ Nhiệm” trong Tiếng Anh là gì. Đi kèm với đó, tracnghiemtienganh đã đưa ra cho độc giả những ví dụ về cách dùng cụ thể. Một số từ vựng xoay quanh chủ đề trường học hy vọng sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng cho những người yêu Tiếng Anh.
Tham khảo: copy từ file cad này sang file cad khác
Nguồn: https://dongnaiart.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Lời kết: Trên đây là bài viết giáo viên chủ nhiệm tiếng anh. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy cùng đọc và theo dõi những bài viết hay của chúng tôi hàng ngày trên website: Dongnaiart.edu.vn